Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2002

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2002, đồng tổ chức bởi IndonesiaSingapore, diễn ra từ ngày 15 đến 29 tháng 12 năm 2002. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (15 tháng 12 năm 2002).

Bảng A sửa

Việt Nam sửa

Huấn luyện viên:   Henrique Calisto

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Võ Văn Hạnh (1974-04-10)10 tháng 4, 1974 (28 tuổi)
3 2HV Nguyễn Huy Hoàng (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (21 tuổi)
4 2HV Pham Nhu Thuan (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (27 tuổi)
5 2HV Phạm Hùng Dũng (1978-09-28)28 tháng 9, 1978 (24 tuổi)
6 2HV Nguyễn Đức Thắng (1976-05-28)28 tháng 5, 1976 (26 tuổi)
8 3TV Nguyễn Văn Sỹ (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (31 tuổi)
9 4 Huỳnh Hồng Sơn (1969-04-27)27 tháng 4, 1969 (33 tuổi)   Cảng Sài Gòn
10 4 Lê Huỳnh Đức (c) (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (30 tuổi)   Hồ Chí Minh City Police F.C.
12 3TV Nguyễn Minh Phương (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (22 tuổi)
14 3TV Triệu Quang Hà (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (27 tuổi)
15 2HV Nguyễn Quốc Trung (1979-04-10)10 tháng 4, 1979 (23 tuổi)
16 1TM Trần Minh Quang (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (29 tuổi)   Bình Định F.C.
17 4 Ngô Quang Trường (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (30 tuổi)
18 2HV Lương Trung Tuấn (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (25 tuổi)
19 2HV Phạm Minh Đức (1976-05-05)5 tháng 5, 1976 (26 tuổi)
20 4 Đặng Phương Nam (1976-12-15)15 tháng 12, 1976 (26 tuổi)
21 3TV Trần Trường Giang (1976-11-01)1 tháng 11, 1976 (26 tuổi)   Tiền Giang F.C.
22 3TV Phan Văn Tài Em (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (20 tuổi)   Đồng Tâm Long An F.C.
23 4 Phạm Văn Quyến (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (18 tuổi)
26 3TV Trịnh Xuân Thành (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (26 tuổi)

Indonesia sửa

Huấn luyện viên:   Ivan Venkov Kolev

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Hendro Kartiko   PSM Makasar
1TM Yandri Pitoy   Persikota Tangerang
1TM I Komang Putra   PSIS Semarang
2HV Aples Tecuari   Pelita Jaya
2HV Sugiantoro   Persebaya Surabaya
2HV Supriyono Salimin   PSMS Medan
2HV Nur'Alim
2HV Firmansyah
2HV Agung Setyabudi   PSIS Semarang
2HV Isnan Ali   Persikota Tangerang
2HV Harry Saputra
3TV Elie Aiboy   Semen Padang
3TV Budi Sudarsono   Deltras Sidoarjo
3TV I Putu Gede
3TV Yaris Riyadi   Persib Bandung
3TV Amir Yusuf Pohan   PS Barito Putera
3TV Imran Nahumarury   Persija Jakarta
4 Gendut Doni Christiawan   Persija Jakarta
4 Bambang Pamungkas   Persija Jakarta
4 Zaenal Arif   Persitara Jakarta Utara
4 Jaenal Ichwan   Petrokimia Putra

Myanmar sửa

Huấn luyện viên:   David Booth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Aung Aung Oo (1982-06-08)8 tháng 6, 1982 (20 tuổi)
1TM Hein Zayer Kyaw (1985-07-29)29 tháng 7, 1985 (17 tuổi)
2HV Min Min Aung (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (25 tuổi)
2HV Zaw Lynn Tun (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (20 tuổi)
2HV Min Thu (1979-06-02)2 tháng 6, 1979 (23 tuổi)
2HV Zaw Lynn Tun II (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (19 tuổi)
2HV Khin Maung Tun (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (17 tuổi)
2HV Soe Lin Tun (1985-11-27)27 tháng 11, 1985 (17 tuổi)
2HV Aye Min Tun (1982-12-02)2 tháng 12, 1982 (20 tuổi)
2HV Htay Aung (1985-08-15)15 tháng 8, 1985 (17 tuổi)
3TV Zaw Zaw (1986-10-13)13 tháng 10, 1986 (16 tuổi)
3TV Soe Myat Min (1982-05-19)19 tháng 5, 1982 (20 tuổi)
3TV Aung Kyaw Moe (1982-07-02)2 tháng 7, 1982 (20 tuổi)
3TV Lwin Oo (1983-03-08)8 tháng 3, 1983 (19 tuổi)
3TV Tint Naing Tun Thein (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (19 tuổi)
3TV San Maung (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (22 tuổi)
4 Zaw Htaik (1983-07-28)28 tháng 7, 1983 (19 tuổi)
4 Kyaw Soe Oo (1976-11-02)2 tháng 11, 1976 (26 tuổi)
4 Kyaw Thu Ra (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (18 tuổi)
4 Yan Paing (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (19 tuổi)

