Liên đoàn bóng chuyền châu Á
Liên đoàn bóng chuyền châu Á (tên viết tắt: AVC) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà, bãi biển và trên cỏ ở khu vực châu Á và châu Đại Dương. Tổ chức có 65 nước thành viên chủ yếu thuộc hai châu lục này, ngoại trừ các quốc gia xuyên lục địa có lãnh thổ nằm trên cả châu Âu và châu Á là Azerbaijan, Gruzia, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ. Bốn quốc gia này thuộc thành viên của Liên đoàn bóng chuyền châu Âu (CEV). Ba đất nước khác nằm dọc theo rìa phía tây của châu Á là Síp, Armenia và Israel cũng thuộc về CEV. Trụ sở chính của AVC hiện đặt tại Băng Cốc, Thái Lan; chủ tịch liên đoàn là ông Saleh A. Bin Nasser.
Liên đoàn bóng chuyền châu Á (AVC) | |
---|---|
Tên viết tắt | AVC |
Thành lập | 1952; 72 năm trước |
Loại | Liên đoàn thể thao |
Trụ sở chính | Băng Cốc, Thái Lan |
Vùng phục vụ | Châu Á và Châu Đại Dương |
Thành viên | 65 nước thành viên |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh |
Chủ tịch | Rita Subowo |
Chủ quản | FIVB |
Trang web | asianvolleyball |
Lịch sử hình thành và phát triển sửa
Liên đoàn bóng chuyền châu Á được thành lập vào ngày 6 tháng 5 năm 1952[1] từ đề xuất của ông Nishikawa người Nhật Bản vào tháng 4 trước đó, sau này Nishikawa cũng trở thành chủ tịch đầu tiên của tổ chức. Trải qua nhiều năm hoạt động, AVC dần trở thành một trong những liên đoàn bóng chuyền cấp châu lục có quy mô lớn nhất trên thế giới, số lượng thành viên tăng từ 12 nước ban đầu lên đến 65 nước. Một trong những nhiệm vụ chính mà AVC đặt ra là tổ chức các giải bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á dành cho cả nam và nữ.
Danh sách chủ tịch sửa
# | Nhiệm kỳ | Quốc tịch | Tên |
---|---|---|---|
1 | 1952-1985[2] | Nishikawa | |
2 | 1985-1997 | Y. Matsudaira | |
3 | 1997-2001 | Yuan Weimin | |
4 | 2001-2008 | Jizhong Wei | |
5 | 2008-2020 | Saleh A. Bin Nasser | |
6 | 2020-nay | Rita Subowo |
Các giải đấu hiện tại sửa
Câu lạc bộ:
Đội tuyển quốc gia:
- Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nữ Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Nam Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Nữ Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Thách thức Nam Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nữ Châu Á
Bóng chuyền bãi biển:
- Bóng chuyền bãi biển tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Cúp Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U21 Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U19 Châu Á (Nam, Nữ)
- AVC Beach Tour (Nam, Nữ)
Bảng xếp hạng sửa
Đội tuyển quốc gia nam[3] sửa
AVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 4 | Nhật Bản | 340.30 |
2 | 15 | Iran | 207.82 |
3 | 21 | Qatar | 149.27 |
4 | 27 | Hàn Quốc | 137.46 |
5 | 31 | Trung Quốc | 125.66 |
6 | 35 | Úc | 118.27 |
7 | 43 | Đài Bắc Trung Hoa | 92.34 |
8 | 51 | Pakistan | 74.27 |
9 | 57 | Indonesia | 61.27 |
10 | 59 | Kazakhstan | 57.91 |
11 | 60 | Việt Nam | 57.90 |
12 | 63 | Philippines | 50.71 |
13 | 65 | Ả Rập Xê Út | 49.30 |
14 | 67 | Sri Lanka | 48.01 |
15 | 68 | Afghanistan | 47.06 |
16 | 69 | Ma Cao | 45.08 |
17 | 71 | Thái Lan | 44.49 |
18 | 72 | Bangladesh | 43.02 |
19 | 73 | Ấn Độ | 40.23 |
20 | 74 | Bahrain | 39.98 |
21 | 82 | Iraq | 31.53 |
22 | 86 | Uzbekistan | 27.71 |
23 | 90 | Hồng Kông | 18.57 |
24 | 91 | Mông Cổ | 15.01 |
* Cập nhật ngày 10/10/2023
Đội tuyển quốc gia nữ[4] sửa
AVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 6 | Trung Quốc | 329.65 |
2 | 9 | Nhật Bản | 305.09 |
3 | 13 | Thái Lan | 220.00 |
