Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hồ Chí Minh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 16:
| signature = Ho Chi Minh Signature.svg
| office2 = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam]]
| predecessor2 = [[Trường Chinh]]
| party = [[Đảng Xã hội Pháp]]<br/><small>(1919–1921)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Pháp]]<br/><small>(1921–1925)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Việt Nam|Đảng Lao động Việt Nam]]<br/><small>(1925–1969)</small>
| blank1 = Tôn giáo
| data1 = không
| successor2 = [[Lê Duẩn]]
| birth_name = Nguyễn Sinh Cung
| birth_date = {{birth date|df=y|1890|5|19}}
Dòng 36:
| alma_mater = [[Trường Đại học Lao động Cộng sản Phương Đông]]
| profession = {{hlist|Chính khách|Nhà cách mạng}}
| term_start = [[19 tháng 2]] năm [[1951]]
| term_end = [[2 tháng 9]] năm [[1969]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1951|02|19|1969|09|02}})
| term_start2 = [[1 tháng 11]] năm [[1956]]
| term_end2 = [[10 tháng 9]] năm [[1960]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1956|11|01|1960|09|10}})
| office3 = [[Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam|Chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| term_start3 = [[2 tháng 9]] năm [[1945]]
| term_end3 = 2 tháng 9 năm 1969<br>({{số năm theo năm và ngày|1945|09|02|1969|09|02}})
| predecessor3 = Chức vụ được thành lập
| successor3 = [[Tôn Đức Thắng]]
| office4 = [[Danh sách Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Thủ tướng đầu tiên của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| term_start4 = 2 tháng 9 năm 1945
| term_end4 = [[20 tháng 9]] năm [[1955]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1945|9|2|1955|9|20}})
| predecessor4 = Chức vụ thành lập
| successor4 = [[Phạm Văn Đồng]]
| office5 = [[Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]] (lần 1)
| term_start5 = [[28 tháng 8]] năm [[1945]]
| term_end5 = [[2 tháng 3]] năm [[1946]]<br>({{số năm theo năm và ngày|1945|8|28|1946|3|2}})
| predecessor5 = Chức vụ được thành lập
| successor5 = [[Nguyễn Tường Tam]]
| chức vụ 6 = [[Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]] (lần 2)
| term_start6 = [[3 tháng 11]] năm [[1946]]
| term_end6 = tháng 3 năm 1947
| predecessor6 = [[Nguyễn Tường Tam]]
| successor6 = [[Hoàng Minh Giám]]
| office7 = Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] khóa 2 và 3
| term_start7 = [[31 tháng 3]] năm [[1935]]
| term_end7 = 2 tháng 9 năm 1969<br>({{số năm theo năm và ngày|1935|3|31|1969|9|2}})
}}