Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Monster (bài hát của Lady Gaga)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tài liệu tham khảo: clean up, replaced: {{Reflist| → {{Tham khảo| |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 7:
| Released =
| Format = Tải nhạc số
| Recorded = 2009; [[Record Plant Studios]], [[
| Genre = [[Pop]] [[Nhạc điện tử|điện tử]], disco, [[nhạc dance|dance]]-[[pop]]
| Length = 4:10
| Label = [[Interscope Records|Interscope]], Streamline, [[
| Writer = [[Lady Gaga]], RedOne, Space Cowboy
| Producer = RedOne
Dòng 21:
}}
'''''Monster''''' (tạm dịch: ''Quái vật'') là một ca khúc thuộc thể loại nhạc [[nhạc dance|dance]] - [[pop]] được sáng tác và trình bày bởi nữ [[ca sĩ]] người [[Hoa Kỳ|Mỹ]] [[Lady Gaga]] trích từ [[EP]] phòng thu thứ hai của cô mang tên ''[[The Fame Monster]]''. Bài hát được chọn làm nhạc nền trong chương trình video game [[Rock Band 2]] cùng với "[[Just Dance (bài hát)|Just Dance]]", "[[Poker Face (bài hát của Lady Gaga)|Poker Face]]" và "[[Bad Romance]]" vào ngày [[16 tháng 3]] năm [[2010]]. "Monster" được nhiều nhà phê bình đương đại đánh giá cao về sự sắp xếp các nốt nhạc và giai điệu của [[bài hát]], nhưng phần lớn họ lại không thích lời nhạc của bài. Nếu ở "[[Bad Romance]]", Gaga là một cô gái mắc kẹt trong mối tình buồn, không thể thoát ra, thì trong "Monster", Gaga lại cho chúng ta thấy một người đàn bà luôn si mê trong tình yêu nhưng lại bị phản bội mặc cho trong đầu cô lúc nào cũng biết người bạn trai của mình là quái vật, nhưng cũng chính vì tình yêu đã khiến người con gái này mù quáng, đắm say vào ngã rẽ giả dối của cuộc đời đầy tai ương và bất hạnh.
Bài hát đạt được nhiều thành công thương mại nhất định trong năm [[2010]], lọt được vào bảng xếp hạng đĩa đơn ở một số quốc gia như [[Úc]], [[Anh]], [[Hungary]] cũng như tại bảng xếp hạng ''[[Billboard]]'' [[Hot Dance Club Songs]]. Đến nay, "Monster" là một trong những ca khúc trong lịch sử âm nhạc giành được vị trí xếp hạng nhiều nhất bởi bài hát không được phát hành chính thức lên thị trường quốc tế.
Dòng 38:
== Diễn biến trên các bảng xếp hạng ==
Ở [[Vương quốc Anh|Vương Quốc Anh]], "Monster" ra mắt trên [[UK Singles Chart]] tại vị trí thứ 68 vào ngày [[12 tháng 12]] năm [[2009]] nhưng chỉ lọt vào bảng xếp hạng này trong một tuần <ref name="CHST"/>. Đến ngày 16 tháng 8 năm [[2010]], "Monster" đứng vị trí thứ 30 trên bảng xếp hạng [[
[[Tập tin:The Monster Ball - Monster revamped2.jpg|nhỏ|[[Lady Gaga]] trình diễn [[bài hát|ca khúc]] "Monster" trong chuyến lưu diễn [[The Monster Ball Tour]].]]
== Biểu diễn trực tiếp ==
Vào ngày [[15 tháng 1]] năm [[2010]], [[Lady Gaga]] đã trình diễn một phần của bài hát "Monster" cùng một chuỗi với ba ca khúc khác trong chương trình truyền hình trực tiếp [[Oprah Winfrey|Oprah Winfrey Show]]. Trong buổi biểu diễn, Gaga bước lên sân khấu với một quả bóng và một kiểu tóc dựng đứng lên - đó là một phần của trang phục và là một phần nhỏ của buổi diễn. Sau đó cô bắt đầu hát ca khúc "Monster". Cô hát câu đầu, đoạn nối và phần điệp khúc trước khi chuyển qua ngân nga bài hát "[[Bad Romance]]". Tiếp đến, [[Lady Gaga]] cầm quả bóng sắt được treo vào một sợi dây, nhảy lên mui xe taxi rồi bắt đầu việc đập phá. Sau đó cô dừng lại và nhảy xuống, đi đến chiếc đàn [[dương cầm|piano]] để kết thúc màn biểu diễn với ca khúc "[[Speechless (bài hát của Lady Gaga)|Speechless]]"<ref>{{chú thích báo|url=http://www.mtv.com/news/articles/1629858/20100115/lady_gaga.jhtml |last=Vena|first=Jocelyn|title=Lady Gaga Pledges Haiti Earthquake-Relief Donation On 'Oprah' |publisher=MTV (MTV Networks) |date=2010-01-15 |accessdate=2010-09-17}}</ref>.
== Xếp hạng ==
Dòng 55:
|align="center"|6
|-
|{{cờ|New Zealand}} [[
|align="center"|29
|-
Dòng 61:
| align="center"|68
|-
|{{cờ|Mỹ}} US [[Hot Dance Club Songs]]<ref name="billboard">{{chú thích báo|url=http://www.billboard.com/#/song/lady-gaga/monster/15598431|title=Monster - Lady Gaga | Billboard.com |accessdate=2010-10-24|work=[[
|align="center"|29
|-
Dòng 71:
== Thành phần tham gia sản xuất ==
* [[Lady Gaga]] – hát chính, sáng tác, đồng sản xuất, hòa âm, hát nền.
* [[RedOne]] – sáng tác, sản xuất, chỉnh âm, hòa âm, hát nền, kỹ thuật viên âm thanh tại [[Record Plant Studio]], [[Los Angeles|Los Angeles, California]].
* [[Space Cowboy]] – sáng tác, thu âm, hát nền.
* Johnny Severin – chỉnh âm và kỹ thuật viên âm thanh.
* Dave Russel – kỹ thuật viên âm thanh.
* Robert Orton – mix tại [[Sarm Studios]], [[Luân Đôn|London]], [[Anh]].
* Gene Grimaldi – chỉnh âm tại Oasis Mastering, [[Burbank, California]].
|