Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cụm bãi cạn Luconia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
DayueBot (thảo luận | đóng góp)
n fix template name (via JWB)
Bổ sung tên tiếng trung của các thực thế theo wikipedia tiếng trung.
Dòng 73:
| style="text-align: center;" | '''3''' || '''South Luconia Shoals''' || '''Gugusan Beting Patinggi Ali''' || '''南康暗沙''' <br />(''Nam Khang ám sa'') || style="text-align: center;" | - || style="text-align: center;" | -
|-
| style="text-align: center;" | 3.1 || Comus Shoal || Beting Merpati || - 欢乐暗沙 <br />(''Hoan Lạc ám sa'')
- 美巴蒂滩
''(Mỹ Ba Đế than)''|| {{coord|5|01|N|112|56|E|scale:500000|name=bãi cạn Comus|display=inline}} || sâu tối thiểu 8,2 m.
|-
| style="text-align: center;" | 3.2 || Connell Reef || Terumbu Dato Talip || - 隐波暗沙 <br />(''Ẩn Ba ám sa'')
- 拿督打立礁
''(Nã Đốc Đả Lập tiêu)''|| {{coord|5|06|N|112|34|E|scale:500000|name=rạn Connell|display=inline}} || sâu tối thiểu 1,8 m. Có một xác tàu đắm ở góc tây nam của rạn.
|-
| style="text-align: center;" | 3.3 || Herald Reef || Terumbu Saji || - 海宁礁 <br />(''Hải Ninh tiêu'')
- 沙吉礁
''(Sa Cát tiêu)''|| {{coord|4|57|N|112|35|E|scale:500000|name=rạn Herald|display=inline}} || [[đường kính]] 0,4 hải lý (741 m); độ sâu phân hoá từ dưới 2 m đến khoảng 55 m.
|-
| style="text-align: center;" | 3.4 || Luconia Breakers || Hempasan Bentin || 琼台礁 <br />(''Quỳnh Đài tiêu'') || {{coord|4|59|N|112|37|E|scale:500000|name=rạn Sóng Vỡ Luconia|display=inline}} || nổi khỏi mặt nước.
Hàng 85 ⟶ 91:
| style="text-align: center;" | 3.6 || Sierra Blanca<ref>{{chú thích web|url=https://www.loc.gov/resource/g9237s.2016587286/ |title=Spratly Islands in the South China Sea |language=tiếng Anh}}</ref>/Sterra Blanca<ref>{{chú thích web |url=http://sowf.moi.gov.tw/stat/year/y05-19.xls |title=海南諸島礁名稱 [Tên gọi các đảo, đá ở Nam Hải] |publisher=內政部社會司 [Đài Loan] |access-date=ngày 14 tháng 12 năm 2012 |language=zh |archiveurl=https://www.webcitation.org/6CtY5LMEn?url=http://sowf.moi.gov.tw/stat/year/y05-19.xls |archivedate=2012-12-14 |url-status=live }}</ref> || style="text-align: center;" | - || 澄平礁 <br />(''Trừng Bình tiêu'') ||{{coord|4|51|N|112|32|E|scale:500000|name=rạn Sierra Blanca|display=inline}} || style="text-align: center;" | -
|-
| style="text-align: center;" | 3.7 || Stigant Reef || Terumbu Sahap || - 海安礁 <br />(''Hải An tiêu'')
- 沙合礁
''(Sa Hợp tiêu)''||{{coord|5|02|N|112|29|E|scale:500000|name=rạn Stigant|display=inline}} || dạng hình móng ngựa, sâu từ 4,6 đến 11 m.
|}