Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Roald Hoffmann”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Escarbot (thảo luận | đóng góp)
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 9:
|death_place =
|residence =
|citizenship = [[Hoa Kỳ|Mỹ]]
|nationality = [[Hoa Kỳ]]
|ethnicity =
Dòng 22:
|influences =
|influenced =
|prizes = [[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] 1981
|religion =
|footnotes =
Dòng 28:
}}
 
'''Roald Hoffmann''' (sinh ngày 18.7.1937)<ref>Hoffmann's birth name was Roald Safran. Hoffmann is the surname adopted by his stepfather in the years after World War II</ref> là nhà [[hóa học]] [[lý thuyết]] người [[Hoa Kỳ|Mỹ]] đã đoạt [[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] năm 1981. Hiện nay ông giảng dạy ở [[Đại học Cornell]] tại [[Ithaca]], [[Thành phố New York|New York]].
 
==Trốn thoát khỏi Holocaust==
Dòng 36:
Năm 1955 Hoffmann tốt nghiệp trường [[Stuyvesant High School]] của [[thành phố New York]],<ref>{{chú thích web |url=http://www.roaldhoffmann.com/pn/modules.php?op=modload&name=Sections&file=index&req=viewarticle&artid=11&page=1 |title=Roald Hoffmann's land between chemistry, poetry and philosophy |accessdate=2007-10-31}}</ref> nơi ông được cấp một [[học bổng khoa học Westinghouse]] để học tiếp đại học.
 
Năm 1958, ông đậu bằng [[cử nhân (định hướng)|cử nhân]] ở [[Đại học Columbia]] (''Columbia College''). Năm 1960, ông đậu bằng [[thạc sĩ]] ở [[Đại học Harvard]]. Ông đậu bằng [[tiến sĩ]] cũng ở [[Đại học Harvard]] khi làm việc
<ref name=Hoffmann1962TheoryIII/>
<ref name=Hoffmann1962TheoryI/>
Dòng 42:
<ref name=Hoffmann1962Sequential/>
<ref name=Hoffmann1963Carboranes/>
dưới sự hướng dẫn của [[William Lipscomb|William N. Lipscomb, Jr.]], người sau đó đoạt [[danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|giải Nobel Hóa học]] năm 1976.
 
Dưới sự hướng dẫn của Lipscomb, Roald Hoffmann và Lawrence Lohr đã triển khai [[phương pháp Hückel mở rộng]] (''Extended Hückel method'') <ref name=Hoffmann1962TheoryI/><ref name=Lipscomb1963/> Phương pháp này sau đó đã được Hoffman mở rộng thêm.<ref name=Hoffmann1963/>. Hoffmann nghiên cứu các chất của cả [[hóa hữu cơ]] lẫn [[hóa vô cơ]], phát triển các dụng cụ và phương pháp [[Hóa tin học]] như [[phương pháp Hückel mở rộng]], mà ông đề xuất năm 1963.
Dòng 57:
 
==Giải thưởng và Vinh dự==
*Hoffmann được trao [[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] năm 1981, chung với [[Fukui Kenichi|Kenichi Fukui]].<ref>[http://www.chem.cornell.edu/faculty/index.asp?fac=32 Cornell Chemistry Faculty Research<!-- Bot generated title -->]</ref>
*[[Huy chương Priestley]]
*[[Giải Arthur C. Cope Award]] về Hóa hữu cơ
Dòng 66:
*Giải Monsanto
*”Literaturpreis of the Verband der Chemischen Industrie” cho quyển sách giáo khoa "The Same and Not The Same" của ông (1997)
*[[Huân chương Khoa học Quốc gia|Giải thưởng Nhà nước về Khoa học, Hoa Kỳ]]
*Viện sĩ [[Viện Hàn lâm Khoa học quốc gia Hoa Kỳ]]
*Hội viên Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