Đóng góp của Stemonitis
Của Stemonitis thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 6 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 29 tháng 1 năm 2009.
ngày 27 tháng 1 năm 2016
- 19:2219:22, ngày 27 tháng 1 năm 2016 khác sử −35 Cruciata glabra remove image of Cruciata laevipes
ngày 13 tháng 4 năm 2012
- 20:3920:39, ngày 13 tháng 4 năm 2012 khác sử +17 Hemilepistus reaumuri fix taxobox; etc.
ngày 9 tháng 8 năm 2011
- 11:4511:45, ngày 9 tháng 8 năm 2011 khác sử +20.957 M Stygobromus add authority & ref.; new species is not (yet) IUCN listed
ngày 7 tháng 8 năm 2011
- 08:2408:24, ngày 7 tháng 8 năm 2011 khác sử +2.269 M Spelaeorchestia koloana add genus authority; etc.
ngày 3 tháng 8 năm 2011
- 17:3217:32, ngày 3 tháng 8 năm 2011 khác sử +952 M Fabaeformiscandona aemonae update family in taxobox; update formatting
ngày 1 tháng 8 năm 2011
- 10:1610:16, ngày 1 tháng 8 năm 2011 khác sử +20.351 M Orconectes add missing distribution
ngày 21 tháng 7 năm 2011
- 21:1421:14, ngày 21 tháng 7 năm 2011 khác sử +1.824 M Curassanthura bermudensis expand
ngày 6 tháng 7 năm 2011
- 17:1217:12, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −1 Kapcypriodopsis barnardi ~ en:Kapcypridopsis barnardi
- 17:1117:11, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −1 Kapcypriodopsis ~ en:Kapcypridopsis
ngày 26 tháng 6 năm 2011
ngày 13 tháng 5 năm 2011
- 12:5412:54, ngày 13 tháng 5 năm 2011 khác sử +1.398 M Perrinia stellata tweak taxobox; fix bad sort key
ngày 19 tháng 4 năm 2011
- 11:0711:07, ngày 19 tháng 4 năm 2011 khác sử +9.995 M Austropotamobius torrentium copy edit
ngày 7 tháng 4 năm 2011
- 18:2618:26, ngày 7 tháng 4 năm 2011 khác sử +3.314 M Caecidotea nickajackensis Rv. ungrammatical
ngày 6 tháng 4 năm 2011
- 20:2320:23, ngày 6 tháng 4 năm 2011 khác sử +1.124 M Nehalennia pallidula refine cat.: Category:Odonata of North America; add date cat.
- 20:0920:09, ngày 6 tháng 4 năm 2011 khác sử +1.037 M Calopteryx angustipennis refine cat.: Category:Odonata of North America
ngày 25 tháng 3 năm 2011
- 06:5606:56, ngày 25 tháng 3 năm 2011 khác sử +5.810 M Branchinecta gigas create
ngày 16 tháng 3 năm 2011
- 07:0107:01, ngày 16 tháng 3 năm 2011 khác sử +497 M Coenosia elegans cleanup; no refs.
- 06:5906:59, ngày 16 tháng 3 năm 2011 khác sử +860 M Corynoptera elegans cleanup: add authority; etc.
ngày 5 tháng 3 năm 2011
- 09:0509:05, ngày 5 tháng 3 năm 2011 khác sử +5.392 M Parapinnixa affinis Rv. I'd rather have two one-sentence paragraphs than try to force such disparate topics into one.
ngày 4 tháng 3 năm 2011
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +127 M Hobbseus valobushensis update status: Category:IUCN Red List endangered species
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +127 M Hobbseus valleculus update status: Category:IUCN Red List endangered species
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +127 M Hobbseus orconectoides update status: Category:IUCN Red List endangered species
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +131 M Hobbseus petilus Category:IUCN Red List data deficient species
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +131 M Hobbseus cristatus update status: Category:IUCN Red List data deficient species
- 20:3420:34, ngày 4 tháng 3 năm 2011 khác sử +131 M Hobbseus attenuatus update status: Category:IUCN Red List data deficient species
ngày 27 tháng 2 năm 2011
- 17:0017:00, ngày 27 tháng 2 năm 2011 khác sử +842 M Dorcatoma dresdensis cleanup
- 09:3409:34, ngày 27 tháng 2 năm 2011 khác sử +2.115 M Diadocidiidae link journals
- 09:2809:28, ngày 27 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.117 Mn Manticora latipennis link Annales de la Société Entomologique de France
ngày 23 tháng 2 năm 2011
- 17:0817:08, ngày 23 tháng 2 năm 2011 khác sử +4.960 Mn Orania (chi ốc biển) dab Paul Maurice Pallary
ngày 22 tháng 2 năm 2011
- 06:4906:49, ngày 22 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.912 M Actenicerus siaelandicus cleanup; stub
ngày 18 tháng 2 năm 2011
- 21:5421:54, ngày 18 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.372 M Austrogammarus not monotypic; add list, with ref.; stub
ngày 16 tháng 2 năm 2011
- 22:1922:19, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +911 M Tetramorium microgyna refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1922:19, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +956 M Strongylognathus foreli refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1922:19, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.001 M Strongylognathus afer refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1822:18, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +880 M Myrmica pharaonis refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa; add date cat.; etc.
- 22:1722:17, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.106 M Monomorium santschii refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1722:17, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.281 M Monomorium noualhieri refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +921 M Epimyrma algeriana refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +907 M Epimyrma africana refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +952 M Chalepoxenus tramieri refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +954 M Chalepoxenus brunneus refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +851 M Cataglyphis hannae refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1622:16, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +968 M Cardiocondyla zoserka refine cat.: Category:Hymenoptera of Africa
- 22:1122:11, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.083 M Umma saphirina refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1122:11, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +970 M Umma femina refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1122:11, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +989 M Umma declivium refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1122:11, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.229 M Sympetrum navasi refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1022:10, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +939 M Porpax risi refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1022:10, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.262 M Porpax (chuồn chuồn ngô) refine cat.: Category:Odonata of Africa
- 22:1022:10, ngày 16 tháng 2 năm 2011 khác sử +1.662 M Phaon iridipennis refine cat.: Category:Odonata of Africa