Đóng góp của 211.196.228.123
Của 211.196.228.123 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 2 tháng 11 năm 2010
- 05:2605:26, ngày 2 tháng 11 năm 2010 khác sử +4.607 M Han Hyo-joo ←Trang mới: “{{Korean name|Han}} {{Infobox person | name = Han Hyo-joo | image = Hanhyojooredpepper.jpg | caption = Han Hyo Joo at the Red Pepper Launch Part…”
ngày 11 tháng 10 năm 2010
- 06:4406:44, ngày 11 tháng 10 năm 2010 khác sử +5.836 G20 (nhóm các nền kinh tế lớn) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 5 tháng 10 năm 2010
- 00:4100:41, ngày 5 tháng 10 năm 2010 khác sử +504 M Yakgwa ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.food-Yakgwa-01.jpg |hangul=약과 |hanja=藥菓 |rr=yakgwa |mr=yakgwa }} Yakgwa là một món ăn truy…”
ngày 28 tháng 9 năm 2010
- 01:0401:04, ngày 28 tháng 9 năm 2010 khác sử +5.735 M FIFA U-17 thế giới nữ ←Trang mới: “{{infobox football tournament | logo = | caption = | founded = 2008 | region = International (FIFA)…”
- 01:0201:02, ngày 28 tháng 9 năm 2010 khác sử −4 Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới →Lịch sử
- 01:0101:01, ngày 28 tháng 9 năm 2010 khác sử −122 Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5700:57, ngày 28 tháng 9 năm 2010 khác sử +5.861 M Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới ←Trang mới: “{{infobox football tournament | logo = | caption = | founded = 2008 | region = International (FIFA)…”
ngày 20 tháng 9 năm 2010
- 06:4806:48, ngày 20 tháng 9 năm 2010 khác sử +2.086 M Cyworld ←Trang mới: “{{Infobox Website | name = Cyworld | logo = 200px | screenshot = 200px | caption = Cyworld minihompy | url = (Kore…”
ngày 14 tháng 9 năm 2010
- 00:2700:27, ngày 14 tháng 9 năm 2010 khác sử +1.420 M Cung Cảnh Phúc ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Gyeongbokgung-KeunJeongJeon.JPG |caption=The main hall of Gyeongbokgung palace. |hangul=경복궁 |hanja=景福宮 |rr=Gyeongbokgung |mr=K…”
ngày 9 tháng 9 năm 2010
- 05:2905:29, ngày 9 tháng 9 năm 2010 khác sử +955 M Meju ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean soybean malt-Meju-01.jpg |caption=''Meju'' sold at Gyeongdong Market, Seoul |hangul=메주 |rr=meju |mr=meju }} Meju (hoặc M…”
- 05:2205:22, ngày 9 tháng 9 năm 2010 khác sử +687 M Doenjang jjigae ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=12 017.jpg |caption= |hangul=된장 찌개 |hanja=된醬 찌개 |rr= doenjang jjigae |mr=toenchang tchike }} Doenjang jjigae…”
ngày 6 tháng 8 năm 2010
- 01:4701:47, ngày 6 tháng 8 năm 2010 khác sử +1.503 M Tteokbokki ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.snacks-Tteokbokki-08.jpg |hangul=떡볶이 |rr=Tteokbokki |mr=Ttŏkpokki |}} Tteokbokki, cũng gọi là Ddeobokki, là một ngư…”
- 01:4601:46, ngày 6 tháng 8 năm 2010 khác sử +751 M Tteokguk ←Trang mới: “{{Infobox Korean name| img=Korean.food-Tteok.mandu.guk-01.jpg| hangul=떡국| mr=ttŏkkuk| rr=tteokguk}} Tteokguk là một món ăn truyền thống Hàn Quốc tr…”
- 01:4301:43, ngày 6 tháng 8 năm 2010 khác sử +909 M Durumagi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Durumagi_joseon_ilban.jpg |imgwidth=170px |caption= Joseon Dynasty man in ''durumagi'' |hangul=두루마기· 주막의· 주차의…”
- 01:3901:39, ngày 6 tháng 8 năm 2010 khác sử +991 Daewoo Không có tóm lược sửa đổi
ngày 4 tháng 8 năm 2010
- 07:4807:48, ngày 4 tháng 8 năm 2010 khác sử +1.149 M Gujeolpan ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean cuisine-Gujeolpan-01.jpg |hangul=구절판 |hanja={{linktext|九|節|坂}}<!--middle character should be 折 according to http://ko…”
- 07:4007:40, ngày 4 tháng 8 năm 2010 khác sử +1.111 M Gopchang ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.food-Gobchang.bokkem-01.jpg |caption=''Gopchang bokkeum'', a fried dish made with Gopchang and vegetables. |hangul=곱창 |rr=gopch…”
ngày 29 tháng 7 năm 2010
- 23:5623:56, ngày 29 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.082 M Gangnam ←Trang mới: “{{Unreferenced|date=March 2007}}thumbnail|right|150px|[[Seocho-gu]] thumbnail|right|150px|[[Gangnam-gu]…”
- 23:5423:54, ngày 29 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.335 M Gamjatang ←Trang mới: “{{Unreferenced|date=January 2010}} {{Infobox Korean name| img=Korean.food-Gamjatang-01.jpg| hangul=감자탕|hanja=감자湯|rr=Gamjatang|mr=Kamjat'ang}} Gamjatang …”
- 23:3823:38, ngày 29 tháng 7 năm 2010 khác sử +838 Gaya →Địa lý
ngày 23 tháng 7 năm 2010
- 08:3608:36, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +989 ROKS Cheonan (PCC-772) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:2607:26, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +1 Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5900:59, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.123 M Heunginjimun ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korea-Seoul-Dongdaemun gate.jpg |hangul = 동대문 ''also'' 흥인지문 |hanja = 東大門 ''also'' 興仁之門 |rr = Dongdaemun ''also…”
- 00:5800:58, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +1 Daegu Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5100:51, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.851 M Dak galbi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean cuisine-Dakgalbi-01.jpg |caption=''Dak galbi'' |hangul=닭갈비 |hanja=''none'' |rr=dak galbi<!--needs to be checked--> |mr=tak ka…”
- 00:4500:45, ngày 23 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.186 M Namsan ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korea_seoul_tower.jpg |hangul=남산 |hanja={{linktext|南|山}} |rr=Namsan |mr=Namsan }} Namsan (lit. "South Mountain") là một đỉnh…”
ngày 22 tháng 7 năm 2010
- 08:2208:22, ngày 22 tháng 7 năm 2010 khác sử +2.157 M Jeon ←Trang mới: “{{infobox Korean name |title=Jeon |img=Korean.pancake-Pajeon-02.jpg |caption=''Pajeon'', a variety of jeon mainly made with green onion. |hangul=전, 전유어, …”
ngày 12 tháng 7 năm 2010
- 01:2001:20, ngày 12 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.212 M Dasik ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean hangwa-Dasik-02.jpg |imgwidth= |caption= |hangul=다식 |hanja={{linktext|茶|食}} |rr=dasik |mr=tasik }} Dasik (Hàn Quốc phát…”
- 01:1501:15, ngày 12 tháng 7 năm 2010 khác sử +1.136 M Yaksik ←Trang mới: “{{Infobox Korean name| |img=Korean dessert-Yaksik-01.jpg |img width=50px |hangul=약식 / 약밥 |hanja={{linktext|藥|食|}} / {{linktext|藥|밥}} |rr=yaksik / yak…”