Danh sách thuật ngữ ngôn ngữ học

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong ngôn ngữ học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.

Xem thêm sửa


Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

A sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
abbreviation cách viết tắt, chữ viết tắt súc tả 縮寫, súc tả từ 縮寫詞
abessive case cách thiếu, khiếm cách khiếm cách 欠格
ablative case cách nguồn gốc, tòng cách, nguyên uỷ cách tòng cách 從格, nguyên uỷ cách 源委格, đoạt cách 奪格, li cách 離格
absolute tuyệt đối (pháp) tuyệt đối pháp 絶對法
absolutive case cách tuyệt đối, tuyệt đối pháp tuyệt đối cách 絶對格/通格
abstract trừu tượng trừu tượng 抽象
accusative case cách trực bổ, nghiệp cách, trực tiếp thụ cách nghiệp cách 業格, trực bổ cách 直補格, trực tiếp thụ cách 直接受格
acronym từ viết tắt bởi những chữ cái đầu thủ tự âm (/mẫu)lược ngữ/ thủ tự từ 首字音(/母)略語/頭字詞
active voice dạng chủ động, năng động năng động 能動 / 主動語態
acute accent dấu sắc 尖音符
adessive case cách ở trên, cách ở gần 接格
adjective tính/tĩnh từ, hình dung từ hình dung từ 形容詞
adverb, adverbial trạng từ, phó từ phó từ 副詞, phó từ đích 副詞的
adverbial case (biến) cách trạng từ 狀語格(離格)
adjectival predicate vị ngữ tính từ, vị ngữ hình dung từ hình dung từ vị ngữ 形容詞謂語
affix phụ tố, tiếp từ tiếp từ 接辭
agglutinative language ngôn ngữ chắp dính niêm khán ngữ 黏着語, giao khán ngữ 膠着語
allative case cách phía trên 向格
allomorph đồng chất dị hình đồng chất dị tinh thể 同質異晶體
allophone âm đồng vị, (tha âm vị) đồng vị âm 同位音
analytic language ngôn ngữ phân tích 分析語
antecedent tiền ngữ, từ đứng trước, từ tiên hành tiên hành từ 先行詞, tiên hành ngữ 先行語
antonym từ phản nghĩa phản nghĩa từ 反義詞
aorist tense thì quá khứ bất định, đệ tam quá khứ đệ tam quá khứ 第三過去, bất định quá khứ 不定過去
applied linguistics ngôn ngữ học ứng dụng ứng dụng ngữ ngôn học 应用语言學
article mạo từ, quán từ quán từ 冠詞, mạo từ 冐詞
(grammatical) aspect thức (ngữ pháp), thể (ngữ pháp) thể 體, tương 相
asseverative đoán ngôn, từ quyết đoán đoán ngôn 斷言
athematic (tiếng Phạn) chỉ trường hợp âm không có âm chủ đề (a-thematic) và thân động từ biến đổi khi chia. vô chủ toàn luật đích 無主旋律的
ātmanepada vị tự ngôn, câu nói cho người khác vị tự ngôn 爲自言
attribute định ngữ định ngữ 定語, thuộc ngữ 屬語
augment chữ khoáng đại, chữ gia tăng khoáng đại 擴大, khoáng gia chi tự 擴加之字
auxiliary verb trợ động từ trợ động từ 助動詞
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

B sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
benedictive case (precative case) cách cầu khẩn, kì cầu thức kì cầu thức 祈求式
benefactive case cách làm ơn 受益格
breve dấu ngắn đoản nhược âm phù 短弱音符
Buddhist term thuật ngữ Phật học, thuật ngữ Phật giáo Phật giáo ngữ 佛教語
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

C sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
case cách, sự kiện, trường hợp sự kiện 事件, án lệ案例
causative động từ sai khiến người khác thực hiện sử dịch động từ 使役動詞
Chinese translation dịch tiếng Hán, Hán dịch đối ứng Hán dịch ngữ 對應漢譯語
classical Sanskrit (post-vedic Sanskrit) tiếng Phạn cổ, Hoa văn Phạn ngữ, tiếng Phạn hậu Vệ đà Hoa văn Phạn ngữ 華文梵語
classical Chinese tiếng Hán cổ, cổ Hán văn văn ngôn 文言, cổ Hán văn 古漢文
cliché 陳詞濫調
collective number số tập hợp tập hợp số từ 集合數詞
colloquialism văn nói khẩu ngữ 口語, bạch thoại 白話. tục thoại 俗話
comitative case cách kèm, cách đi cùng 随伴格
commentator người chú thích, nhà luận giải chú thích gia 註釋家
comparative so sánh, thuộc cấp so sánh tỉ giảo cấp 比較級
compound từ phức, hợp thành ngữ hợp thành ngữ 合成語, phức hợp từ 複合詞
computational linguistics ngôn ngữ/ngữ ngôn học máy tính kế toán cơ ngữ ngôn học 計算機語言學, điện não ngữ ngôn học 電腦語言學
computational phonetics ngữ âm học máy tính điện não ngữ âm học 電腦語意學
conditional mood trạng điều kiện, điều kiện cách điều kiện cú 條件句, điều kiện ngữ 條件語
conjugation chia động từ, biến hoá động từ động từ biến hoá 動詞變化
conjunction liên từ, tiếp tục từ tiếp tục từ 接續詞
consonant phụ âm, tử âm phụ âm 辅音, tử âm 子音
context ngữ/văn cảnh thượng hạ văn 上下文, ngữ cảnh 語境, văn cảnh 文境
copula từ liên hệ liên hệ từ 連系辭
correlative tương quan ngữ tương quan ngữ 相關語
corrupt sai, hỏng chuyển ngoa (音)轉訛
creole language tiếng lai 克里奧爾語
cross-serial dependency 跨系列依存
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

D sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
dative case cách cho, cách nhận, vị cách vị cách 爲格, dữ cách 與格, gián bổ cách 間補格, tặng cách trong tiếng Slovak 斯洛伐克语
declension biến cách (danh từ), biến hoá từ vĩ từ vĩ biến hoá 詞尾變化, tự vĩ biến hoá 字尾變化
definite article = finite article mạo từ hạn định, định quán từ định quán từ 定冠詞
demonstrative pronoun đại từ chỉ định, chỉ thị đại danh từ chỉ thị đại danh từ 指示代名詞
denominative chỉ tên, danh xưng, danh xưng động từ danh xưng động từ 名稱動詞
derivative từ phái/diễn sinh, chuyển thành ngữ chuyển thành ngữ 轉成語, phái sinh ngữ 派生語
description, descriptive miêu tả miêu tả 描寫, thuyết minh 說明
desiderative động từ mong ước hi cầu động từ 希求動詞
diacritics dấu phụ, phù hiệu biến âm biến âm phù hiệu 變音符號, khu biệt phát âm phù hiệu 區別發音符號
dialect tiếng địa phương, phương ngôn, cách nói phương ngôn 方言, ngữ điệu 語調
diminutive (động từ) giảm nghĩa, chỉ tiểu động từ chỉ tiểu động từ 指小動詞
direct object thụ từ trực tiếp, đối tượng trực tiếp, (bổ ngữ trực tiếp) trực tiếp thụ từ 直接受詞
disjunctive case cách phân biệt phân li cách 分離格
dramatic term kịch ngữ, hí khúc ngữ hí khúc ngữ 戲曲語
dual number số đôi, số kép, số hai lưỡng số 兩數
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

E sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
ellipsis = omission tỉnh lược tỉnh lược 省略
emphatic có cường điệu, mang trọng âm (âm tiết) cường điệu đích 强調的
enclitic tiếp ngữ, phụ đái ngữ tiếp ngữ 接語, phụ đái ngữ 附帶語
endangered language ngôn ngữ đang bị mai một tương yếu tuyệt chủng ngữ 將要絕種語
epic sử thi, tự thi sử thi 史詩, tự thi 敘詩
epithet danh xưng, biệt danh danh xưng 名稱
eponym thuật ngữ được tạo ra dựa theo tên người 名祖
equivalent từ tương đương tương đương ngữ 相當語
etymology ngữ nguyên học, từ nguyên học ngữ nguyên học 語源學
exclamation cảm thán cảm thán 感歎
expression từ ngữ, biểu thị từ ngữ 詞語, biểu thị 表示, biểu đạt 表達
extinct language = dead language ngôn ngữ chết, ngôn ngữ đã bị mai một tuyệt chủng ngữ 絕種語
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

F sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
feminine giống cái, nữ tính nữ tính 女性
figurativeliteral nghĩa bóng, (thuộc loại/dùng làm) thí dụ thí dụ đích 譬喩的
finite hữu hạn định hữu hạn định 有限定
finite article = definite article mạo từ hạn định, định quán từ định quán từ 定冠詞
first person ngôi thứ nhất nhất nhân xưng 第一人稱
formal language ngôn ngữ xã giao 形式語言
frequentative =intensive (động từ) cường độ, cường ý động từ cường ý động từ 强意動詞
future tense thì tương/vị lai vị lai 未來
future passive participle phân từ tương lai thụ động, vị lai thụ động phân từ vị lai thụ động phân từ 未來受動分詞
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

G sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
genitive case cách sở hữu, sở hữu cách, thuộc cách thuộc từ 屬詞
gerund / gerundive danh động từ danh động từ 名動詞
grammar văn phạm, ngữ pháp ngữ pháp 語法
grammatical meaning ý nghĩa ngữ pháp ngữ pháp ý nghĩa 語法意義
grammatical term thuật ngữ văn phạm, văn pháp ngữ văn pháp ngữ 文法語
grave accent dấu huyền 重音符
Greek tiếng Hi Lạp Hi Lạp 希臘
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

H sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
heteronym từ đồng dạng, khác âm khác nghĩa 同形異音異義詞
homonym từ đồng âm, từ đồng âm khác nghĩa, từ đồng dạng đồng âm tự 同音字, đồng âm dị nghĩa tự 同音異義字, đồng danh dị vật 同名異物
hypernym từ có nghĩa rộng 上位詞
hyponym từ có nghĩa hẹp 下義詞
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

I sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
ideogram chữ viết biểu ý biểu ý văn tự 表意文字
idiom, idiomatic thành ngữ thành ngữ 成語
illative case cách vào trong 推論格
imperative mood trạng mệnh lệnh, mệnh lệnh pháp mệnh lệnh pháp 命令法
imperfect tense thì quá khứ chưa hoàn thành, đệ nhất quá khứ, vị hoàn thành quá khứ đệ nhất quá khứ 第一過去, vị hoàn thành quá khứ 未完成過去
impersonal không ngôi, phi nhân xưng phi nhân xưng 非人稱
incorrect không chính xác phi chính xác 非正確
indeclinable (từ) không biến cách, bất biến hoá ngữ bất biến hoá ngữ 不變化語
indicative case cách chỉ thị, cách trình bày, trực tiếp pháp trực tiếp pháp 直接法, chỉ thị 指示
indirect object bổ ngữ gián tiếp, thụ từ gián tiếp, đối tượng gián tiếp gián tiếp thụ từ 間接受詞
inessive case cách ở trong 內格
infinitive (động từ) nguyên thể/bất định/vô định động từ bất định thức 動詞不定式, bất định pháp 不定法
infix trung tố, sáp nhập âm/từ sáp nhập từ 插入詞
inflected language tự vĩ hữu biến hoá ngữ ngôn 字尾有變化語言
inflection, inflexion biến tố khuất khúc 屈曲, âm điệu biến hoá 音調變化, biến điệu 變調
injunctive mood trạng chỉ lệnh chỉ lệnh 指令
intensive = frequentative (động từ) cường độ, cường ý động từ cường ý động từ 强意動詞
interjection từ cảm thán, thán từ nhàn đầu từ 閒投詞, cảm thán từ 感歎詞, thán từ 歎詞, sáp nhập chi ngữ từ 插入之語詞
interrogative (mood) (trạng) nghi vấn nghi vấn 疑問
intransitive verb nội động từ, tự động từ tự động từ 自動詞, bất cập vật động từ 不及物動詞
instrumental case cách dụng cụ, cách công cụ dụng cụ cách 用具格, cụ cách 具格
irregular bất quy tắc bất quy tắc 不規則
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

J sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
jargon 行話
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

L sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
language family hệ ngôn ngữ ngữ hệ 語言系屬
language identification phân biệt ngôn ngữ ngữ chủng thức biệt 語種識別
language isolate ngôn ngữ độc lập 孤立語言
Latin tiếng Latinh La điển ngữ 羅典語
legal term thuật ngữ pháp luật pháp luật ngữ 法律語
lemma từ vị chuẩn, dạng chuẩn của từ vị 引理 (心理語言學)
lexical (thuộc) từ vựng/vị, được liệt kê trong từ điển từ vị đích 辭彙的
lexical meaning ý nghĩa từ vựng/vị từ vị ý nghĩa 詞彚意義
lexicography từ vựng học 辭書學
lexicology từ điển học 詞彙學
literalfigurative nghĩa đen, nguyên nghĩa, sát nghĩa nguyên nghĩa 原義, trục tự 逐字, chiếu tự diện 照字面, như thật 如實.
loanword từ mượn, từ ngoại lai ngoại lai từ 外來詞
locative case cách vị trí vị trí cách 位置格, ư cách 於格
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

M sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
masculine giống đực, nam tính nam tính 男性
metrical vận/âm luật âm luật 音律
metronymic mẫu hệ ngữ mẫu hệ ngữ 母系語
modal particle trợ/tiểu từ thuộc trạng/lối, trợ/tiểu từ ngữ khí ngữ khí từ 語氣詞
monosyllable đơn âm (tiết) đơn âm tiết 單音節
mono-vocalic morphemic form 單元音語素形式
morphology (linguistic) hình thái học/luận (ngôn ngữ học) hình thái luận 形態論
poly-vocalic morphemic form 多元音語素形式
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

N sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
negative mood trạng/lối/thể phủ định phủ định đích 否定的
neuter giống trung, trung tính trung tính 中性
neologism từ cận đại 新詞
neurolinguistics 神經語言學
nominative case cách chủ ngữ, chủ cách, thể cách thể cách 體格, chủ cách 主格, nguyên cách trong tiếng Slovak
noun danh từ danh từ 名詞
nulla number số không 零數
numeral số từ số từ 數詞
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

O sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
object thụ từ, bổ ngữ, đối tượng thụ từ 受詞, tân ngữ 賓語
omission = ellipsis tỉnh lược tỉnh lược 省略
onomatopoeia từ tượng thanh nghĩ âm ngữ 擬音語, tượng thanh 象聲
opposite từ đối lập đối ngữ 對語, đối lập từ 對立
optative mood trạng/lối mong mỏi, nguyện vọng pháp kì nguyện 祈願, nguyện vọng 願望
orthography chính tả chính xác bính tự 正确拼字, chính tự pháp 正字法, bính tự 拼字, chính xạ đầu ảnh 正射投影
OSV language ngôn ngữ theo dạng "thụ-chủ-động" từ thụ chủ động kết cấu 受主動結搆, thụ chủ vị kết cấu 受主謂結搆
OVS language ngôn ngữ theo dạng "thụ-động-chủ" từ thụ động chủ kết cấu 受動主結搆, thụ vị chủ kết cấu 受謂主結搆
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

P sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
Pāli tiếng Pali Ba-lị ngữ 巴利語
parasmaipada vị tha ngôn vị tha ngôn 爲他言
part of speech từ loại từ tính 詞性, từ loại 詞類
participle phân từ phân từ 分詞
particle tiểu/trợ từ (không/bất biến đổi) bất biến hoá tiểu từ 不變化小辭, trợ từ 助詞, tiểu từ 小詞
passive voice thể thụ/bị động, bị động thụ động 受動, bị động 被動
past active particle phân từ quá khứ chủ động quá khứ năng động phân từ 過去能動分詞
past passive particle phân từ quá khứ thụ động quá khứ thụ động phân từ 過去受動分詞
past tense thì quá khứ quá khứ 過去
patronymic phụ hệ ngữ phụ hệ ngữ 父系語
perfect tense thì quá khứ hoàn thành, đệ nhị quá khứ đệ nhị quá khứ 第二過去, hoàn thành quá khứ 完成體過去
perfect passive participle phân từ quá khứ hoàn thành bị động, phân từ đệ nhị quá khứ thụ động đệ nhị quá khứ thụ động phân từ 第二過去受動分詞
person ngôi (ngữ pháp), nhân xưng nhân xưng 人稱
personal pronoun đại từ nhân xưng, nhân xưng đại danh từ nhân xưng đại danh từ 人稱代名詞
personal suffix hậu tố nhân xưng, cá nhân tự vĩ cá nhân tự vĩ 個人字尾
philology văn hiến học cổ ngữ học văn hiến học 文獻學
philosophical term thuật ngữ triết học triết học ngữ 哲學語
phoneme âm vị/tố âm tố 音素
phonetics ngữ âm học ngữ âm học 語音學, phát âm học 發音學
phonology âm vị/vận học, hệ thống âm vị âm vận học 音韻學, âm thanh học 音聲學
phrase phiến ngữ, nhóm từ (trong câu văn) phiến ngữ 片語
pidgin (language) tiếng lai hỗn tạp ngữ ngôn 混雜語言
pluperfect thì quá khứ hoàn thành quá khứ hoàn thành 過去完成時
plural number số nhiều/phức phức số 複數
polysyllable đa âm tiết đa âm tiết 多音節
portmanteau từ hỗn tạp hỗn thành từ 混成詞
prescription, prescriptive quy định chỉ thị 指示, quy định 規定
possessive case cách sở hữu, sở hữu cách sở hữu cách 所有格
potential mood trạng/lối tiềm/khả năng, điều kiện pháp điều kiện pháp 條件法
pragmatics ling. ngữ dụng học/luận ngữ dụng luận 語用論
prākrit tục ngữ, phương ngôn, ngôn ngữ bình dân tục ngữ 俗語, phương ngôn 方言
precative = benedictive cách cầu khẩn, cách kì cầu kì cầu thức 祈求式
predicate, predicative, predicatively vị ngữ, khách ngữ, thuộc loại vị ngữ vị ngữ 謂語, khách ngữ 客語, khách ngữ đích 客語的
prefix tiền tố tiếp đầu âm 接頭音, từ đầu 詞頭, tiền tố 前素
preposition giới từ, tiền trí từ tiền trí từ 前置詞
present tense thì hiện tại hiện tại 現在
present participle phân từ hiện tại hiện tại phân từ 現在分詞
profanity từ bất kính bất kính 不敬詞
pronoun, pronominal (thuộc) đại (danh) từ đại danh từ 代名詞
psycholinguistics ngôn ngữ học tâm lý, tâm lý ngữ ngôn học tâm lý ngữ ngôn học 心理語言學
punctuation cách chấm câu tiêu điểm pháp 標點法
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

R sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
radical (Chinese character) bộ (chữ Hán) bộ tự 部首
reduplication (sự/hiện tượng) láy âm, trùng tự hóa trùng tự 重字
reflexive (verb) (động từ) phản thân, tái quy tái quy 再歸
relational marker 關連標記
relative case cách quan hệ quan hệ 關係
rhetorical question phản vấn phản vấn 反問
rhetorical term (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện tu từ ngữ 修辭語
ritual term thuật ngữ tế lễ tế thức ngữ 祭式語
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

S sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
second person ngôi thứ hai nhị nhân xưng 二人稱
semantics ngữ nghĩa học/luận ngữ nghĩa 語義, ngữ nghĩa luận 語義論
sign language thủ ngữ, ngôn ngữ kí hiệu. 手語
singular number số ít/đơn đơn số 單數
sound particle từ trợ ngữ âm ngữ âm trợ từ 語音助詞, âm tiết trợ từ 音節助詞
SOV language ngôn ngữ theo dạng "chủ-thụ-động" từ chủ thụ vị kết cấu ngữ ngôn 主受謂結構語言
speaker recognition nhận diện/dạng người nói, nhận thức phân biệt được người nói thuyết thoại nhân thức biệt 說話人識別
speaker verification xác nhận người nói thuyết thoại nhân xác nhận 說話人確認
speech coding mã hóa tiếng nói ngữ âm biên mã 語音編碼
speech recognition nhận dạng tiếng nói ngữ âm thức biệt 語音識別
speech synthesis tổng hợp tiếng nói ngữ âm hợp thành 語音合成
stem thân từ ngữ cán 語幹
structural particle trợ từ kết cấu kết cấu trợ từ 結構助詞
subject chủ từ/ngữ chủ ngữ 主語, chủ từ 主辭, khởi từ 起詞
subjunctive conjunctive mood trạng/lối cầu khẩn, trạng/lối giả định hư nghĩ thức 虛擬式
substantive thật danh từ, thể từ thật danh từ 實名詞, thể từ 體詞
substantive predicate vị ngữ thật danh từ thể từ vị ngữ 骵詞謂語
suffix hậu tố tiếp vĩ âm 接尾音
superlative (so sánh) cao cấp/tối thượng tối thượng cấp 最高級
SVO language ngôn ngữ theo dạng "chủ-động-thụ" từ chủ vị thụ kết cấu ngữ ngôn 主謂受結構語言
syllable âm tiết âm tiết 音節
synonym từ đồng nghĩa đồng nghĩa tự 同義字, loại nghĩa tự 類義字
syntax cú pháp, văn pháp cú pháp 句法, văn pháp 文法, thống ngữ luận 統語論
synthetic language ngôn ngữ tổng hợp 綜合語
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

T sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
tense thì (ngữ pháp) 时态
thematic (tiếng Phạn) chỉ trường hợp âm chủ đề -a (thematic vowel) được gắn vào thân động từ và khi chia thân không biến đổi chủ toàn luật đích 主旋律的
theoretical linguistics ngôn ngữ học lý thuyết lý thuyết ngữ ngôn học 理說語言學
third person ngôi thứ ba tam nhân xưng 三人稱
Tibetan translation dịch tiếng (Tây) Tạng, Tạng dịch Tây Tạng ngữ dịch 西藏語譯
tilde dấu ngã 波浪號
tonal language 聲調語言
transcription phiên âm, tả bằng âm, ký âm âm tả 音寫
transitive verb ngoại động từ, tha động từ tha động từ 他動詞, cập vật động từ 及物動詞
translation dịch, chuyển ngữ 翻譯
transliteration 音譯
trial number số ba 三數 (代名詞)
triliteral, triconsonantal root, consonantal root gốc phụ âm, gốc ba phụ âm 三輔音語根
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

V sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
Veda, Vedic Phệ-đà, Veda phệ-đà 吠陀
verb động từ động từ 動詞
verb root gốc động từ động từ căn 動詞根
verbal predicate vị ngữ động từ động từ vị ngữ 動詞謂語
vernacular tiếng địa phương, phương ngôn bạch thoại 白話, bản địa thoại 本地話, phương ngôn 方言
visarga âm phát ra, phóng xuất âm phóng xuất âm 放出音
vocative case cách xưng hô, cách gọi hô cách 呼格
VOS language ngôn ngữ theo dạng "động-thụ-chủ" từ vị thụ chủ kết cấu ngữ ngôn 謂受主結構語言
VSO language ngôn ngữ theo dạng "động-chủ-thụ" từ vị chủ thụ kết cấu ngữ ngôn 謂主受結構語言
voice giọng
vowel nguyên âm, mẫu âm mẫu âm 母音, nguyên âm 元音
Mục lục: Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

W sửa

Tiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt
weak yếu, nhược nhược 弱
word order thứ tự từ, trật tự từ từ tự 詞序

Tham khảo sửa