Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 49 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 1:
{{Không nổi bật|date=tháng 4/2023}}
{{Infobox football club season
| club = {{TXNĐ}}
Hàng 11 ⟶ 10:
| stadium = [[Sân vận động Thiên Trường]]
| league = {{nobreak|[[V.League 1]]}}
| league result = thứ 35 trên 14
| cup1 = {{nobreak|[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia|Cúp quốc gia]]}}
| cup1 result = Vòng loại
| league topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] (23 bàn)
| season topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]<br/>[[Samuel Nnamani]] (23 bàn)
| highest attendance = '''18.000''' vs {{HAGL}}<br/>(14 tháng 2, 2023)
| lowest attendance = '''1211.000''' vs {{KHFCHLHT}}<br/>(731 tháng 45, 2023)
| average attendance = 1514.000166
| largest win = '''1–0''' vs {{HCMC}}, {{SHBĐN}}, {{SLNA}}
| largest loss = '''4–0''' vs {{CAHN}}<br/>(16 tháng 5, 2023)
| updated = ngày 135 tháng 26 năm 2023
| prevseason = 2022
| nextseason = [[Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023–24|2023–24]]
Hàng 35 ⟶ 34:
{{Fs player| no=7 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] | other= }}
{{Fs player| no=8 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đình Sơn]] | other= }}
{{Fs player| no=910 | nat=NGABRA | pos=FWMF | name=[[SamuelHendrio NnamaniAraujo Dasilva|Hendrio Araujo]] | other= }}
{{Fs player| no=10 11 | nat=BRA | pos=MFFW | name=[[Hendrio Araujo Dasilva|HendrioDouglas AraujoCoutinho]] | other= }}
{{Fs player| no=12 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Hồ Khắc Ngọc]] | other= }}
{{Fs player| no=14 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Mai Xuân Quyết]] | other= }}
Hàng 42 ⟶ 41:
{{Fs player| no=16 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]] |other= }}
{{Fs player| no=18 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Đoàn Thanh Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=20 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Hoàng Xuân Tân]] | other= }}
{{Fs player| no=21 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Phan Thế Hưng]] |other= }}
{{Fs mid|color=#FF0000|background=#FFFF00|border=#0000FF}}
Hàng 51 ⟶ 50:
{{Fs player| no=28 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Hoàng Minh Tuấn]] | other= }}
{{Fs player| no=29 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Đức Dũng]] | other= }}
{{Fs player| no=31 | nat=BRA | pos=FW | name=[[Dominic Vinicius]] | other= }}
{{Fs player| no=32 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Ngô Đức Huy]] | other= }}
{{Fs player| no=66 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Hạ Long]] | other= }}
{{Fs player| no=77 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Trọng Đại]] | other= }}
{{Fs player| no=79 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Ngô Hoàng Thịnh]] | other= }}
{{Fs player| no=82 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Liêm Điều]] | other= }}
{{Fs player| no=88 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Tô Văn Vũ]] | other= }}
{{Fs player| no=95 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Andre Luiz]] | other= }}
{{Fs player| no=96 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Đinh Văn Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=97 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]] | other= }}
Hàng 63 ⟶ 62:
== Chuyển nhượng ==
 
=== ChuyểnĐầu đếnmùa giải ===
 
==== Chuyển đến ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
Hàng 70 ⟶ 71:
! style="background:yellow; color: ;" |Từ
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Ref.Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
Hàng 150 ⟶ 151:
|}
 
==== Rời đi ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
Hàng 157 ⟶ 158:
! style="background:yellow; color: ;" |Đến
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Ref.Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
Hàng 175 ⟶ 176:
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Phan Văn Hiếu]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} {{CAHN}}
|}
 
=== Giữa mùa giải ===
 
==== Chuyển đến ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}}
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ
! style="background:yellow; color: ;" |Từ
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Douglas Coutinho]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Londrina-PR
| rowspan="2" |Tự do
| rowspan="2" |<ref name=":1">{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/thep-xanh-nam-dinh-chieu-mo-ngoai-binh-tung-duoc-dinh-gia-15-trieu-euro-2023061317051686.htm|tựa đề=Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro|ngày=13 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live|ngày truy cập=17 tháng 6, 2023}}</ref>
|-
|2
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Andre Luiz]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Ituano
|-
|3
|TV
|{{flagicon|VIE}} [[Tô Văn Vũ]]
|{{flagicon|VIE}} {{CAHN}}
|Cho mượn
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/to-van-vu-bat-mi-kha-nang-thich-nghi-nhanh-khi-dau-quan-cho-nam-dinh-20230616193741804.htm|tựa đề=Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?|tác giả=Cao Oanh|ngày=17 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref>
|}
 