Campuchia sửa

Huấn luyện viên:   Joachim Fickert

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Ouk Mic (1983-09-15)15 tháng 9, 1983 (19 tuổi)
1TM Oum Chandara (1983-06-08)8 tháng 6, 1983 (19 tuổi)
1TM Thai Sineth (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (18 tuổi)
2HV Chek Sokhom (1982-08-12)12 tháng 8, 1982 (20 tuổi)
2HV Chea Sameth (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (30 tuổi)
2HV Soeur Chanveasna (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (24 tuổi)
2HV Peas Sothy (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (23 tuổi)
2HV Kim Chanburith (1979-03-13)13 tháng 3, 1979 (23 tuổi)
2HV Mam Visan
2HV Sun Sampratna (1982-07-13)13 tháng 7, 1982 (20 tuổi)
3TV Samel Nasa (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (18 tuổi)
3TV Kao Nisai (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (22 tuổi)
3TV Ieng Saknida (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (22 tuổi)
3TV Chan Rithy (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (19 tuổi)
3TV Meas Channa
3TV Ung Kanyanith (1982-12-12)12 tháng 12, 1982 (20 tuổi)
3TV Tes Sophat
4 Hok Sochetra (1974-07-27)27 tháng 7, 1974 (28 tuổi)
4 Hok Sotitia (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (18 tuổi)
4 Hok Sochivorn (1983-09-23)23 tháng 9, 1983 (19 tuổi)

Philippines sửa

Huấn luyện viên:   Sugao Kambe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Edmundo Mercado (1974-06-07)7 tháng 6, 1974 (28 tuổi)   Philippine Air Force
1TM Alvin Montañez (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (19 tuổi)  
2HV Ziggy Tonog (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (26 tuổi)   Philippine Air Force
2HV Mark Villon (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (19 tuổi)   San Beda College
2HV Wilson dela Cruz (1979-05-08)8 tháng 5, 1979 (23 tuổi)   Philippine Army
2HV Neil Calinawagan (1982-11-04)4 tháng 11, 1982 (20 tuổi)   West Negros College
2HV Billy Estrella (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (29 tuổi)   Philippine Army
2HV Solomon John R. Licuanan (1981-05-09)9 tháng 5, 1981 (21 tuổi)   University of Mindanao
2HV Leo Jaena (1974-10-30)30 tháng 10, 1974 (28 tuổi)  
3TV Roel Gener (1974-06-27)27 tháng 6, 1974 (28 tuổi)  
3TV Jeffrey Liman (1984-05-19)19 tháng 5, 1984 (18 tuổi)  
3TV Alvin Ocampo (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (25 tuổi)   Kaya
3TV Marjo Allado (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (24 tuổi)   Sunday FC
3TV Dan Padernal (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (21 tuổi)  
3TV Ali Go (1976-09-21)21 tháng 9, 1976 (26 tuổi)  
14 3TV Richard Cañedo (1980-05-26)26 tháng 5, 1980 (22 tuổi)  
4 Alfredo Razon Gonzalez (1978-10-01)1 tháng 10, 1978 (24 tuổi)   Kaya
4 Ian Araneta (1982-03-02)2 tháng 3, 1982 (20 tuổi) Unattached
4 Jimmy Doña (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (24 tuổi)  
4 Joshua Fegidero (1981-04-08)8 tháng 4, 1981 (21 tuổi)  

Bảng B sửa

Malaysia sửa

Huấn luyện viên:   Allan Harris

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Azmin Azram Abdul Aziz (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (26 tuổi)   Selangor FA
22 1TM Mohd Syamsuri Mustafa (1981-02-06)6 tháng 2, 1981 (21 tuổi)   Terengganu FA
3 2HV Norhafiz Zamani Misbah (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (21 tuổi)   Negeri Sembilan FA
5 2HV Victor Andrag (1976-03-29)29 tháng 3, 1976 (26 tuổi)   Kedah FA
8 2HV Mohd Nizam Jamil (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (22 tuổi)   Selangor FA
11 2HV Irwan Fadzli Idrus (1981-06-02)2 tháng 6, 1981 (21 tuổi)   Kedah FA
12 2HV Muhamad Kaironnisam Sahabudin Hussain (1979-05-10)10 tháng 5, 1979 (23 tuổi)   Perlis FA
18 2HV Rosdi Talib (1976-01-11)11 tháng 1, 1976 (26 tuổi)   Terengganu FA
6 3TV Chan Wing Hoong (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (25 tuổi)   Perak FA
16 3TV Tengku Hazman Raja Hassan (c) (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (25 tuổi)   Selangor FA
17 3TV Muhammad Juzaili Samion (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (21 tuổi)   Pahang FA
19 3TV Mohd Fadzli Saari (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (19 tuổi)   Pahang FA
24 3TV K. Nanthakumar (1977-10-13)13 tháng 10, 1977 (25 tuổi)   Perak FA
10 4 Hairuddin Omar (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (23 tuổi)   Terengganu FA
14 4 Akmal Rizal Ahmad Rakhli (1981-12-12)12 tháng 12, 1981 (21 tuổi)   Kedah FA
15 4 Zainizam Marjan (1980-05-11)11 tháng 5, 1980 (22 tuổi)   Sabah FA
20 4 Mohd Nizaruddin Yusof (1979-11-10)10 tháng 11, 1979 (23 tuổi)   Selangor FA

Thái Lan sửa

Huấn luyện viên:   Peter Withe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kittisak Rawangpa (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (27 tuổi)   Sinthana
22 1TM Pansa Meesatham (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (28 tuổi)   BEC Tero Sasana
7 2HV Chukiat Noosarung (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (31 tuổi)   Hoàng Anh Gia Lai
15 2HV Paitoon Tiepma (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (21 tuổi)   Osotsapa
3 2HV Peeratat Phoruendee (1979-03-15)15 tháng 3, 1979 (23 tuổi)   BEC Tero Sasana
21 2HV Jetsada Jitsawad (1980-08-05)5 tháng 8, 1980 (22 tuổi)   Thái Lan Tobacco Monopoly
2 2HV Tanongsak Prajakkata (1976-06-29)29 tháng 6, 1976 (26 tuổi)   BEC Tero Sasana
17 2HV Dusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (32 tuổi)   BEC Tero Sasana
25 2HV Satid Mukkratok   BEC Tero Sasana
4 2HV Vittaya Nabthong (1970-04-25)25 tháng 4, 1970 (32 tuổi)   BEC Tero Sasana
16 3TV Issawa Singthong (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (22 tuổi)   Royal Thai Air Force FC
10 3TV Sakda Joemdee (1982-04-07)7 tháng 4, 1982 (20 tuổi)   Osotsapa
8 3TV Therdsak Chaiman (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (29 tuổi)   BEC Tero Sasana
6 3TV Narongchai Vachiraban (1981-02-16)16 tháng 2, 1981 (21 tuổi)   Bangkok Christian College
12 3TV Surachai Jaturapattarapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (33 tuổi)   Gombak United
24 3TV Tananchai Boriban (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (30 tuổi)   Sinthana
13 4 Kiatisuk Senamuang(c) (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (29 tuổi)   Singapore Armed Forces
23 4 Sutee Suksomkit (1978-06-05)5 tháng 6, 1978 (24 tuổi)   Tanjong Pagar
9 4 Manit Noywech (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (22 tuổi)   Suphanburi
14 4 Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (31 tuổi)   BEC Tero Sasana

Singapore sửa

Huấn luyện viên:   Jan Poulsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Shahril Jantan   Singapore Armed Forces FC
1TM Adi Saleh   Home United
2HV Razif Mahamud   Sembawang Rangers FC
2HV Aide Iskandar   Home United
2HV Shunmugham Subramani   Home United
2HV Arumugham Siva Kumar   Woodlands Wellington FC
2HV Noh Rahman   Singapore Armed Forces FC
2HV Daniel Bennett   Wrexham
2HV Nazri Nasir   Tampines Rovers FC
2HV Rudy Khairon Daiman   Tanjong Pagar United FC
3TV Zulkarnaen Zainal   Woodlands Wellington FC
3TV Rafi Ali   Jurong FC
3TV Goh Tat Chuan   Woodlands Wellington FC
3TV Ahmad Latiff Khamaruddin   Singapore Armed Forces FC
3TV Mohd Noor Ali   Geylang United FC
3TV Azhar Baksin   Geylang United FC
3TV Fadzuhasny Juraimi   Tanjong Pagar United FC
4 Egmar Goncalves   Home United
4 Noh Alam Shah Free agent
4 Indra Sahdan Daud   Home United

Lào sửa

Huấn luyện viên: Soutsakhone Oudomphet

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Siththalay Kanyavong (1984-11-09)9 tháng 11, 1984 (18 tuổi)
1TM Vanhnasith Thilavongsa (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (19 tuổi)
2HV Anan Thepsouvanh (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (21 tuổi)
2HV Anousone Khothsombuth (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (18 tuổi)
2HV Bounthavy Khampouvanh (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (21 tuổi)
2HV Chalana Luang-Amath (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (30 tuổi)
2HV Sengphet Thongphachan (1987-07-09)9 tháng 7, 1987 (15 tuổi)
2HV Souksavanh Phengsengsay (1985-11-05)5 tháng 11, 1985 (17 tuổi)
2HV Valasine Dalaphone (1984-08-08)8 tháng 8, 1984 (18 tuổi)
2HV Vieng Aloune Bounthaiyavong (1979-08-05)5 tháng 8, 1979 (23 tuổi)
2HV Vilayphone Xayavong (1973-09-04)4 tháng 9, 1973 (29 tuổi)
3TV Chanthy Souksombuth (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (18 tuổi)
3TV Nithsavong Khounphachan
3TV Phayvanh Lounglath (1983-03-08)8 tháng 3, 1983 (19 tuổi)
3TV Santiphap Phokasomboun
3TV Souksakhone Vongsamany (1986-02-03)3 tháng 2, 1986 (16 tuổi)
4 Kholadeth Phonepachan
4 Phouvong Silyvong
4 Soubinh Keophet (1981-01-20)20 tháng 1, 1981 (21 tuổi)
4 Visay Phaphouvanin (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (17 tuổi)

Liên kết ngoài sửa