Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Santiago Cañizares”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 29 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q270311 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 10:
| currentclub = [[Valencia CF|Valencia]]
| clubnumber = 1
| position = [[Thủ môn (bóng đá)|Thủ môn]]
| youthyears =
| youthclubs =
| years = 1988-1989 </br> 1989-1990 </br> 1990-1991 </br> 1991-1992 </br> 1992-1994 </br> 1994-1998 </br> 1998-2008
| clubs = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] </br> [[Castilla]] </br> [[Elche]] </br> [[Mérida UD]] </br> [[Celta Vigo]] </br> [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] </br> [[Valencia CF|Valencia]]
| caps(goals) = {{0}}{{0}}0 (0) </br> {{0}}35 (0) </br> {{0}}{{0}}7 (0) </br> {{0}}38 (0) </br> {{0}}74 (0)</br> {{0}}41 (0)</br> 299 (1)
| nationalyears = 1993-
Dòng 30:
==Tiểu sử==
 
Cañizares bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ với [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] năm [[1988]], ban đầu chơi với [[Real Madrid Castilla|Real Madrid B]]. Sau đó anh chơi với [[Mérida UD]] và [[Celta Vigo]], trước khi quay lại Real Madrid vào năm [[1994]]. Cañizares đã chuyển đến Valencia năm 1998 để thay thế [[Andoni Zubizarreta]], và ở lại đó từ thời điểm này. Anh đã góp phần giúp câu lạc bộ vào hai trận chung kết liên tục ở [[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|Champions League]] năm [[2000]] và [[2001]] và các danh hiệu [[Giải vô địch bóng đá Tây Ban Nha|La Liga]] năm [[2002]] và [[2004]].
 
==Đội tuyển quốc gia==
 
Cañizares nằm trong đội [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] 46 lần kể từ năm [[1993]]. Tuy nhiên, anh luôn là thủ môn lựa chọn số 2 và chỉ chơi 5 trận quốc tế quan trọng: một trong [[1994 World Cup]], 3 trong [[2000 UEFA European Football Championship|Euro 2000]] (là đợt duy nhất anh là thủ môn lựa chọn thứ nhất) và một ở trong [[2006giải FIFA Worldđịch Cupbóng đá thế giới 2006|2006 World Cup]]. Anh là một thành viên tại [[1996 UEFA European Football Championship|Euro 96]], [[giải vô địch bóng đá thế giới 1998|1998 FIFA World Cup]], [[2004 UEFA European Football Championship|Euro 2004]], và [[2006giải FIFA Worldđịch Cupbóng đá thế giới 2006|2006 World Cup]] nhưng đã không chơi phía sau Andoni Zubizarreta trong [[thập niên 1990]] và [[Iker Casillas]] trong năm [[2004]]. Cañizares là lựa chọn đầu tiên trong đội tuyển giành huy chương vàng tại giải [[1992 Summer Olympics]] ở [[Barcelona]].
 
==Các giải thưởng==
===Real Madrid===
* [[Giải vô địch bóng đá Tây Ban Nha|La Liga]] 1994-95, 1996-97
* [[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|UEFA Champions League]] 1997-1998
* [[Spanish Super Cup]] 1997
 
===Valencia===
* [[Giải vô địch bóng đá Tây Ban Nha|La Liga]] 2001-02, 2003-04
* [[CopaCúp delNhà Reyvua Tây Ban Nha|Spanish Cup]] 1998-1999
* [[SupercopaSiêu decúp Españabóng đá Tây Ban Nha|Spanish Super Cup]] 1999
* [[Cúp UEFA Europa League|UEFA Cup]] 2003-2004
* [[Siêu cúp bóng đá châu Âu|European Super Cup]] 2004..
 
===Celta Vigo===