Đóng góp của Anime muôn năm
ngày 5 tháng 2 năm 2023
- 07:0107:01, ngày 5 tháng 2 năm 2023 khác sử −20 VietJet Air Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 06:5306:53, ngày 5 tháng 2 năm 2023 khác sử +36 VietJet Air →Tuyến bay
- 06:4106:41, ngày 5 tháng 2 năm 2023 khác sử +159 VietJet Air Không có tóm lược sửa đổi
ngày 31 tháng 1 năm 2023
- 08:3108:31, ngày 31 tháng 1 năm 2023 khác sử +3.087 WrestleMania 37 →Đêm 2 hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 30 tháng 1 năm 2023
- 16:4516:45, ngày 30 tháng 1 năm 2023 khác sử +14.555 WrestleMania 37 Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5715:57, ngày 30 tháng 1 năm 2023 khác sử −1 WrestleMania →Tổ chức hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:5415:54, ngày 30 tháng 1 năm 2023 khác sử +23.268 M WrestleMania 37 ←Trang mới: “{{Infobox wrestling event |name = WrestleMania 37 |image = |caption = |tagline = Back in Business! |promotion = WWE |brand = Raw<br>SmackDown |date = 10–11/4/2021 |attendance = Đêm 1: 25,675<br>Đêm 2: 25,675 |venue = Sân vận động Raymond James |city = Tampa, Florida |wwenlast = NXT TakeOver: Stand & Deliver |wwennext = WrestleMania Bac…”
- 04:2404:24, ngày 30 tháng 1 năm 2023 khác sử +14.088 Royal Rumble (2023) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 29 tháng 1 năm 2023
- 16:3416:34, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +29 Royal Rumble →Ngày và địa điểm tổ chức sự kiện Royal Rumble hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 16:3016:30, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +7.099 Royal Rumble (2023) →Danh sách đô vật tham gia trận đấu Royal Rumble
- 13:5513:55, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +219 Trần Văn Kiên →Câu lạc bộ hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:5513:55, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử −34 Đỗ Hùng Dũng →Câu lạc bộ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:4913:49, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +514 Trần Văn Kiên →Câu lạc bộ
- 13:4613:46, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +144 Nguyễn Hai Long →Câu lạc bộ hiện tại
- 13:4413:44, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +124 Vũ Minh Tuấn →Câu lạc bộ hiện tại Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
- 13:4113:41, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +252 Lê Xuân Tú Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3813:38, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +238 Vũ Tiến Long →Câu lạc bộ
- 13:3613:36, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +143 Quan Văn Chuẩn →Câu lạc bộ hiện tại Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
- 13:3413:34, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +90 Đỗ Hùng Dũng →Câu lạc bộ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:3013:30, ngày 29 tháng 1 năm 2023 khác sử +48 Trương Văn Thái Quý →Câu lạc bộ hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 28 tháng 1 năm 2023
- 16:0716:07, ngày 28 tháng 1 năm 2023 khác sử +154 Bản mẫu:WWEPPV Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:5615:56, ngày 28 tháng 1 năm 2023 khác sử +18.578 M SummerSlam (2018) ←Trang mới: “{{Infobox Wrestling event |name = SummerSlam |image = |caption = |tagline = |promotion = WWE |brand = Raw<br/>SmackDown<br/>205 Live |date = 19/8/2018 |attendance = 16,169<ref>{{cite web|title=Số lượng khán giả đến sự kiện Summerslam 2018|url=http://www.bodyslam.net/2018/08/20/what-was-the-attendance-for-last-nights-summerslam-ppv/|website=BodySlam.net|last=Hay…” hiện tại
ngày 27 tháng 1 năm 2023
- 14:1614:16, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +2.829 M Northern Pacific Airways ←Trang mới: “{{Infobox airline | airline = Northern Pacific Airways | image = Northern Pacific Airways logo.png | image_size = 75 | IATA = 7H | ICAO = RVF | callsign = - | founded = Tháng 5 năm 2021 | commenced = | ceased = | aoc = | hubs = Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | secondary_hubs = | focus_cities = | frequent_flyer = FlyCoin | alliance = | subsidiaries = | fleet_size = 4 | destinations = | parent = FLOAT Alaska | headquarters = Anchora…” hiện tại
- 14:0414:04, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử −318 Bản mẫu:Hãng hàng không Hoa Kỳ Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 13:5113:51, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +12.673 Frontier Airlines Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 05:3605:36, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +351 M Bản mẫu:2023 WWE Network events ←Trang mới: “{{WWE Network events | year = 2023 | 1 = Royal Rumble | 2 = Elimination Chamber | 3U = WrestleMania 39 | 4U = Money in the Bank (2023){{!}}Money in the Bank | 5 = | 6 = | 7 = | 8U = | 9 = | 10 = | 11 = | 12 = | NXT1U = NXT Vengeance Day (2023){{!}}Vengeance Day | NXT2U = NXT Stand & Deliver (2023){{!}}Stand & Deliver | NXT3U = | NXT4U = }}” hiện tại