==== Rời đi ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}}
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ
! style="background:yellow; color: ;" |Đến
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Dominic Vinicius
| align="left" |Chưa biết
| rowspan="3" |Thanh lí
| rowspan="2" |<ref name=":1" />
|-
|2
|HV
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
|{{flagicon|VIE}} {{TBĐFC}}
|-
|3
|TV
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Trọng Đại]]
|Chưa biết
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/nguyen-trong-dai-chap-nhan-trang-tay-khi-roi-nam-dinh-20230630113708134.htm|tựa đề=Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định|tác giả=Minh Long|ngày=30 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref>
|}
 
Hàng 185 ⟶ 245:
{{Fb overview2
|c=0
|c1=[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|V.League 1]] |fm1=163 tháng 42, 2023 |lm1=27 -tháng 8, 2023 |sr1=Vòng 71 |fp1= 5 |w1=37 |d1=38 |l1=15 |f1=619 |a1=719
|c2=[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023|Cúp Quốc gia]] |sr2= Vòng loại |fp2= -Tứ kết |w2=10 |d2=02 |l2=01 |f2=12 |a2=14
|u=3 tháng 1, 2023
|s=
|fm2=2 tháng 4, 2023|lm2=11 tháng 7, 2023}}
 
=== Giải vô địch quốc gia ===
Hàng 195 ⟶ 255:
 
==== Bảng xếp hạng ====
 
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table S1|showteam=TXNĐ}}
===== Giai đoạn 1 =====
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table|showteam=TXNĐ}}
 
===== Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch) =====
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table A|showteam=TXNĐ}}
 
==== Kết quả tổng quát ====
{{Fb_rs|hw=23|hd=26|hl=01|hgf=510|hga=37|aw=14|ad=12|al=14|agf=19|aga=412}}
 
==== Kết quả từng vòng ====
 
===== Giai đoạn 1 =====
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b
| updated=1615 tháng 47 năm 2023
| header=Vòng
| label1=Sân
| res1= H/A/H/A/H/H/A/H/A/H/A/H/A
| label2= Kết quả
| res2= W/W/D/D/D/W/L/D/D/D/L/D/W
| label3= Vị trí
| pos3= 3/1/2/3/3/3/4/5/5/5/8/8/7
| color_W=green2|text_W=Thắng
| color_D=yellow2|text_D=Hòa
Hàng 217 ⟶ 284:
| source=
}}
 
===== Giai đoạn 2 =====
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b|updated=27 tháng 8, 2023|header=Vòng|label1=Sân|res1=A/H/A/H/A/A/H|label2=Kết quả|res2=W/D/L/L/L/W/W|label3=Vị trí|pos3=5/5/5/5/6/6/5|color_W=green2|text_W=Thắng|color_D=yellow2|text_D=Hòa|color_L=red2|text_L=Thua|text_H=Nhà|text_A=Khách|color1–8=green1|color_9-14=yellow1|source=}}
 
==== Các trận đấu ====
{{legend inline|#CCFFCC|Thắng|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFFFCC|Hòa|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFCCCC|Thua|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend inline|#FFFFFF|Chưa thi đấu|border=1px solid #AAAAAA}}
 
