Khác biệt giữa bản sửa đổi của “N'Golo Kanté”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| clubs3 = [[Leicester City F.C.|Leicester City]]
| clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| clubs5 = [[Al-Ittihad (Jeddah)|Al-Ittihad]]
| years1 = 2011–2013
| years2 = 2013–2015
| years3 = 2015–2016
| years4 = 2016–2016–2023
| years5 = 2023–
| caps1 = 38
| caps2 = 75
| caps3 = 37
| caps4 = 190
 
| caps5 = 0
| goals1 = 3
| goals2 = 4
| goals3 = 1
| goals4 = 11
| goals5 = 0
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalyears1 = 2016–
Hàng 39 ⟶ 44:
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{fb|FRA}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{Medal|Competition|[[UEFA Nations League]]}}
{{Medal|Winner|[[Vòng chung kết UEFA Nations League 2021|Ý 2021]]|}}
{{MedalCompetition|[[Cúp bóng đá thế giới]]}}
{{Medal|W|[[FIFA World Cup 2018|Nga 2018]]|}}