Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dassault Mirage 4000”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 18 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q877312 Addbot
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up using AWB
Dòng 32:
===Đặc điểm riêng===
*'''Phi đoàn''': 1
*'''Chiều dài''': 18.70 m (61  ft 4 in)
*'''[[Sải cánh]]''': 12.00 m (39  ft 4 in)
*'''Chiều cao''': 5.80 m (19  ft 0 in)
*'''Diện tích cánh''': 73.0 m² (785  ft²)
*'''Trọng lượng rỗng''': 13.000  kg (29.000  lb)
*'''[[Trọng lượng cất cánh]]''': 17.000  kg (37.900  lb)
*'''Động cơ''': 2× động cơ phản lực [[SNECMA M53|SNECMA M53-2]], lực đẩy 83  kN (19.000  lbf) mỗi chiếc
===Hiệu suất bay===
*'''[[Vận tốc V|Vận tốc cực đại]]''': 2.445  km/h (1.320 knots, 1.519  mph)
*'''[[Tầm bay]]''': 2.000  km (1.100  nm, 1.200  mi)
*'''[[Trần bay]]''': 20.000  m (66.000  ft)
*'''[[Vận tốc lên cao]]''': n/a
*'''[[Lực nâng của cánh]]''': n/a
*'''[[Tỷ lệ lực đẩy-trọng lượng|Lực đẩy/trọng lượng]]''': 1.05
===Vũ khí===
*2x pháo 30  mm
*Mang được 8000  kg vũ khí các loại
 
==Liên kết ngoài==
Dòng 62:
* [[F-15E Strike Eagle]]
* [[Sukhoi Su-27]]
* [[Mikoyan MiG-29]]
 
===Danh sách tiếp theo===