===== Giai đoạn 1 =====
{{footballbox collapsible
|date = 3 tháng 2 năm 2023
Hàng 227 ⟶ 299:
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-tp-hcm/
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 = *[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+6|pen.}}
|team2 = {{HCMC}}
Hàng 246 ⟶ 318:
|team1 = {{SHBĐN}}
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Dominic Vinicius]] {{goal|57}}
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|61}}
Hàng 260 ⟶ 332:
|score = 2–2
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hoang-anh-gia-lai/
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 = *[[Dương Thanh Hào]] {{goal|2}}
*[[Đoàn Thanh Trường]] {{goal|84}}
Hàng 281 ⟶ 353:
|goals1 =*[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]] {{yel|65}}
*[[Nguyễn Hoàng Đức]] {{yel|86}}
|team2 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|77}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|85}}
Hàng 296 ⟶ 368:
|score = 1–1
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-khanh-hoa/ Chi tiết]<br>
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|77}}
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+7|pen.}}
Hàng 315 ⟶ 387:
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-song-lam-nghe-an-3/
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{goal|37}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|52}}
Hàng 334 ⟶ 406:
|team1 = {{CAHN}}
|goals1 = *[[Nguyễn Xuân Nam]] {{goal|11}}
|team2 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
Hàng 346 ⟶ 418:
|time = 18:00
|round = 8 - GĐ1
|score = 1–1
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hai-phong-3/
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Samuel Nnamani]] {{goal|5}}
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|10}}
*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|36}}
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|72}}
|team2 = {{HPFC}}
|goals2 =*[[Joseph Mpande]] {{goal|38}}
*[[Lê Trung Hiếu]] {{sentoff|2|48|82}}
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|referee =Nguyễn Trung Kiên
|attendance =15.000
|result =d
}}
{{football box collapsible
Hàng 362 ⟶ 438:
|time = 18:00
|round = 9 - GĐ1
|score = 1–1
|report = [https://vpf.vn/matchwp-content/topenland-binh-dinh-vs-nam-dinh-2uploads/2023/05/Vongdau09_57_MatchSummary.jpg/ Chi tiết]<br>FPT Play, HTV Thể thao
|team1 = {{TBĐFC}}
|goals1 =* [[Rafaelson Bezerra Fernandes]] {{goal|72}}
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals2 =* [[Hoàng Xuân Tân]] {{yel|18}}
* [[Nnamani Onyedikachukwu Samuel]] {{goal|25}}
|stadium = [[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]
|location = [[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]
|attendance =6,000
|referee =Nguyễn Đình Thái
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
|date = 31 tháng 5 năm 2023
|time = 18:00
|round = 10 - GĐ1
|score = 1–1
|report = [https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}}
|goals1 =
*[[Hendrio Araujo Dasilva]] {{goal|76}}
|team2 = {{HLHT}}
|goals2 =*[[Nguyễn Trung Học]] {{goal|57}}
|goals2 =
*[[Nguyễn Văn Hạnh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Hạnh]] {{yel|64}}
*[[Đào Văn Nam]] {{yel|66}}
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|attendance =11.000
|referee =Ngô Duy Lân
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
|date = 04 tháng 6 năm 2023
|time = 19:15
|round = 11 - GĐ1
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/match/ha-noi-vs-nam-dinh-3/
|team1 = {{HNFC}}
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
Hàng 402 ⟶ 482:
|attendance =
|referee =
|result=l}}
}}
{{football box collapsible
|date = 24 tháng 6 năm 2023
|time = 18:00
|round = 12 - GĐ1
|score = 0–0
|report = [https://vpf.vn/matchtai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-dong-a-thanh-hoa-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360
|team1 = {{TXNĐ}}Thép Xanh Nam Định
|goals1 =
|team2 = {{ĐATH}}
|goals2 =*[[Gustavo Sant'Ana Santos|Gustavo Santos]] {{yel|46}}
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|attendance =10.000
|referee =[[Ngô Duy Lân]]
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
|date = 2 tháng 7 năm 2023
|time = 17:00
|round = 13 - GĐ1
|score = 2–3
|report = [https://vpf.vn/match/becamex-binh-duong-vs-nam-dinh-3/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360
|team1 = {{BFC}}
|goals1 =*[[Vinicius Cassius]] {{yel|21}}
*[[Rimario Gordon]] {{goal|32|pen.|90+4}}
|team2 = {{TXNĐ}}
*[[Trần Trung Hiếu]] {{yel|52}}
|goals2 =
*[[Nguyễn Thanh Long (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Thanh Long]] {{yel|81}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|6}}
*[[Andre Luiz Guimaraes]] {{goal|10}}
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|13}}
*[[Đinh Viết Tú]] {{yel|26}}
*[[Tô Văn Vũ]] {{goal|29}}
|stadium = [[Sân vận động Gò Đậu|Gò Đậu]]
|location = [[Thủ Dầu Một]], [[Bình Dương]]
|attendance =5.000
|referee =Hoàng Ngọc Hà
|result=w}}
}}
 
===== Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch) =====
{{football box collapsible|date=16 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-dong-a-thanh-hoa-va-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{ĐATH}}|goals1=|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Trần Ngọc Sơn (tiền đạo, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|32}}
*[[Douglas Countinho]] {{goal|44}}|stadium=[[Sân vận động Thanh Hóa|Thanh Hóa]]|location=[[Thành phố Thanh Hóa]], [[Thanh Hóa]]|attendance=7.000|referee=Nguyễn Đình Thái|round=1 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=22 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-viettel/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Ngô Hoàng Thịnh]] {{yel|57}}|team2={{VTFC}}|goals2=*[[Nguyễn Đức Chiến]] {{yel|69}}
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|83}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=14.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=2 - GĐ2|result=d}}{{football box collapsible|date=28 tháng 7 năm 2023|time=19:15|score=1–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HNFC}}|goals1=*[[Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)|Phạm Tuấn Hải]] {{goal|16}}
*[[Nguyễn Văn Vĩ]] {{yel|82}}
*[[Đậu Văn Toàn]] {{yel|90+6}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Phạm Đức Huy]] {{yel|15}}
*[[Ngô Đức Huy]] {{yel|87}}
*[[Nguyễn Đình Mạnh]] {{yel|90+2}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=8.000|referee=Lê Vũ Linh|result=l|round=3 - GĐ2}}{{football box collapsible|date=02 tháng 8 năm 2023|time=18:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-cong-an-ha-noi/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|34}}
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|53}}
*[[Đinh Văn Trường]] {{yel|78}}|team2={{CAHN}}|goals2=*[[Raphael Success]] {{goal|62}}
*Phó trưởng đoàn Lê Xuân Hải {{yel|65}}
*[[Jhon Cley]] {{goal|90+6|pen.}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=9.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=4 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=06 tháng 8 năm 2023|time=19:15|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-hai-phong-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HPFC}}|goals1=*[[Joseph Mpande]] {{goal|17}}
*[[Lương Hoàng Nam]] {{goal|26}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|89}}|stadium=[[Sân vận động Lạch Tray|Lạch Tray]]|location=[[Quận Ngô Quyền]], [[Hải Phòng]]|attendance=5.000|referee=Trần Ngọc Nhớ|round=5 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=12 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-topenland-binh-dinh-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{TBĐFC}}|goals1=*[[Rafaelson]] {{goal|33}}
*[[Đỗ Văn Thuận]] {{yel|87}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Dougla Coutinhto]] {{goal|6}}
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|35}}
*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|90+1}}|stadium=[[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]|location=[[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]|attendance=2.000|referee=Khổng Tam Cường|round=6 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=27 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}}
*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{yel|32}}
*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|45+2}}
*[[Douglas Coutinhto]] {{goal|64}}|team2={{HLHT}}|goals2=*[[Abdoulaye Diallo (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)|Abdoulaye Diallo]] {{yel|22}}
*[[Đào Tấn Lộc (cầu thủ bóng đá)|Đào Tấn Lộc]] {{yel|53}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=11.000|referee=Hoàng Ngọc Hà|round=7 - GĐ2|result=w}}
 
