Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anthophyllit”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB |
n clean up, replaced: {{Tham khảo}} → {{tham khảo}} using AWB |
||
Dòng 1:
Test1
{{Infobox mineral
| name = Anthophyllit
Hàng 38 ⟶ 40:
* [[Danh sách khoáng vật]]
== Tham khảo ==
{{
{{Sơ khai địa chất}}
|