Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thomas Mann”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 82 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q37030 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 26:
Năm 1905, Thomas Mann cưới vợ, sinh 6 người con (trong đó có ba người sau này cũng trở thành nhà văn). Cuộc hôn nhân không phải là cách giải quyết cho ông về vấn đề [[đồng tính luyến ái]]. Đó cũng là một đề tài mà Mann say mê thể hiện trong sáng tác của mình, tiêu biểu là ''Der Tod in Venedig'' (Cái chết ở Venezia, 1913) - một trong những truyện dài xuất sắc nhất của văn chương thế giới.
 
[[Chiến tranh thế giới thứ nhất|Thế chiến thứ nhất]] đã đẩy nhà văn vào một cuộc khủng hoảng tinh thần trầm trọng. Ông viết tập kí 600 trang ''Betrachtungen eines Unpolitischen'' (Những suy ngẫm ngoài chính trị, 1918) trong thời gian này. Sau chiến tranh ông trở lại với văn học nghệ thuật, hoàn thành một trong những đỉnh cao sáng tác của mình là ''Der Zauberberg'' (Ngọn núi phù thủy). Năm 1929 ông được nhận giải Nobel, chủ yếu vì bộ tiểu thuyết vĩ đại ''Buddenbrooks - Verfall einer Familie.'' Từ những năm 1930, Thomas Mann tích cực tham gia các hoạt động chính trị, chống chủ nghĩa phát xít; dưới thời [[Đức Quốc Xã|Đức quốc xã]] sách của ông bị cấm và bị đốt ở Đức, ông bị tước quốc tịch Đức (1936), phải sống lưu vong. Năm 1938 ông sang Mỹ và trở thành công dân [[Hoa Kỳ|Mỹ]] (1944). Sau chiến tranh ông về thăm cả Đông và Tây Đức, được đón tiếp long trọng nhưng ông không ở lại Đức mà sang định cư ở [[Zürich]] ([[Thụy Sĩ]]) cho đến khi mất.
 
Những năm cuối đời, Thomas Mann tiếp tục sáng tác những tác phẩm lớn dựa vào đề tài lịch sử. Sau khi qua đời, sáng tác của Thomas Mann tiếp tục nhận được sự đánh giá rất cao, đặc biệt là của nhà thơ [[Rainer Maria Rilke]].