Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tứ kết |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan |
||
Dòng 52:
|{{fb|DEN}} || 6 ([[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1964|1964]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984|1984]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1988|1988]], '''[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1992|1992]]''', [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996|1996]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000|2000]])
|-
|{{fb|BUL}} || rowspan="2" | 1 ([[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996|1996]])
|-
|{{fb|CRO}}
|-
|{{fb|CZE}} || 5 ([[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1960|1960]], '''[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1976|1976]]''', [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980|1980]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996|1996]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000|2000]])
Dòng 264:
|12 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|POR}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|ESP}}'''||align=center|'''
|-
|16 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|GRE}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|RUS}}'''||align=center|'''
|-
|20 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|ESP}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|RUS}}'''||align=center|'''
|}
Dòng 315:
|13 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|SUI}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|FRA}}'''||align=center|'''
|-
|17 tháng 6 năm 2004
|
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|ENG}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|CRO}}'''||align=center|'''
|-
|21 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|CRO}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|SUI}}'''||align=center|'''
|}
Hàng 366 ⟶ 367:
|14 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|DEN}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|SWE}}'''||align=center|'''
|-
|18 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|BUL}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|ITA}}'''||align=center|'''
|-
|22 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|ITA}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|DEN}}'''||align=center|'''
|}
Hàng 417 ⟶ 418:
|15 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|CZE}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|GER}}'''||align=center|'''
|-
|19 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|LVA}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|NED}}'''||align=center|'''
|-
|23 tháng 6 năm 2004
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|NED}}'''||align=center|'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|GER}}'''||align=center|'''
|}
Hàng 451 ⟶ 452:
=== Tứ kết ===
{{footballbox
| date = 24 tháng 6 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|POR}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bồ Đào Nha vs Anh|
| aet = yes
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1582/match=1059188/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|ENG}}
| goals1 = *[[Hélder Postiga|Postiga]] {{goal|83}}▼
|goals1=▼
▲*[[Hélder Postiga|Postiga]] {{goal|83}}
*[[Rui Costa]] {{goal|110}}
| goals2 = *[[Michael Owen|Owen]] {{goal|3}}▼
|goals2=▼
▲*[[Michael Owen|Owen]] {{goal|3}}
*[[Frank Lampard|Lampard]] {{goal|115}}
| stadium = [[Sân vận động Ánh sáng (Lisbon)|Sân vận động Ánh sáng]], [[Lisboa]]
| attendance = 65.000
| referee = [[Urs Meier]] ([[Hiệp hội bóng đá Thụy Sĩ|Thụy Sĩ]])
| penalties1 = *[[Deco]] {{pengoal}}
*[[Simão Sabrosa|Simão]] {{pengoal}}
*[[Rui Costa]] {{penmiss}}
Hàng 475 ⟶ 473:
*[[Hélder Postiga|Postiga]] {{pengoal}}
*[[Ricardo (footballer, born 1976)|Ricardo]] {{pengoal}}
| penaltyscore =
| penalties2 = *{{penmiss}} [[David Beckham|Beckham]]
*{{pengoal}} [[Michael Owen|Owen]]
*{{pengoal}} [[Frank Lampard|Lampard]]
Hàng 484 ⟶ 481:
*{{pengoal}} [[Ashley Cole|A. Cole]]
*{{penmiss}} [[Darius Vassell|Vassell]]
}}
}}<section end=qf1 />▼
----
{{footballbox
| date = 25 tháng 6 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|FRA}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Pháp vs Hy Lạp|
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1582/match=1059189/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|GRE}}
