Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mehmet Scholl”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: ==References== → ==Tham khảo==, ==External links== → ==Liên kết ngoài==
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 8:
| currentclub =
| clubnumber =
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| years1 = 1989–1992 | caps1 = 58 | goals1 = 11 | clubs1 = [[Karlsruher SC]]
| years2 = 1992–2007 | caps2 = 334 | goals2 = 87 | clubs2 = [[FC Bayern MunichMünchen|Bayern Munich]]
| totalcaps = 392 | totalgoals = 98
| nationalyears1 = 1991–1992 | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 3 | nationalteam1 = [[Germany national under-21 football team|Germany U-21]]
Dòng 18:
| manageryears2 = 2009–2010 | managerclubs2 = [[Bayern Munich II]]
| manageryears3 = 2012– | managerclubs3 = [[Bayern Munich II]]
| medaltemplates = {{medalTeam|[[FC Bayern München|Bayern Munich]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[1993–94 Fußball-Bundesliga|1994]]}}
{{medalRU|[[DFB-Supercup]]|[[1994 DFB-Supercup|1994]]}}
{{medalW|[[Cúp UEFA Europa League|UEFA Cup]]|[[1995–96 UEFA Cup|1996]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[1996–97 Fußball-Bundesliga|1997]]}}
{{medalW|[[DFB-Ligapokal]]|[[1997 DFB-Ligapokal|1997]]}}
{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[1997–98 DFB-Pokal|1998]]}}
{{medalW|[[DFB-Ligapokal]]|[[1998 DFB-Ligapokal|1998]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[1998–99 Fußball-Bundesliga|1999]]}}
{{medalRU|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[1998–99 DFB-Pokal|1999]]}}
{{medalRU|[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]]|[[1998–99 UEFA Champions League|1999]]}}
{{medalW|[[DFB-Ligapokal]]|[[1999 DFB-Ligapokal|1999]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[1999–2000 Fußball-Bundesliga|2000]]}}
{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[1999–2000 DFB-Pokal|2000]]}}
{{medalW|[[DFB-Ligapokal]]|[[2000 DFB-Ligapokal|2000]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[2000–01 Fußball-Bundesliga|2001]]}}
{{medalW|[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]]|[[2000–01 UEFA Champions League|2001]]}}
{{medalRU|[[Siêu cúp bóng đá châu Âu|UEFA Super Cup]]|[[2001 UEFA Super Cup|2001]]}}
{{medalW|[[IntercontinentalCúp Cupbóng (football)đá liên lục địa|Intercontinental Cup]]|[[2001 Intercontinental Cup|2001]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[2002–03 Fußball-Bundesliga|2003]]}}
{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[2002–03 DFB-Pokal|2003]]}}
{{medalW|[[DFB-Ligapokal]]|[[2004 DFB-Ligapokal|2004]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[2004–05 Fußball-Bundesliga|2005]]}}
{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[2004–05 DFB-Pokal|2005]]}}
{{medalW|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]|[[2005–06 Fußball-Bundesliga|2006]]}}
{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức|DFB-Pokal]]|[[2005–06 DFB-Pokal|2006]]}}
{{medalRU|[[DFB-Ligapokal]]|[[2006 DFB-Ligapokal|2006]]}}
{{medalTeam|{{fb|Germany}}}}
Dòng 49:
}}
 
'''Mehmet Scholl''' (tên khai sinh là '''Mehmet Yüksel''' sinh 16 -10- 1970) là tiền vệ người Đức gốc [[Thổ Nhĩ Kỳ]].Ông là cầu thủ rất nổi tiếng của [[FC Bayern MunichMünchen|Bayern Munich]] và là một trong những cầu thủ gốc Thổ thành công nhất và được yêu mến nhất tại Đức.Sở hữu kĩ thuật,kiến tạo và khả năng sút phạt tốt,Scholl là một trong những tượng đài của '''Hùm xám''' khi thi đấu liên tục cho Bayern từ năm 1992 đến 2007 (15 năm).
 
==Thống kê==
Dòng 57:
{{Football player statistics 2|GER|YY}}
|-
|[[1989–90 Fußball-Bundesliga|1989–90]]||rowspan="3"|[[Karlsruher SC]]||rowspan="3"|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]||3||1||0||0||–||–||–||–||3||1
|-
|[[1990–91 Fußball-Bundesliga|1990–91]]||27||6||1||0||–||–||–||–||33||6
Dòng 63:
|[[1991–92 Fußball-Bundesliga|1991–92]]||28||4||2||1||–||–||–||–||30||5
|-
|[[1992–93 Fußball-Bundesliga|1992–93]]||rowspan="15"|[[FC Bayern MunichMünchen|Bayern Munich]]||rowspan="15"|[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]]||31||7||2||0||–||–||–||–||33||7
|-
|[[1993–94 Fußball-Bundesliga|1993–94]]||27||11||2||1||–||–||4||1||33||13
Dòng 123:
|}
== Honours ==
* [[FC Bayern München|FC Bayern Munich]]
**[[Fußball-BundesligaGiải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]] (8): [[1993–94 Fußball-Bundesliga|1993–94]], [[1996–97 Fußball-Bundesliga|1996–97]], [[1998–99 Fußball-Bundesliga|1998–99]], [[1999–2000 Fußball-Bundesliga|1999–2000]], [[2000–01 Fußball-Bundesliga|2000–01]], [[2002–03 Fußball-Bundesliga|2002–03]], [[2004–05 Fußball-Bundesliga|2004–05]], [[2005–06 Fußball-Bundesliga|2005–06]]
**[[DFB-PokalCúp bóng đá Đức|German Cup]] (5): [[1997–98 DFB-Pokal|1997–98]], [[1999–2000 DFB-Pokal|1999–2000]], [[2002–03 DFB-Pokal|2002–03]], [[2004–05 DFB-Pokal|2004–05]], [[2005–06 DFB-Pokal|2005–06]]
**[[DFB-Ligapokal|German League Cup]] (5): 1997, 1998, 1999, 2000, 2004
**[[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]] (1): [[2000–01 UEFA Champions League|2000–01]]
**[[Cúp UEFA Europa League|UEFA Cup]] (1): [[1995–96 UEFA Cup|1995–96]]
**[[IntercontinentalCúp Cupbóng (football)đá liên lục địa|Intercontinental Cup]] (1): 2001
 
* [[Germany national football team]]
**[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996|Euro 1996]]: '''Champions'''
 
==Tham khảo==