Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arne Friedrich”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Chú thích: clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 9:
| currentclub = [[VfL Wolfsburg]]
| clubnumber =
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| youthyears = 1985-1987<br />1987-1992<br />1992-1995<br />1995-1999<br />
| youthclubs = FC Bad Oeynhausen<br />TuS Lohe<br />SC Herford<br />FC Gütersloh<br />
Dòng 25:
Tính đến tháng 9 năm 2009, anh đã xuất hiện trong màu áo đội tuyển quốc gia 67 lần, trận đầu tiên là vào ngày 21 tháng 8 năm 2002 trong trận hoà 2-2 với [[đội tuyển bóng đá quốc gia Bulgaria|Bulgaria]] ở [[Sofia]] vào ngày 21 tháng 8 năm 2002. Vào ngày 21 tháng 12 năm 2004. Friedrich mang băng đội trưởng đội tuyển Đức trong trận gặp [[đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan|Thái Lan]] ở [[Bangkok]].
 
Anh cũng là thành viên của đội hình tuyển Đức ở [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2006|World Cup 2006]], giải đấu mà đội tuyển Đức về đích ở vị trí thứ 3. Friedrich ra sân trong tất cả các trận và đã thi đấu rất tốt trong trận tranh ngôi vị thứ 3. Anh là một cầu thủ vô cùng đa năng, chơi hậu vệ cánh, trung vệ và cả tiền vệ. Anh cũng được gọi vào đội tuyển Đức ở [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008|Euro 2008]].
 
Arne Friedrich là một hậu vệ rất khoẻ và có thể đối đầu với các tiền đạo có sức mạnh đồng thời anh cũng là một trong những hậu vệ nhanh nhất ở Bundesliga.
Dòng 39:
!colspan="2"|Giải VĐQG
!colspan="2"|Cúp
!colspan="2"|[[Liên đoàn bóng đá châu Âu|UEFA]]
!colspan="2"|Tổng cộng
|- style="background:#C0C0C0"
Dòng 74:
! Tổng cộng !!47!!1!!4!!0!! - !! - !!51!!1
|- style="background:#C0C0C0"
|rowspan="7" align=center valign=center|'''[[Hertha BSC Berlin|Hertha BSC]]'''
|align="center"|2002-03
|align="center"|33
Dòng 163:
{{Ig header|n=Arne Friedrich|ref=}}
|-
|1. || 3 tháng 7, 2010 || [[Sân vận động Cape Town]], [[Cape Town]], [[Cộng hòa Nam Phi|South Africa]] || {{fb|ARG}} || 3–0 || 4–0 || [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2010|World Cup 2010]]
|}
 
== Danh hiệu ==
=== CLB ===
* [[Hertha BSC Berlin|Hertha BSC]]
** [[DFB-Ligapokal]]: 2002
** [[UEFA Intertoto Cup]]: 2006
 
=== Đội tuyển quốc gia ===
* Về thứ ba [[Cúp Liên đoàn các châu lục|FIFA Confederations Cup]]: [[2005 FIFA Confederations Cup|2005]]
* Về thứ ba [[Giải vô địch bóng đá thế giới|FIFA World Cup]]: [[Worldgiải Cupvô địch bóng đá thế giới 2006|2006]]
* Về nhì [[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]]: [[UEFAgiải Eurovô địch bóng đá châu Âu 2008|2008]]
* Về thứ ba [[Giải vô địch bóng đá thế giới|FIFA World Cup]]: [[Worldgiải Cupvô địch bóng đá thế giới 2010|2010]]
 
== Chú thích ==