| goals2 = [[Angelos Charisteas|Charisteas]] {{goal|65}}
| stadium = [[Sân vận động José Alvalade]], [[Lisboa]]
| attendance = 45.390
| referee = [[Anders Frisk]] ([[Hiệp hội bóng đá Thụy Điển|Thụy Điển]])
▲| goals1 =
}}
----
{{footballbox
| date = 26 tháng 6 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|SWE}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Thụy Điển vs Hà Lan|
| aet = yes
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1582/match=1059190/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|NED}}
| stadium = [[Sân vận động Algarve]], [[Loulé]]
| attendance = 27.286
| referee = [[Ľuboš Micheľ]] ([[Hiệp hội bóng đá Slovakia|Slovakia]])
| penalties1 = [[Kim Källström|Källström]] {{pengoal}}<br />[[Henrik Larsson|Larsson]] {{pengoal}}<br />[[Zlatan Ibrahimović|Ibrahimović]] {{penmiss}}<br />[[Fredrik Ljungberg|Ljungberg]] {{pengoal}}<br />[[Christian Wilhelmsson|Wilhelmsson]] {{pengoal}}<br />[[Olof Mellberg|Mellberg]] {{penmiss|saved}}
| penaltyscore =
| penalties2 = {{pengoal}} [[Ruud van Nistelrooy|Van Nistelrooy]]<br />{{pengoal}} [[Johnny Heitinga|Heitinga]]<br />{{pengoal}} [[Michael Reiziger|Reiziger]]<br />{{penmiss}} [[Phillip Cocu|Cocu]]<br />{{pengoal}} [[Roy Makaay|Makaay]]<br />{{pengoal}} [[Arjen Robben|Robben]]
| goals1 =
▲| goals2 =
}}
----
{{footballbox
| date = 27 tháng 6 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|CZE}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Cộng hòa Séc vs Đan Mạch|
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1582/match=1059191/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|DEN}}
| goals1 = [[Jan Koller|Koller]] {{goal|49}}<br />[[Milan Baroš|Baroš]] {{goal|63||65}}
| stadium = [[Sân vận động Dragão]], [[Porto]]
| attendance = 41.092
| referee = [[Valentin Valentinovich Ivanov|Valentin Ivanov]] ([[Liên đoàn bóng đá Nga|Nga]])
| goals2 =
}}
=== Bán kết ===
{{footballbox
| date = 30 tháng 6 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|POR}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Bồ Đào Nha vs Hà Lan|
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1583/match=1059192/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|NED}}
| goals1 = [[Cristiano Ronaldo|Ronaldo]] {{goal|26}}<br />[[Maniche]] {{goal|58}}
| goals2 = [[Jorge Andrade|Andrade]] {{goal|63|o.g.}}
| stadium = [[Sân vận động José Alvalade]], [[Lisboa]]
| attendance = 46.679
| referee = [[Anders Frisk]] ([[Hiệp hội bóng đá Thụy Điển|Thụy Điển]])
}}
----
{{footballbox
| date = 1 tháng 7 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|GRE}}
| score = [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (vòng đấu loại trực tiếp)#Hy Lạp vs Cộng hòa Séc|
| aet = yes
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1583/match=1059193/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|CZE}}
| goals1 = [[Traianos Dellas|Dellas]] {{silver goal|105+1}}
| stadium = [[Sân vận động Dragão]], [[Porto]]
| attendance = 42.449
| referee = [[Pierluigi Collina]] ([[Liên đoàn bóng đá Ý|Ý]])
| goals2 =
}}Hy Lạp đi tiếp nhờ luật [[bàn thắng bạc]].
Hàng 560 ⟶ 564:
{{chính|Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2004}}
{{footballbox
| date = 4 tháng 7 năm 2004
| time = 19:45
| team1 = {{fb-rt|POR}}
| score =
| report = [http://www.uefa.com/uefaeuro/season=2004/matches/round=1623/match=1059194/postmatch/report/index.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|GRE}}
| goals2 = [[Angelos Charisteas|Charisteas]] {{goal|57}}
| stadium = [[Sân vận động Ánh sáng (Lisbon)|Sân vận động Ánh sáng]], [[Lisboa]]
| attendance = 62.865
| referee = [[Markus Merk]] ([[Hiệp hội bóng đá Đức|Đức]])
| goals1 =
}}
{| border="2" cellspacing="0" cellpadding="5" align="center" width="30%"
| bgcolor="#ffe000" align="center" |'''Vô địch Euro 2004'''<br />[[Tập tin:Flag of Greece.svg|80px|border]]<br /> '''[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp|Hy Lạp]]'''<br />'''Lần
|}
Hàng 654 ⟶ 659:
|valign=top|
* {{flagicon|CZE}} [[Petr Čech]]
* {{flagicon|GRE}}
|valign=top|
* {{flagicon|ENG}} [[Sol Campbell]]
* {{flagicon|ENG}} [[Ashley Cole]]
* {{flagicon|GRE}}
* {{flagicon|SWE}}
* {{flagicon|POR}} [[Ricardo Carvalho]]
* {{flagicon|GRE}}
* {{flagicon|ITA}} [[Gianluca Zambrotta]]
|valign=top|
* {{flagicon|GER}} [[Michael Ballack]]
* {{flagicon|GRE}}
* {{flagicon|CZE}} [[Pavel Nedvěd]]
* {{flagicon|POR}}
* {{flagicon|ENG}} [[Frank Lampard]]
* {{flagicon|FRA}} [[Zinédine Zidane]]
|