Đóng góp của Iscalio
Của Iscalio thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 178 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 14 tháng 3 năm 2010.
ngày 24 tháng 5 năm 2013
- 05:5605:56, ngày 24 tháng 5 năm 2013 khác sử +243 Dương Đắc Chí Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5305:53, ngày 24 tháng 5 năm 2013 khác sử +229 Nhiếp Vinh Trăn Không có tóm lược sửa đổi
ngày 3 tháng 4 năm 2013
- 21:0721:07, ngày 3 tháng 4 năm 2013 khác sử +4.250 M Aleksey Fyodorovich Fyodorov ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Oleksiy Fedorov |lived=30 tháng 3, 1901 – {{ngày mất và tuổi|1989|9|9|1901|3|30}} |nơi sinh=Tập tin:Фла…”
ngày 18 tháng 11 năm 2012
- 05:4105:41, ngày 18 tháng 11 năm 2012 khác sử +4.722 M Ando Teibi ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Ando}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Ando Teibi |lived=20 tháng 10, 1853 – {{ngày mất và tuổi|1932|8|29|1853|10|20}} |n…”
ngày 9 tháng 11 năm 2012
- 06:2506:25, ngày 9 tháng 11 năm 2012 khác sử +5.232 M Nara Takeji ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Nara}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Nara Takeji |lived=28 tháng 4, 1868 – {{ngày mất và tuổi|1962|12|21|1868|4|28}} |n…”
- 06:0806:08, ngày 9 tháng 11 năm 2012 khác sử +4.647 M Machijiri Kazumoto ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Machijiri}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Machijiri Kazumoto |lived=30 tháng 3, 1889 – {{ngày mất và tuổi|1950|12|10|18…”
ngày 9 tháng 12 năm 2011
- 18:1618:16, ngày 9 tháng 12 năm 2011 khác sử +287 Katsura Tarō Không có tóm lược sửa đổi
- 17:5317:53, ngày 9 tháng 12 năm 2011 khác sử +3 Tổng đốc Đài Loan Không có tóm lược sửa đổi
- 17:5217:52, ngày 9 tháng 12 năm 2011 khác sử +4.231 M Tổng đốc Đài Loan ←Trang mới: “'''Toàn quyền Đài Loan''' Taiwan Sōtokufu (tiếng Nhật: 臺灣總督), tồn tại từ khi Đài Loan là một phần lãnh thổ của [[Đế qu…”
ngày 13 tháng 11 năm 2011
- 19:5219:52, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +56 Đạo quân Phương Nam Không có tóm lược sửa đổi
- 19:1419:14, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +3.171 M Sư đoàn Bộ binh 122 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 122 |image=200px |caption= |country=[[Tập tin:Flag of Nazi German…”
- 18:4318:43, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +2.011 M Sư đoàn Bộ binh 76 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 76 |image=150px |caption= |country=[[Tập tin:Flag of Nazi Ger…”
- 18:2418:24, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +2.025 M Sư đoàn Bộ binh 87 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 87 |image=200px |caption= |country=[[Tập tin:Flag of Nazi Ger…”
- 18:0718:07, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +2.554 M Sư đoàn Bộ binh 34 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 34 |image=200px |caption= |country=[[Tập tin…”
- 17:4417:44, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử −12 Anton Dostler Không có tóm lược sửa đổi
- 17:3817:38, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +3.368 M Sư đoàn Bộ binh 35 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 35 |image=200px |caption= |count…”
- 17:0117:01, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +2.973 M Sư đoàn Bộ binh 57 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 57 |image=200px |caption= |country=[[Tập tin:Flag of Nazi Ger…”