=== Cúp quốc gia ===
Hàng 448 ⟶ 556:
*{{pengoal}} [[Hồ Minh Dĩ]]
*{{penmiss}} [[Phạm Mạnh Hùng (cầu thủ bóng đá)|Phạm Mạnh Hùng]]
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}}{{football box collapsible|date=8 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Vòng 1/8|score=1–1|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-cong-an-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br> FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{CAHN}}|goals1=*[[Gustavo Henrique Rodrigues|Gustavo Henrique]] {{yel|12}}
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}}
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{yel|55}}
*[[Raphael Success]] {{goal|78}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|15}}
*[[Ngô Đức Huy]] {{sentoff|2|37|58}}
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|65}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=10.000|referee=Nguyễn Viết Duẩn|result=w|penaltyscore=2–3|penalties1=*[[Jhon Cley]] {{penmiss}}
*[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]] {{penmiss}}
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{pengoal}}
*[[Đoàn Văn Hậu]] {{pengoal}}
*[[Vũ Văn Thanh]] {{penmiss}}
*[[Sầm Ngọc Đức]] {{penmiss}}|penalties2=*{{pengoal}} [[Mai Xuân Quyết]]
*{{penmiss}} [[Hoàng Minh Tuấn]]
*{{penmiss}} [[Đinh Viết Tú]]
*{{pengoal}} [[André Luiz Guimaraes]]
*{{penmiss}} [[Nguyễn Phong Hồng Duy]]
*{{pengoal}} [[Dương Thanh Hào]]}}{{football box collapsible|date=11 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Tứ kết|score=2–0|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-viettel-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{VTFC}}|goals1=*[[Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)|Nguyễn Thanh Bình]] {{yel|51}}
*[[Jeferson Elias]] {{goal|56}} {{yel|64}}
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|66}}
*[[Nhâm Mạnh Dũng]] {{goal|73}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Trần Nguyên Mạnh]] {{yel|32}}
*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|40}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=7.000|referee=7.000|result=l}}
 
== Thống kê mùa giải ==
Hàng 457 ⟶ 583:
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Thủ môn
{{Efs player|no=23 |name=[[Lê Vũ Phong]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=26 |name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|pos=GK|nat=VIE |6 18 |0 |13 |0 }}
{{Efs player|no=29 |name=[[Trần Đức Dũng]]|pos=GK|nat=VIE |01 |0 |0 +1 |0 }}
{{Efs player|no=82 |name=[[Trần Liêm Điều]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }}
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Hậu vệ
{{Efs player|no=2 |name=[[Đinh Viết Tú]]|pos=DF|nat=VIE |1 5+6 |0 |02+1 |0 }}
{{Efs player|no=3 |name=[[Dương Thanh Hào]]|pos=DF|nat=VIE |4 13 |1 |13 |0 }}
{{Efs player|no=5 |name=[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]]|pos=DF|nat=VIE|3 9+2 |0 |0 1+1 |0 }}
{{Efs player|no=7 |name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|pos=DF|nat=VIE |7 18+1 |1 |13 |0 }}
{{Efs player|no=15 |name=[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]]|pos=DF|nat=VIE|7 18 |0 |12 |0 }}
{{Efs player|no=20 |name=[[Hoàng Xuân Tân]]|pos=DF|nat=VIE |27+14 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=22 |name=[[Phạm Minh Nghĩa]]|pos=DF|nat=VIE |01 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=32 |name=[[Ngô Đức Huy]]|pos=DF|nat=VIE |0 4+1 |0 |01 |0 }}
{{Efs player|no=96 |name=[[Đinh Văn Trường]]|pos=DF|nat=VIE |0+14 |0 |0 |0 }}
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền vệ
{{Efs player|no=6 |name=[[Phạm Đức Huy]]|pos=MF|nat=VIE |310+3 5 |0 |13 |0 }}
{{Efs player|no=8 |name=[[Nguyễn Đình Sơn]]|pos=MF|nat=VIE |56+24 |0 |12 |0 }}
{{Efs player|no=10 |name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|pos=MF|nat=BRA |7 15+1 |3 |2 |+1 |01 }}
{{Efs player|no=12 |name=[[Hồ Khắc Ngọc]]|pos=MF|nat=VIE |7 10 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=16 |name=[[Nguyễn ĐinhĐình Mạnh]]|pos=MF|nat=VIE |02+14 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=18 |name=[[Đoàn Thanh Trường]]|pos=MF|nat=VIE |25+38 |1 |01 |0 }}
{{Efs player|no=6621 |name=[[NguyễnPhan HạThế LongHưng]]|pos=MF|nat=VIE |6 1+2 |0 |10 |0 }}
{{Efs player|no=7766 |name=[[Nguyễn TrọngHạ ĐạiLong]]|pos=MF|nat=VIE |4+2 |07 |0 |1+1 |0 }}
{{Efs player|no=79 |name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|pos=MF|nat=VIE |15+25 |0 |1 +1 |0 }}
{{Efs player|no=9788 |name=[[Trần MạnhVăn Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]]|pos=MF|nat=VIE |0+28 |01 |01 |0 }}
{{Efs player|no=95 |name=[[Andre Luiz]]|pos=FW|nat=BRA |9 |1 |2 |0 }}
{{Efs player|no=97 |name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]]|pos=MF|nat=VIE |1+5 |0 |0 |0 }}
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền đạo
{{Efs player|no=911 |name=[[SamuelDouglas NnamaniCoutinho]]|pos=FW|nat=NGA BRA |49 |03 |12 |10 }}
{{Efs player|no=2114 |name=[[Mai Xuân Quyết]]|pos=FW|nat=BRAVIE |13+6 13 |0 |0+12 |0 }}
{{Efs player|no=27 |name=[[Trần Ngọc Sơn]]|pos=FW|nat=BRAVIE |010+1 4 |03 |0 1+1 |0 }}
{{Efs player|no=28 |name=[[Hoàng Minh Tuấn]]|pos=FW|nat=VIE |0 4+2 |02 |0 +1 |0 }}
|-
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |5 |1 |0+1 |0 }}
! colspan=14 style=background:#dcdcdc; text-align:center| Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 3, 2023}}
{{Efs player|no=9 |name=[[Samuel Nnamani]]|pos=FW|nat=NGA |8 |2 |1 |1 }}
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |6+3 |1 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=77 |name=[[Nguyễn Trọng Đại]]|pos=MF|nat=VIE |4+2 |0 |0 |0 }}
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 6, 2023}}
 
