Nhật trình công khai chính
Hiển thị các nhật trình tải lên, xóa, khóa, cấm, di chuyển, mở tài khoản, phong cấp thành viên và bot, và đổi tên thành viên. Bạn có thể xem tỉ mỉ hơn bằng cách chọn loại nhật trình, tên thành viên và trang chịu ảnh hưởng.
- 12:40, ngày 19 tháng 8 năm 2022 MutyangDavao thảo luận đóng góp đã tạo trang Tiffany Conolly (←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |nameTiffany Conolly |birth_name=Tiffany LeAnn Conolly |birth_date={{birth date and age|1998|02|04|df=yes}} |birth_place=West Bay, Quần đảo Cayman |height={{height|m=1,75}} |hair_color=Đen |eye_color=Nâu |danh hiệu=Hoa hậu Quần đảo Cayman 2022 |competitions=Hoa hậu Quần đảo Cayman 2018<br>(Á hậu 1)<br>Hoa hậu Quần đảo Cayman 2022<br>(Chiến thắng)<br>Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBD) |educa…”)
- 07:05, ngày 9 tháng 8 năm 2022 MutyangDavao thảo luận đóng góp đã tạo trang Norma Huembes (←Trang mới: “{{Infobox pageant titleholder | name = Norma Huembes | image = | birth_name = Norma Elizabeth Huembes Salazar | birth_date = {{Birth date and age|mf=yes|1998|05|11}} | birth_place = San Marcos, Nicaragua | residence = | height = {{height|m=1,80|0|abbr=on}} | education = Colegio Pureza de Maria<br>Keene State College | alma_mater = Đại học Centroamericana | hair_color = Nâu | eye_color = Xanh | danh hiệu = Hoa hậu Nicaragua 2022 | competi…”)
- 10:17, ngày 6 tháng 8 năm 2022 MutyangDavao thảo luận đóng góp đã tạo trang Kiara Arends (←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |name=Kiara Arends |birth_date={{birth date and age|1998|11|16|df=yes}} |birth_place= Oranjestad, Aruba |height={{height|m=1,75}} |hair_color=Đen |eye_color=Nâu |danh hiệu={{Plainlist| *Hoa hậu Teen Aruba Quốc tế 2017 *Hoa hậu Teen Americas Aruba 2018 *Hoa hậu Aruba 2022 }} |competitions={{Plainlist| *Hoa hậu Teen Aruba Quốc tế 2017<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Teen Americas Arub…”)
- 03:29, ngày 28 tháng 7 năm 2022 MutyangDavao thảo luận đóng góp đã tạo trang Yasmina Zaytoun (←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Yasmina Zaytoun | image = | caption = | birth_name = Yasmina Ismail Zaytoun | danh hiệu = Hoa hậu Liban 2022 | competitions = *Hoa hậu Liban 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA) | birth_date = {{Birth date and age|2002|10|26|df=yes}} | birth_place = Nabatieh, Liban | occupation= {{Hlist|Người mẫu|Hoa hậu}} | height = {{height|m=1,67}} | eye_color =…”)
- 10:32, ngày 23 tháng 7 năm 2022 Tài khoản MutyangDavao thảo luận đóng góp đã được mở tự động