4 | 33 | Kazakhstan | 111.25 |
5 | 39 | Việt Nam | 94.82 |
6 | 40 | Hàn Quốc | 93.72 |
7 | 45 | Đài Bắc Trung Hoa | 89.16 |
8 | 59 | Indonesia | 47.97 |
9 | 61 | Iran | 46.64 |
10 | 63 | Úc | 44.12 |
11 | 65 | Ấn Độ | 40.19 |
12 | 66 | Philippines | 39.91 |
13 | 67 | Ma Cao | 39.83 |
14 | 69 | Hồng Kông | 38.47 |
15 | 78 | Mông Cổ | 24.53 |
16 | 81 | Uzbekistan | 5.86 |
* Cập nhật ngày 25/09/2023
Hiệp hội thành viên sửa
Hiệp hội Bóng chuyền Tây Á (WAVA) - 12 thành viên sửa
Bahrain | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman |
Palestine | Qatar | A Rập Xê Út | Syria | Các tiểu vương quốc A Rập Thống Nhất | Yemen |
Hiệp hội Bóng chuyền Trung Á (CAVA) - 14 thành viên sửa
Afganistan | Bangladesh | Bhutan | Ấn Độ | Iran | Kazakhstan | Kyrgyzstan |
Maldives | Nepal | Pakistan | Sri Lanka | Tajikistan | Turkmenistan | Uzbekistan |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Á (EAZVA) - 8 thành viên sửa
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Nhật Bản | Ma Cao | Mông Cổ | CHDCND Triều Tiên | Hàn Quốc |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Nam Á (SAVA) - 11 thành viên sửa
Brunei | Cam-pu-chia | Indonesia | Lào | Malaysia | Myanmar |
Philippines | Singapore | Thái Lan | Timor Leste | Việt Nam |
Hiệp hội Bóng chuyền Châu Đại Dương (OZVA) - 20 thành viên sửa
Thành tích tại các giải đấu quốc tế sửa
Các giải đấu hiện tại sửa
Olympics sửa
Nam sửa
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 11th | • | 9th | • | • | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 9th | 2 | |
Nhật Bản | 3rd | 2nd | 1st | 4th | • | 7th | 10th | 6th | • | • | • | 11th | • | • | 7th | Q | 10 |
Hàn Quốc | 10th | • | 7th | 6th | • | 5th | 11th | 9th | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Nữ sửa
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 1st | 3rd | 7th | 2nd | 5th | 1st | 3rd | 7th | 1st | 9th | 10 | |
Nhật Bản | 1st | 2nd | 2nd | 1st | • | 3rd | 4th | 5th | 9th | • | 8th | 7th | 3rd | 8th | 10th | 13 | |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
CHDCND Triều Tiên | • | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 6th | 5th | 4th | 3rd | • | 5th | 8th | • | 6th | 8th | 6th | • | 4th | 7th | 4th | 12 | |
Tổng cộng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới sửa
Nam sửa
Đội | 1949 | 1952 | 1956 | 1962 | 1964 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | • | • | 15th | 17th | 19th | 21st | 19th | 15th | 14th | • | 8 | |
Trung Quốc | • | • | 9th | • | 9th | 9th | • | 15th | 7th | 7th | 12th | • | • | 15th | 13th | 17th | 19th | 15th | 22nd | 24th | 14 | |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Ấn Độ | • | 8th | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Iran | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | 19th | • | 21st | 19th | 6th | 13th | 13th | Q | 8 |
Iraq | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Nhật Bản | • | • | • | 8th | 5th | 5th | 3rd | 3rd | 11th | 4th | 10th | 11th | 12th | 15th | 9th | 8th | 13th | • | 17th | 12th | Q | 17 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | 21st | • | • | • | • | 2 | |
Liban | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Mông Cổ | • | • | • | • | 17th | 21st | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |
CHDCND Triều Tiên | • | • | • | • | 13th | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | Q | 2 |
Hàn Quốc | • | • | 18th | • | • | • | • | 13th | 4th | 8th | • | 14th | 8th | 13th | • | 17th | • | 17th | • | • | 9 | |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Tổng cộng | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 3 | 6 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Nữ sửa