- 16:1716:17, ngày 13 tháng 11 năm 2011 khác sử +2.164 M Sư đoàn Bộ binh 110 (Đức Quốc Xã) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 110 |image=200px |caption= |country=[[Tập tin:Flag of Na…”
ngày 10 tháng 10 năm 2011
- 19:1219:12, ngày 10 tháng 10 năm 2011 khác sử +2.204 M Date Terumune ←Trang mới: “{{Tên người Nhật|Date}} {{Viên chức | tên= Date Terumune | quốc tịch=Nhật Bản | hình= File:Date Terumune.JPG|180px | tên=Date Terumune | ch…”
ngày 15 tháng 8 năm 2011
- 12:1112:11, ngày 15 tháng 8 năm 2011 khác sử +16 Trần Thanh Phong Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1012:10, ngày 15 tháng 8 năm 2011 khác sử +2.625 M Trần Thanh Phong ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Trần Thanh Phong |lived=19 tháng 1, 1926 – {{ngày mất và tuổi|1972|12|1|1926|1|19}} |nơi sinh=Việt Nam |h…”
- 11:3511:35, ngày 15 tháng 8 năm 2011 khác sử +63 Lê Minh Đảo Không có tóm lược sửa đổi
- 11:2311:23, ngày 15 tháng 8 năm 2011 khác sử +27 Lê Minh Đảo Không có tóm lược sửa đổi
ngày 23 tháng 6 năm 2011
- 03:4303:43, ngày 23 tháng 6 năm 2011 khác sử +3.468 M Goto Juro ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Goto}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Goto Juro |lived=2 tháng 11, 1887 – {{ngày mất và tuổi|1984|5|25|1887|11|2}} |nơi si…”
ngày 20 tháng 6 năm 2011
- 15:3715:37, ngày 20 tháng 6 năm 2011 khác sử +5.627 M Aleksey Nikolayevich Kuropatkin ←Trang mới: “{{redirect|Kuropatkin|the village in Azerbaijan|Kuropatkino}} {{Infobox Military Person |name=Aleksey Kuropatkin |born= {{Birth date|1848|03|29}} |died= {{Death date…”
ngày 19 tháng 6 năm 2011
- 04:2104:21, ngày 19 tháng 6 năm 2011 khác sử +76 Trận sông Dniepr Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4303:43, ngày 19 tháng 6 năm 2011 khác sử +3.824 M Hermann Balck ←Trang mới: “{{for|the 13th century Teutonic Knight|Hermann Balk}} {{Infobox Military Person |name=Hermann Balck |born={{birth date|1893|12|7|df=y}} |died={{death date and age|19…”
ngày 22 tháng 5 năm 2011
- 15:0815:08, ngày 22 tháng 5 năm 2011 khác sử +3 Suzuki Shigeyasu Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0415:04, ngày 22 tháng 5 năm 2011 khác sử +3.966 M Suzuki Shigeyasu ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Suzuki}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Suzuki Shigiyasu |lived=1 tháng 9, 1886 – {{ngày mất và tuổi|1957|6|11|1886|9|1}} |…”
- 14:4514:45, ngày 22 tháng 5 năm 2011 khác sử +5.350 M Suzuki Sosaku ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Suzuki}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Suzuki Sosaku |lived=27 tháng 9, 1891 – {{ngày mất và tuổi|1945|4|19|1891|9|27}} |n…”
ngày 17 tháng 5 năm 2011
- 14:5214:52, ngày 17 tháng 5 năm 2011 khác sử +4.119 M Phương diện quân 18 (Đế quốc Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân 18 |image=180px |caption: Japanese troops in Burma |dates= Ngày 4 t…”
ngày 8 tháng 5 năm 2011
- 06:4306:43, ngày 8 tháng 5 năm 2011 khác sử +1.729 Ushiroku Jun Không có tóm lược sửa đổi
- 00:0000:00, ngày 8 tháng 5 năm 2011 khác sử +3.546 M Yasuoka Masaomi ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Yasuoka}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Yasuoka Masaomi |lived=21 tháng 7, 1886 – {{ngày mất và tuổi|1948|4|12|1886|7|251}…”
