Ikidkaido
SỬA trình bày - THÊM "Thể loại"
07:51
+202
ThitxongkhoiAWB
clean up, replaced: → (6), → (6) using AWB
13:40
−18
Alphama
←Trang mới: “{{asbox | image = Geological time spiral.png | pix = 40x30 | subject = Địa thời học | qualifier = | category = Sơ khai địa thời h…”
06:38
+239