Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách vua Ngũ Đại Thập Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 123.28.201.169 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của ThitxongkhoiAWB
Dòng 1:
== Ngũ Đại ==
=== [[nhà Hậu Lương|Hậu Lương]]===
{| class="wikitable"
|-
! [[Miếu hiệu]] !! Danh tính!! Thời gian tại vị !! [[Niên hiệu]]
|-
| Thái Tổ (太祖) || [[Hậu Lương Thái Tổ|Chu Ôn]] (朱溫) || [[907]]-[[912]] || Khai Bình (開平) [[907]]-[[911]]<br>Càn Hóa (乾化) [[911]]-[[912]]
|-
| Thứ Nhân (庶人) || [[Chu Hữu Khuê]] (朱友珪) || [[913]] || Phượng Lịch (鳳曆) [[913]]
|-
| Mạt Đế (末帝) || [[Chu Hữu Trinh]] (朱友貞) || [[913]]-[[923]] || Càn Hóa (乾化) [[913]]-[[915]]<br> Trinh Minh (貞明) [[915]]-[[921]]<br> Long Đức (龍德) [[921]]-[[923]]
|}
=== [[Hậu Đường]] ===
{| class="wikitable"
|-
! [[Miếu hiệu]] !! Dnah tính !! Thời gian tại vị !! [[Niên hiệu]]
|-
| [[Hậu Đường Trang Tông|Trang Tông]] (莊宗) || [[Hậu Đường Trang Tông|Lý Tồn Úc]] (李存勗) || [[923]]-[[926]] || Đồng Quang (同光) [[923]]-[[926]]
|-
| [[Hậu Đường Minh Tông|Minh Tông]] (明宗) || [[Hậu Đường Minh Tông|Lý Tự Nguyên]] (李嗣源) || [[926]]-[[933]] || Thiên Thành (天成) [[926]]-[[930]]<br>Trường Hưng (長興) [[930]]-[[933]]
|-
| [[Hậu Đường Mẫn Đế|Mẫn Đế]] (閔帝) || [[Lý Tùng Hậu]] (李從厚) || [[933]]-[[934]] || Ứng Thuận (應順) [[933]]-[[934]]
|-
| [[Hậu Đường Phế Đế|Phế Đế]] (廢帝) || [[Lý Tùng Kha]] (李從珂) || [[934]]-[[936]] || Thanh Thái (清泰) [[934]]-[[936]]
|}
===[[Hậu Tấn]]===
{| class="wikitable"
|-
! [[Miếu hiệu]] !! Danh tính !! Thời gian tại vị !! [[Niên hiệu]]
|-
| [[Hậu Tấn Cao Tổ|Cao Tổ]] (高祖) || [[Hậu Tấn Cao Tổ|Thạch Kính Đường]] (石敬瑭) || [[936]]-[[942]] || Thiên Phúc (天福) [[936]]-[[942]]
|-
| [[Hậu Tấn Xuất Đế|Xuất Đế]] (出帝) || [[Hậu Tấn Xuất Đế|Thạch Trọng Quý]] (石重貴) || [[942]]-[[946]] || Thiên Phúc (天福) [[942]]-[[943]]<br/>Khai Vận (開運) [[944]]-[[946]]
|}
=== [[Hậu Hán]] ===
{| border="1" cellpadding="2" cellspacing="0"
|-
! style="background:#efefef;" | Miếu hiệu
! style="background:#efefef;" | Thụy hiệu
! style="background:#efefef;" | Danh tính
! style="background:#efefef;" | Thời gian sống
! style="background:#efefef;" | Trị vì
! style="background:#efefef;" | Niên hiệu
|-
| [[Hậu Hán Cao Tổ|Cao Tổ]] (高祖)
| Duệ Văn Thánh Vũ Chiêu Túc Hiếu Hoàng đế
| [[Hậu Hán Cao Tổ|Lưu Tri Viễn]] (劉知遠)
| [[895]]-[[948]]
| [[947]]-948
| Thiên Phúc (天福) 947<br>
Càn Hữu (乾祐) 948
|-
| Không tồn tại
| [[Hậu Hán Ẩn Đế|Ẩn Đế]] (隱帝)
| [[Lưu Thừa Hữu]] (劉承祐)
| [[931]]-[[950]]
| 948-950
| Càn Hữu (乾祐) 948-950
|-
|}
=== [[Hậu Chu]] ===
{| border="1" cellpadding="2" cellspacing="0"
|-
! style="background:#efefef;" | Miếu hiệu
! style="background:#efefef;" | Thụy hiệu
! style="background:#efefef;" | Danh tính
! style="background:#efefef;" | Thời gian tại vị
! style="background:#efefef;" | Niên hiệu
|-
| [[Hậu Chu Thái Tổ|Thái Tổ]] (太祖)
| Thánh Thần Cung Túc Văn Vũ Hiếu Hoàng đế
| Quách Uy (郭威)
| [[951]]-[[954]]
| Quảng Thuận (廣順) [[951]]-[[954]]<br />
Hiển Đức (顯德) [[954]]
|-
| [[Hậu Chu Thế Tông|Thế Tông]] (世宗)
| Duệ Vũ Hiếu Văn Hoàng đế
| Sài Vinh (柴榮)
| [[954]]-[[959]]
| Hiển Đức (顯德) [[954]]-[[959]]
|-
| &nbsp;
| [[Hậu Chu Cung Đế|Cung Đế]] (恭帝)
| Sài Tông Huấn (柴宗訓)
| [[959]]-[[960]]
| Hiển Đức (顯德) [[959]]-[[960]]
|-
|}
== Thập Quốc ==
=== [[Ngô (Thập quốc)|Ngô]] ===