Đóng góp của người dùng Geo 9999
ngày 20 tháng 5 năm 2014
- 09:5609:56, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử +1.177 M Natron ←Trang mới: “thumb|Mỏ natron ở lòng chảo Era Kohor, [[Tibesti Mountains, Chad]] '''Natron''' là một hỗn hợp tự nhiên…”
- 09:4909:49, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.519 M Phosgenit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Phosgenit | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Phosgenite-34631.jpg | imagesize = | alt = | caption…”
- 09:4309:43, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử +28 Aurichalcit Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4309:43, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử +2 Aurichalcit Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4209:42, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử −26 Aurichalcit →Hình ảnh
- 09:4009:40, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.465 M Aurichalcit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Aurichalcit | category = Khoáng vật cacbonat | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Aurichalcite-24456.jpg…”
- 05:1505:15, ngày 20 tháng 5 năm 2014 khác sử −5 Thú mỏ vịt Đã lùi lại sửa đổi 16276754 của 101.99.46.253 (Thảo luận)
ngày 19 tháng 5 năm 2014
- 14:1214:12, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử 0 Khoáng vật carbonat →Cacbonat cùng với gốc hydroxyl hoặc halogen
- 14:1114:11, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −43 Creedit Không có tóm lược sửa đổi
- 14:1014:10, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −37 Creedit Không có tóm lược sửa đổi
- 14:1014:10, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −68 Limonit Không có tóm lược sửa đổi
- 14:0614:06, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +67 Hydrozincit Không có tóm lược sửa đổi
- 14:0114:01, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.962 M Hydrozincit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Hydrozincite | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Hydrocynkit, Kopalnia Ojuela, Mapimi, Durango, Meksyk.jpg | image…”
- 10:2410:24, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −38 Thể loại:Thành phần Magiê ←Đổi hướng đến Thể loại:Hợp chất magiê
- 10:2110:21, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −24 Thể loại:Khoáng vật Magiê ←Đổi hướng đến Thể loại:Khoáng vật magiê
- 10:2110:21, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +37 Thể loại:Khoáng vật magiê Không có tóm lược sửa đổi
- 10:1910:19, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +10 Aksait →Liên kết ngoài
- 10:1910:19, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +18 M Aksaite Geo 9999 đã đổi Aksaite thành Aksait hiện tại
- 10:1910:19, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử 0 n Aksait Geo 9999 đã đổi Aksaite thành Aksait
- 10:1810:18, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −33 Bản mẫu:Sơ khai khoáng vật Không có tóm lược sửa đổi
- 10:1710:17, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.502 M Roassit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Rosasit | category = Khoáng vật cacbonat | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Rosasite.jpg | caption…”
- 10:0610:06, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −62 Manganoan canxit Không có tóm lược sửa đổi
- 10:0510:05, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +1.128 M Manganoan canxit ←Trang mới: “thumb|Manganocalcit '''Manganoan canxit''' hay '''Manganocanxit''' là một biến thể của canxit giàu mangan, mangan làm…”
- 10:0010:00, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +1 Kutnohorit Không có tóm lược sửa đổi
- 09:5709:57, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.743 M Kutnohorit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = '''Kutnohorit''' | category = khoáng vật cacbonat | boxwidth = 24 | boxbgcolor = | image = Kutnohorite-120661.jpg | caption = K…”
- 09:4809:48, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.710 M Ankerit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Ankerit | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Ankérite Quartz Pérou.jpg | imagesize = | alt = | captio…”
- 09:3709:37, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −1 Bản mẫu:Khoáng vật mangan Không có tóm lược sửa đổi
- 06:2506:25, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.539 M Rutherfordin ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Rutherfordin | category = Khoáng vật cacbonat | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Rutherfordine-Billieti…”
- 06:1806:18, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −1 Benitoit Không có tóm lược sửa đổi
- 06:1806:18, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +1.253 Benitoit Không có tóm lược sửa đổi
- 06:1306:13, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +36 n Benitoit đã thêm Thể loại:Khoáng vật bari dùng HotCat
- 06:1206:12, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +30 Thể loại:Bari Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 06:0006:00, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử −5 Bari (thành phố) Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5905:59, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +32 M Thể loại:Thành phố trung tâm Bari ←Trang mới: “Thể loại:Tỉnh của Ý”
- 05:5805:58, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +7 n Bari (thành phố) đã dời Thể loại:Bari; đã thêm Thể loại:Tỉnh Bari dùng HotCat
- 05:5605:56, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +40 M Thể loại:Bari ←Trang mới: “Thể loại:Nguyên tố hóa học”
- 05:5605:56, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +21 M Thể loại:Hợp chất bari ←Trang mới: “Thể loại:Bari”
- 05:5505:55, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +34 M Thể loại:Khoáng vật bari ←Trang mới: “Thể loại:Hợp chất bari”
- 05:5505:55, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +13 Witherit Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5405:54, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +302 Witherit →Nguy hiểm đến sức khỏe
- 05:5205:52, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +829 Witherit Không có tóm lược sửa đổi
- 05:4705:47, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.224 M Witherit ←Trang mới: “{{infobox mineral | name = Witherite | category = Carbonate mineral | image = Witherite-41069.jpg | caption = Witherite from Cave-in-Rock (size: 4.9 x 3…”
- 05:3905:39, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +36 Strontianit Không có tóm lược sửa đổi
- 05:3805:38, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +58 Smitsonit Không có tóm lược sửa đổi
- 04:1604:16, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +24 M Thể loại:Hợp chất stronti ←Trang mới: “Thể loại:Stronti”
- 04:1604:16, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +37 M Thể loại:Khoáng vật stronti ←Trang mới: “Thể loại:Hợp chất stronti” hiện tại
- 04:1604:16, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.757 M Strontianit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Strontianit | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Mineraly.sk - stroncianit.jpg | imagesize = | alt = |…”
- 04:0504:05, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +81 Dundasit Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0004:00, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.361 M Cerussit ←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = '''Cerussit''' | category = Khoáng vật cacbonat | boxwidth = | boxbgcolor = | image = Cerusite Les Frages.…”
- 03:5103:51, ngày 19 tháng 5 năm 2014 khác sử +25 n Cobalt đã thêm Thể loại:Coban dùng HotCat