Đội | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1967 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | 1 | |
Trung Quốc | • | 6th | • | 9th | • | • | 14th | 6th | 1st | 1st | 2nd | 8th | 2nd | 4th | 5th | 10th | 2nd | 3rd | 6th | Q | 16 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | 12th | • | • | • | • | 2 | |
Ấn Độ | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Indonesia | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Nhật Bản | • | • | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 7th | 8th | 7th | 8th | 13th | 6th | 3rd | 7th | 6th | 5th | Q | 18 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 17th | 21st | 15th | 24th | 23rd | 5 | |
Mông Cổ | • | • | • | • | • | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
CHDCND Triều Tiên | • | 7th | • | 10th | • | 3rd | • | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 | |
Philippines | • | • | • | • | • | • | 18th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hàn Quốc | • | • | • | • | 3rd | • | 3rd | 4th | 7th | 8th | 5th | 4th | 9th | 6th | 13th | 13th | • | 17th | 20th | 13 | |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | 17th | • | 13th | 17th | 13th | 13th | Q | 7 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 4 | 5 | 5 | 5 | 4 | 5 | 5 |
Cúp Bóng chuyền Thế giới sửa
Nam sửa
Đội | 1965 | 1969 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | 9th | 11th | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | 5th | 5th | • | • | • | 8th | 11th | 10th | • | 11th | • | • | • | 6 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | • | 9th | 8th | 8th | • | 4 |
Nhật Bản | 4th | 2nd | 2nd | 6th | 6th | 6th | 4th | 5th | 10th | 9th | 9th | 10th | 6th | 4th | 2nd | 15 |
Hàn Quốc | • | • | 7th | • | 7th | 7th | 5th | 7th | 7th | 6th | 11th | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Nữ sửa
Đội | 1973 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Trung Quốc | • | 4th | 1st | 1st | 3rd | 2nd | 3rd | 5th | 1st | • | 3rd | 1st | 1st | • | 11 |
Nhật Bản | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 4th | 7th | 6th | 6th | 5th | 7th | 4th | 5th | 5th | 3rd | 14 |
Hàn Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 7th | 7th | 6th | 5th | 4th | 9th | 8th | 9th | 6th | 6th | • | 13 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Volleyball Nation League sửa
Nam sửa
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Úc | 13th | 13th | 16th | 16th | • | • | 4 |
Trung Quốc | 15th | 16th | • | 13th | 16th | • | 4 |
Iran | 10th | 5th | 12th | 7th | 14th | Q | 6 |
Nhật Bản | 12th | 10th | 11th | 5th | 3rd | Q | 6 |
Hàn Quốc | 16th | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 5 | 4 | 3 | 4 | 3 | 2 |
Nữ sửa
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 6th | 2nd | Q | 6 |
Nhật Bản | 10th | 9th | 4th | 7th | 7th | Q | 6 |
Hàn Quốc | 12th | 15th | 15th | 16th | 16th | Q | 6 |
Thái Lan | 15th | 12th | 16th | 8th | 14th | Q | 6 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Volleyball Challenger Cup sửa
Nam sửa
Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
Số lần |
Úc | • | • | 5th | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | 5th | 1 |
Kazakhstan | 5th | • | • | • | 1 |
Qatar | • | • | 7th | 2nd | 2 |
Hàn Quốc | • | • | 3rd | • | 1 |
Thái Lan | • | • | • | 7th | 1 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 3 | 3 |
Nữ sửa
Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
Số lần |
Úc | 5th | • | • | • | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 6th | • | • | 1 |
Kazakhstan | • | • | 7th | • | 1 |
Việt Nam | • | • | • | 8th | 1 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Các giải đấu trước đây sửa
World Grand Champions Cup sửa
Nam sửa
Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Úc | • | 6th | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | 4th | • | 6th | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | 5th | 4th | 3rd | 3 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 5th | 4th | 3rd | 6th | 6th | 7 |
Hàn Quốc | 6th | • | 4th | • | • | • | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Nữ sửa
Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Trung Quốc | 2nd | 4th | 1st | 3rd | • | • | 1st | 5 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 3rd | 5th | 4th | 3rd | 5th | 7 |
Hàn Quốc | • | 6th | 6th | 6th | 5th | • | 6th | 5 |
Thái Lan | • | • | • | • | 6th | 5th | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 |
World League sửa
Đội | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 8th | 12th | 15th | 5 |
Trung Quốc | 8th | • | 9th | 7th | 11th | 11th | 6th | 10th | • | • | • | • | 9th | • | 10th | • | 13th | 9th | 7th | 13th | 15th | • | • | • | 23rd | 24th | 19th | 17th | 18 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 33rd | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 4th | 7th | 8th | 11th | 5 |
Nhật Bản | 6th | 7th | 10th | 6th | 8th | 8th | 9th | 12th | • | • | • | 9th | 13th | 13th | 10th | 10th | 13th | 13th | 6th | 15th | 15th | 15th | 18th | 19th | 13th | 24th | 14th | 24 | |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 35th | 35th | 3 |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 31st | 32nd | 2 |
Hàn Quốc | • | 9th | 8th | 10th | 9th | 6th | • | 11th | 11th | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 9th | 13th | 14th | 16th | 13th | 14th | 15th | 19th | 18th | 23rd | 18th | 19 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | 8 | 8 |
World Grand Prix sửa
Đội | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 27th | 24th | 27th | 26th | 4 |
Trung Quốc | 2nd | 3rd | 4th | 4th | 5th | 4th | 3rd | 4th | 2nd | 2nd | 1st | 5th | 3rd | 5th | 2nd | 5th | 5th | 4th | 8th | 5th | 2nd | 5th | 4th | 5th | 4th | 25 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | 12th | • | 16th | • | • | • | • | • | 4 |
Nhật Bản | 6th | 4th | 7th | 8th | 4th | 7th | 7th | 8th | 6th | 5th | 9th | 9th | 5th | 6th | 8th | 6th | 6th | 5th | 5th | 9th | 4th | 2nd | 6th | 9th | 7th | 25 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 12th | • | • | 15th | • | 17th | 24th | 26th | 22nd | 24th | 8 |
Hàn Quốc | 5th | 5th | 5th | 6th | 3rd | 6th | 6th | 5th | 7th | • | 6th | 11th | 9th | 9th | • | • | 12th | • | 9th | 14th | • | 8th | • | • | 14th | 18 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 10th | 10th | 12th | 11th | • | 11th | 8th | 10th | 6th | 4th | 13th | 11th | 9th | 6th | 10th | 15 |
Tổng cộng | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 4 | 6 | 5 | 5 | 6 |
Xem thêm sửa
Liên kết ngoài sửa
Chú thích sửa
- ^ “AVC History”. asianvolleyball.net. Truy cập 2 Tháng 7 năm 2015.
- ^ “AVC History – Asian Volleyball Confederation – AVC”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2018. Truy cập 7 tháng 8 năm 2017.
- ^ “FIVB Men's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
- ^ “FIVB Women's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.