Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Breda Ba.46”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{|{{Infobox Aircraft Begin | name=Ba.46 | image= | caption= }}{{Infobox Aircraft Type | type=Máy bay ném bom/vận tải | national origin=Italy | man…” |
n clean up, replaced: {{cite book → {{chú thích sách using AWB |
||
Dòng 80:
|max speed mph=196
|max speed note= trên độ cao 5.000
|cruise speed kmh=
|cruise speed mph=161
|cruise speed kts=
|cruise speed note= trên độ cao 3.000
|stall speed kmh=<!-- aerobatic -->
|stall speed mph=<!-- aerobatic -->
Dòng 100:
|range miles=1243
|range nmi=
|range note=với 1.000
|combat range km=
|combat range miles=
Dòng 118:
|climb rate ftmin=
|climb rate note=
|time to altitude=18 phút lên độ cao 5.000
|wing loading kg/m2=
|wing loading lb/sqft=
Dòng 128:
-->
|guns=3 súng máy 7,7 mm (0.303 in) Breda-SAFAT và 2× súng máy 7,7 mm (0.303 in) hoặc 1 khẩu 12. mm (0.5 in)
|bombs=2.000
|other armament=
Dòng 146:
{{reflist|refs=
<ref name=Thompson>{{
}}
Dòng 157:
{{aviation lists}}
[[
[[
[[
[[Thể loại:Máy bay chiến đấu]]
[[Thể loại:Máy bay quân sự]]
[[Thể loại:Máy bay ném bom]]
[[
[[Thể loại:Máy bay ba động cơ]]
[[Thể loại:Máy bay cánh quạt]]
|