- 05:3105:31, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +7.214 M Royal Rumble (2023) ←Trang mới: “{{Infobox Wrestling event |name = Royal Rumble (2023) |image = |caption = |tagline = |promotion = WWE |brand = Raw<br />SmackDown |date = 28/1/2023 |attendance = |venue = Alamodome |city = San Antonio, Texas |wwenlast = NXT Deadline |wwennext = NXT Vengeance Day |event = Royal Rumble |lastevent2 = [[Royal Rumble (2022)|2022]…”
- 04:1404:14, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +17 Royal Rumble →Ngày và địa điểm tổ chức sự kiện Royal Rumble
- 04:1204:12, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử −2.448 Royal Rumble Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 26 tháng 1 năm 2023
- 17:1217:12, ngày 26 tháng 1 năm 2023 khác sử −2.925 Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan Không có tóm lược sửa đổi
ngày 20 tháng 1 năm 2023
- 15:5615:56, ngày 20 tháng 1 năm 2023 khác sử +451 Vueling →Đội bay hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:4815:48, ngày 20 tháng 1 năm 2023 khác sử −43 Đoàn Văn Hậu →Cấp đội tuyển hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:4415:44, ngày 20 tháng 1 năm 2023 khác sử +798 Nguyễn Thành Chung →Đề cử danh hiệu hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:2615:26, ngày 20 tháng 1 năm 2023 khác sử +207 Đoàn Văn Hậu →Cấp đội tuyển Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:1915:19, ngày 20 tháng 1 năm 2023 khác sử +93 Đỗ Hùng Dũng →Quốc tế Thẻ: Soạn thảo trực quan Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
ngày 16 tháng 1 năm 2023
- 06:4306:43, ngày 16 tháng 1 năm 2023 khác sử +29 Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Không có tóm lược sửa đổi
- 06:3706:37, ngày 16 tháng 1 năm 2023 khác sử +4.494 M Air Premia ←Trang mới: “{{Infobox airline | airline = Air Premia | image = Air PREMIA Logo.png | image_size = | color = MidnightBlue | IATA = YP | ICAO = APZ | callsign = AIR PREMIA | founded = 27/7/2017 | commenced = 11/8/2021 | hubs = Sân bay quốc tế Incheon | secondary_hubs = | focus_cities = | frequent_flyer = | alliance = | subsidiaries = | fleet_size = 3 | destinations = 6 | parent = | traded_as = | headquarters = Tầng 4, 248, Gonghang-daero, Gangseo-gu, …” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 15 tháng 1 năm 2023
- 14:1914:19, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +447 T'way Air →Đội bay hiện tại
- 14:1214:12, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +158 T'way Air Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 14:0714:07, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +34 Jin Air →Tham khảo hiện tại
- 14:0514:05, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +575 Asiana Airlines Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 13:5013:50, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +1.246 M Bản mẫu:Hãng hàng không Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Navbox |name = Hãng hàng không Hàn Quốc |title = Hãng hàng không Hàn Quốc |image = 64px|border |listclass=hlist |group1 = Hãng hàng không đang hoạt động |list1 = {{Navbox|subgroup |group1 = Hãng hàng không quốc gia |list1 = * Asiana Airlines * Korean Air |group2 = Hãng hàng không Hybrid |list2= * Air Premia | group3 = Hãng hàng không giá rẻ |list3= * Aero K * Air B…” hiện tại
- 13:3213:32, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +35 Air Busan →Liên kết ngoài
- 13:2813:28, ngày 15 tháng 1 năm 2023 khác sử +149 Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất →Hành khách
ngày 14 tháng 1 năm 2023
- 15:1415:14, ngày 14 tháng 1 năm 2023 khác sử 0 VietJet Air Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 11:0211:02, ngày 14 tháng 1 năm 2023 khác sử −2 Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất →Thống kê tần suất các chuyến bay (hành khách + hàng hóa)
ngày 13 tháng 1 năm 2023
- 15:4415:44, ngày 13 tháng 1 năm 2023 khác sử +143 Starlux Airlines →Đội bay hiện tại
- 15:4015:40, ngày 13 tháng 1 năm 2023 khác sử +10.867 M Starlux Airlines ←Trang mới: “{{infobox airline | airline = STARLUX Airlines<br />{{nobold|{{lang|zh|星宇航空}}}} | image = | color = #98694C | logo = | logo_size = 300px | alt = | fleet_size = 19 | IATA = JX | ICAO = SJX | callsign = STARWALKER | founded = 2/5/2018 | commenced = 23/1/2020 | aoc = SJX-01 | bases = | focus_cities = | frequent_flyer = COSMILE | alliance = | subsidiaries = | traded_as = {{TPEx|2646|emerging}} | destinations = 15 | parent = | revenue = | operatin…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 12 tháng 1 năm 2023
- 12:2312:23, ngày 12 tháng 1 năm 2023 khác sử −720 VietJet Air Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan