Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á theo năm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 18 thể loại con sau, trên tổng số 18 thể loại con.
0–9
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1954
(2 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1958
(1 t.l., 5 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1962
(1 t.l., 6 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1966
(1 t.l., 6 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1970
(1 t.l., 4 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1974
(1 t.l., 5 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1978
(1 t.l., 6 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1982
(1 t.l., 6 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
(1 t.l., 7 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1990
(2 t.l., 6 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1994
(3 t.l., 8 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1998
(3 t.l., 8 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2002
(4 t.l., 9 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2006
(3 t.l., 7 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2010
(5 t.l., 10 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2014
(8 t.l., 16 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
(9 t.l., 18 tr.)
Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
(9 t.l., 39 tr.)