Đóng góp của 毛澤東相思臺灣
Của 毛澤東相思臺灣 thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 45 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 28 tháng 11 năm 2015.
ngày 19 tháng 11 năm 2018
- 06:5506:55, ngày 19 tháng 11 năm 2018 khác sử +2.581 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Lã (呂國)
ngày 16 tháng 4 năm 2018
- 03:2503:25, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +2 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Quyền (權國)
- 03:2403:24, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +121 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Quyền (權國)
- 02:5602:56, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử −519 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Đặng (鄧國)
- 02:4102:41, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +200 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Hồ (胡國)
- 02:1602:16, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +5 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Kỷ (紀國)
- 02:1302:13, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +2.127 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Kỷ (紀國)
- 01:4301:43, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +2 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Sung (充國)
- 01:4201:42, ngày 16 tháng 4 năm 2018 khác sử +1.079 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tra (苴國)
ngày 12 tháng 6 năm 2017
- 08:0308:03, ngày 12 tháng 6 năm 2017 khác sử +554 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Việt (越國)
ngày 17 tháng 4 năm 2017
- 13:1213:12, ngày 17 tháng 4 năm 2017 khác sử +1.365 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Lại (賴國) hay Nước Lệ (厲國)
ngày 25 tháng 4 năm 2016
- 14:2414:24, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +146 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tiết (薛国) hay Nước Bi (邳國)
- 10:2310:23, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +173 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tiết (薛国) hay Nước Bi (邳國)
- 03:5303:53, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +646 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tiết (薛国) hay Nước Bi (邳國)
- 02:3702:37, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +159 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tiết (薛国) hay Nước Bi (邳國)
- 02:3202:32, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +419 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Tiết (薛国) hay Nước Bi (邳國)
- 02:0702:07, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +818 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Quân chủ nước Từ (徐国君主)
- 01:4801:48, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử −15 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Quân chủ nước Từ (徐国君主)
- 01:4601:46, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +1 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Quân chủ nước Từ (徐国君主)
- 01:4601:46, ngày 25 tháng 4 năm 2016 khác sử +1.240 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Quân chủ nước Từ (徐国君主)
ngày 23 tháng 4 năm 2016
- 11:3311:33, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +162 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Đan (单国) có phiên âm khác là Đơn
- 11:1811:18, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử −134 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Đan (单国) có phiên âm khác là Đơn
- 11:0011:00, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +705 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Đặng (鄧國)
- 03:0103:01, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +842 Danh sách vua chư hầu thời Chu Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3202:32, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +227 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Thành (郕国) hay Nước Thành (成國) hoặc Nước Thành (宬國)
- 02:1602:16, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử −17 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Thành (郕国) hay Nước Thành (成國) hoặc Nước Thành (宬國)
- 01:5901:59, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +862 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước La (羅國)
- 01:3801:38, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +107 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Việt (越国)
- 01:3401:34, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +1.320 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Việt (越国)
- 01:2301:23, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +141 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Hoắc (霍國)
- 01:0901:09, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử +231 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Ứng (應国) có phiên âm khác là Ưng
- 00:2600:26, ngày 23 tháng 4 năm 2016 khác sử 0 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Quân chủ họ Khai Minh nước Thục (蜀國開明氏君主)
ngày 22 tháng 4 năm 2016
- 02:3802:38, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +3 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Nam Thân (南申國)
- 02:3702:37, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +1.046 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Thân (申國)
- 02:0502:05, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +12 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Thư (舒國)
- 01:5101:51, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +3 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Lục (六國)
- 01:4901:49, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +275 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Lục (六國)
- 01:3401:34, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử −59 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Chiêm (詹国)
- 01:3301:33, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +181 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Chiêm (詹国)
- 01:2301:23, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử −5 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Liệu (蓼國) có phiên âm khác là Lục, hoặc Nước Lục (鄝國) hay Nước Liêu (廖國) và Nước Liêu (飂國)
- 01:2001:20, ngày 22 tháng 4 năm 2016 khác sử +703 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Liệu (蓼國) có phiên âm khác là Lục, hay Nước Mâu (繆國)
ngày 21 tháng 4 năm 2016
- 10:3310:33, ngày 21 tháng 4 năm 2016 khác sử +420 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Giang (江国) hoặc Nước Cung (邛国) hay Nước Hồng (鸿国) và Nước Hồng (红国)
ngày 5 tháng 12 năm 2015
- 09:4809:48, ngày 5 tháng 12 năm 2015 khác sử +1.363 Danh sách vua chư hầu thời Chu →Nước Quyền (權國)
- 02:1102:11, ngày 5 tháng 12 năm 2015 khác sử +2.537 Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam Không có tóm lược sửa đổi