Giá trị (kinh tế học) – Theo ngôn ngữ khác
Giá trị (kinh tế học) có sẵn trong 42 ngôn ngữ.
Trở lại Giá trị (kinh tế học).
Ngôn ngữ
- azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- català
- chiShona
- Deutsch
- English
- español
- français
- italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Latina
- Nederlands
- norsk bokmål
- oʻzbekcha / ўзбекча
- polski
- português
- slovenčina
- suomi
- svenska
- Tagalog
- Türkçe
- vèneto
- čeština
- žemaitėška
- Ελληνικά
- башҡортса
- беларуская
- беларуская (тарашкевіца)
- русский
- українська
- чӑвашла
- հայերեն
- עברית
- العربية
- فارسی
- हिन्दी
- ಕನ್ನಡ
- 中文
- 粵語
- 한국어