ngày 10 tháng 4 năm 2011
- 14:2314:23, ngày 10 tháng 4 năm 2011 khác sử +960 M Phương diện quân Bắc Trung Quốc ←Trang mới: “'''Lữ đoàn Hỗn hợp Độc lập 18''', là một lữ đoàn thuộc Lục quân Đế quốc Nhật Bản, được thành lập ngày 7 tháng 11 n…”
ngày 8 tháng 4 năm 2011
- 14:3614:36, ngày 8 tháng 4 năm 2011 khác sử +2.884 M Phương diện quân Trung tâm Trung Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân Trung tâm Trung Quốc |image=220px |caption= Đại tướn…”
- 14:1014:10, ngày 8 tháng 4 năm 2011 khác sử +3.967 M Binh đoàn 11 (Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Tập đoàn quân 11 |image= 250px |caption= Tập đoàn quân 11 hành quân đến Vũ …”
ngày 1 tháng 3 năm 2011
- 06:3506:35, ngày 1 tháng 3 năm 2011 khác sử +1.549 M Ngô Đình Thạc ←Trang mới: “'''Ngô Đình Thạc''' (1678 - 1740), ông là danh thần đời Lê Hy Tông. Ông là anh của Nhuệ Quận công Ngô Đình Chất. == Quê quán == Ô…”
- 06:1006:10, ngày 1 tháng 3 năm 2011 khác sử +1.745 M Lê Anh Tuấn (quan nhà Lê) ←Trang mới: “'''Lê Anh Tuấn''' (1671 - 1736), hiệu Địch Hiên, dòng dõi tiến sĩ Lê Kim Chương. Ông là một vị quan chúa Trịnh. == Quê quán == …”
- 05:4205:42, ngày 1 tháng 3 năm 2011 khác sử +281 Hồ Sĩ Dương Không có tóm lược sửa đổi
ngày 27 tháng 2 năm 2011
- 13:3813:38, ngày 27 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.703 M Dewitt Peck ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= DeWitt Peck |lived=29 tháng 5, 1894 – {{ngày mất và tuổi|1973|1|13|1894|5|29}} |nơi sinh=Bakersfield, [[Califo…”
ngày 5 tháng 2 năm 2011
- 14:5114:51, ngày 5 tháng 2 năm 2011 khác sử +3.475 M Phương diện quân 6 (Đế quốc Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân 6 |image= |caption= |dates= Ngày 25 tháng 8, 1944 - Ngày 15 tháng 8, 1945 |country= {{flagicon|Japan|al…”
ngày 4 tháng 2 năm 2011
- 03:1503:15, ngày 4 tháng 2 năm 2011 khác sử +2.893 M Phương diện quân 2 (Đế quốc Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân 2 |image= |caption= |dates= Ngày 4 tháng 7, 1942 - Ngày 13 tháng 6, 1945 |country= {{flagicon|Japan|alt…”
ngày 3 tháng 2 năm 2011
- 15:3815:38, ngày 3 tháng 2 năm 2011 khác sử +4.347 M Phương diện quân Miến Điện ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân Miến Điện |image=220px |caption= Quân đội…”
- 10:3510:35, ngày 3 tháng 2 năm 2011 khác sử +105 Phương diện quân 7 (Đế quốc Nhật Bản) Không có tóm lược sửa đổi
- 10:3310:33, ngày 3 tháng 2 năm 2011 khác sử +94 Phương diện quân 8 (Đế quốc Nhật Bản) Không có tóm lược sửa đổi
- 10:2110:21, ngày 3 tháng 2 năm 2011 khác sử +3.421 M Phương diện quân 7 (Đế quốc Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân 7 |image=220px |caption= Tướng …”
- 09:4609:46, ngày 3 tháng 2 năm 2011 khác sử +3.351 M Phương diện quân 8 (Đế quốc Nhật Bản) ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name= Phương diện quân 8 |image=220px |caption= Tăng Nhật bị tiêu diệt ở Bi…”
ngày 1 tháng 2 năm 2011
- 15:2215:22, ngày 1 tháng 2 năm 2011 khác sử +21 Ayabe Kitsuju Không có tóm lược sửa đổi
- 15:2215:22, ngày 1 tháng 2 năm 2011 khác sử +4.123 M Ayabe Kitsuju ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Ayabe}} {{tiểu sử quân nhân |tên= Ayabe Kitsuju |lived=18 tháng 4, 1894 – {{ngày mất và tuổi|1980|2|14|1894|4|18}} |n…”
- 15:1115:11, ngày 1 tháng 2 năm 2011 khác sử +5 Kawagishi Bunzaburo Không có tóm lược sửa đổi