856 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
856 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory856 TCN
DCCCLV TCN
Ab urbe condita−102
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3895
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−799 – −798
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2246–2247
Lịch Bahá’í−2699 – −2698
Lịch Bengal−1448
Lịch Berber95
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
1841 hoặc 1781
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
1842 hoặc 1782
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1139 – −1138
Lịch Dân Quốc2767 trước Dân Quốc
民前2767年
Lịch Do Thái2905–2906
Lịch Đông La Mã4653–4654
Lịch Ethiopia−863 – −862
Lịch Holocen9145
Lịch Hồi giáo1522 BH – 1521 BH
Lịch Igbo−1855 – −1854
Lịch Iran1477 BP – 1476 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1493
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−311
Dương lịch Thái−312
Lịch Triều Tiên1478

Sự kiện sửa

Sinh sửa

Mất sửa

Tham khảo sửa