Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mạn-đà-la”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MerlIwBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm lv:Mandala
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 1:
{{dablink|Về loài thực vật cùng tên, xem bài [[Cà độc dược]]}}
{{dablink|Về khái niệm trong [[Lịch sử Đông Nam Á]] xem bài [[Hệ thống Mandala|Hệ thống mandala]]}}
[[Tập tin:Mandala1 detail.jpg|nhỏ|phải|250px| Trung Đài Bát Diệp Viện là một trong 12 viện của Hiện đồ Thai Tạng Giới Mạn Đà La. Viện này là trung tâm của thai tạng giới, chính giữa là Đại Nhật Như Lai, xung quanh có 4 vị Như Lai khác (màu vàng) và 4 Bồ Tát thân cận (màu trắng); từ trái sang phải theo chiều từ trên xuống: Bảo Tràng Phật (Ratnaketu), Phổ Hiền Bồ Tát (Samantabhadra), Khai Phu Hoa Vương Như Lai (Samkusumitaraja), Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát (Manjushri), Vô Lương Thọ Như Lai (Amitabha), Quán Âm Bồ Tát (Avalokiteshvara), Thiên Cổ Lôi Âm Phật (Divyadundhubhimeghanirghosa), Từ Thị Bồ Tát (Maitreya)]]
[[Tập tin:Vajravarahi Mandala.jpg|nhỏ|phải|250px| Mạn đà la Kim cương giới, Tây Tạng, thế kỷ 19. Chín vị tôn thần nằm trong một vòng tròn khép kín ở tâm Mạn đà la]]
Dòng 9:
'''Mạn-đà-la''' (dịch âm theo tiếng Trung: 曼陀羅; gốc [[tiếng Phạn]]: 梵語:मण्डल ''maṇḍala'', मंड "tinh túy" + ल "chứa đựng") là một hình vẽ biểu thị [[vũ trụ]] trong cái nhìn của một bậc giác ngộ. Trong tiếng Phạn, mandala có nghĩa là một trung tâm (la) đã được tách riêng ra hay được trang điểm (mand). Có thể coi Mạn-đà-la là một đồ hình vũ trụ thu nhỏ. "Mandala" dịch nghĩa theo [[chữ Hán]] là "luân viên cụ túc" (輪圓具足), nghĩa là vòng tròn đầy đủ. Theo ý nghĩa thực tiễn thì Mạn đà la là [[đàn tràng]] để [[hành giả]] bày các lễ vật hay [[pháp khí]] cho nghi thức hành lễ, cầu nguyện, tu luyện...
 
Các tín đồ [[Ấn Độ giáo|Ấn giáo]], [[Phật giáo]], sử dụng Mạn đà la như một pháp khí tạo linh ảnh, còn đối với các tín đồ [[Đại thừa]], [[Kim cương thừa]] thì Mạn đà la là một mô hình về vũ trụ hoàn hảo, trong đó có một hay nhiều vị thần ngự trị.
 
[[Mật tông|Mật giáo]] đã thiết lập hai Mạn đà la: Thai tạng giới Mạn đà la và Kim cương giới Mạn đà la, có nguồn gốc xuất phát từ tư tưởng của hai bộ kinh [[Đại Nhật Như Lai|Đại Nhật]] và [[Kim Cương Đỉnh]] và theo quan điểm tư tưởng của Phật giáo thì vũ trụ gồm hai phần. Một phần là nhân cách và phần kia là thế giới của nhân cách, là những pháp sở chứng và thọ dụng của Phật. Hai Mạn đà la này là sự hội nhập giữa thụ tri và sở tri.
 
Thai tạng giới Mạn đà la (Garbhadhatu mandala) là yếu tố thụ động, mô tả vũ trụ về mặt tĩnh, mặt lý tính, như thai mẹ chứa đựng con và từ lý tính thai tạng mà sinh công đức, biểu hiện đại bi tâm của Phật.
Dòng 19:
Phần lớn các Mạn đà la Phật giáo được vẽ, in hoặc thêu những mẫu hoa văn [[kỷ hà]]. Một trong những loại Mạn đà la lớn thường bắt gặp là Mạn đà la bằng [[cát]]. Những mạn đà la này được tạo ra trong nhiều tuần lễ và sau đó lại được quét bỏ đi để nói lên tính vô thường của hiện hữu. Ngoài ra, ở [[Tây Tạng]] còn có các mạn đà la ba chiều giống như cung điện.
 
Trong nhiều [[đền]] [[chùa]] ở [[Trung Quốc]] và [[Nhật Bản]] (như [[chùa Todai]] ở [[Kyōto (thành phố)|Kyoto]]), thì các bức tượng chư thần cũng được sắp xếp theo bố cục của mạn đà la. Mạn đà la lớn nhất trên thế giới hiện nay là những khoảng sân đồng tâm của các [[phù đồ|stupa]] ở [[Boroburdur]], [[Java]], [[Indonesia]], có niên đại [[thế kỷ 8]].
 
Màu sắc cũng mang tính tượng trưng cao trong những mạn đà la, với mỗi phương được biểu thị bằng một màu riêng: [[xanh lá cây|xanh lục]] là phương Bắc, [[trắng]] là phương Đông, [[vàng]] cho phương Nam và [[đỏ]] là phương Tây.
 
==Bố cục Mạn đà la==
Dòng 32:
Những hình tượng chính được các tiểu thần vây quanh. Những vị thần này đều ngồi trên tòa [[sen]] và được bố trí theo một hệ thống có trật tự.
 
Bốn đức Như Lai gồm: [[Bảo Tràng Phật]], [[Khai Phu Hoa Vương Như Lai]], [[A-di-đà|Vô Lương Thọ Như Lai]] và [[Thiên Cổ Lôi Âm Phật]].
 
Ở bốn phương góc là bốn Đại Bồ tát gồm : [[Phổ Hiền|Phổ Hiền Bồ Tát]], [[Quan Âm|Quán Âm Bồ Tát]], [[Văn-thù-sư-lợi|Văn Thù Bồ Tát]] và [[Từ Thị Bồ Tát]].
 
==Phân loại==