=== Cầu thủ ghi bàn ===
Hàng 497 ⟶ 629:
!#!!Cầu thủ!!V.League 1!!Cúp Quốc gia!!Tổng cộng
|-
| rowspan="2" |1||align=left|{{flagicon|BRANGA}} [[HendrioSamuel Araujo Dasilva|Hendrio AraujoNnamani]]|| 2 || 01 ||'''23'''
|-
| rowspanalign="5left" |2||align=left|{{flagicon|BRA}} [[DominicHendrio Araujo Dasilva|Hendrio ViniciusAraujo]]|| 13 || 0 || '''13'''
|-
| rowspan="4" |3
|align=left|{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]]
|1
|0
Hàng 516 ⟶ 649:
|'''1'''
|-
| align="left" |{{flagicon|NGABRA}} [[SamuelDominic NnamaniVinicius]]
|1
|0
|1
|'''1'''
|-
Hàng 524 ⟶ 657:
|-
| colspan="2" |Tổng cộng
|59
|1
|'''610'''
|}
 
Hàng 537 ⟶ 670:
!Tổng cộng
|-
| rowspan="56" |1
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]
|1
Hàng 554 ⟶ 687:
|-
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
|1
|0
|'''1'''
|-
|{{flagicon|VIE}} [[Hồ Khắc Ngọc]]
|1
|0
Hàng 564 ⟶ 702:
|-
| colspan="2" |Tổng cộng
|45
|1
|'''56'''
|}
 
Hàng 622 ⟶ 760:
!{{sent off}}
|-
| rowspan="2" |1
|1
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Mai Xuân Quyết
|14
|TĐ
|23
|
|
|
|23
|
|-
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hồ Khắc Ngọc
| rowspan="5" |2
|12
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hoàng Văn Khánh
|5TV
|HV3
|1
|
|
|
|13
|
|-
| rowspan="2" |3
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Đình Sơn
|8
|TV
|12
|
|
|
|12
|
|-
| align="left" |{{flagicon|NGAVIE}} [[SamuelNguyễn Nnamani]]Hữu Tuấn
|915
|HV
|1
|
|1
|
|2
|
|-
| rowspan="3" |5
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Phong Hồng Duy
|7
|HV
|1
|
|
|
|1
|
|-
| align="left" |{{flagicon|VIENGA}} Hồ[[Samuel Khắc NgọcNnamani]]
|129
|TV
|1
|
|
|1
|
|1
|
|-
| align="left" |{{flagicon|VIE}} NguyễnHoàng HữuVăn TuấnKhánh
|155
|HV
|1
|
|
|1
|
|1
Hàng 685 ⟶ 834:
|-
| colspan="4" |Tổng cộng
|511
|0
|2
|0
|713
|0
|}