Đóng góp của 113.182.70.177
Của 113.182.70.177 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 30 tháng 11 năm 2013
- 09:2909:29, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +2.633 M Coenobitidae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Coenobitidae | image = Bernard l'hermite.JPG | image_caption = ''Coenobita perlatus'' | image2 = Coconut Crab Birgus latro.jpg | image2_cap…”
- 09:2809:28, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử −12 Giáp xác mười chân →Phân loại
- 09:2609:26, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +1 Dardanus calidus Không có tóm lược sửa đổi
- 09:0609:06, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +737 M Pseudocuma longicorne ←Trang mới: “{{italic title}} {{Taxobox | name = ''Pseudocuma longicorne'' | image = Pseudocuma longicorne.jpg | regnum = Animalia | phylum = Arthropoda | classis = […”
- 09:0309:03, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.510 M Diastylis laevis ←Trang mới: “{{Taxobox | image = Diastylis_laevis.jpg | regnum = Animalia | phylum = Arthropoda | subphylum = Crustacea | classis = Malacostraca | ordo = Cu…”
- 07:0507:05, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.768 M Bodotria scorpioides ←Trang mới: “{{Italic title}}{{Taxobox | name = ''Bodotria scorpioides'' | image = Bodotria scorpioides (male).jpg | image_caption = ''Bodotria scorpioides'' đực | image2_…”
- 06:4606:46, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +32 M Thể loại:Cumacea ←Trang mới: “Thể loại:Lớp Mai mềm”
- 06:4506:45, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +2.921 M Cumacea ←Trang mới: “{{Taxobox | fossil_range = {{fossil range|Mississippian|Recent}} | image = Iphinoe_trispinosa.jpg | image_caption = ''Iphinoe trispinosa'' | regnum = Anima…”
- 06:2706:27, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử −1.902 Foxes (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi