Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Christian B. Anfinsen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 35 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q102278 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 17:
|influences =
|religion = [[Do Thái giáo]]
|prizes = [[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] (1972)
}}
 
'''Christian Boehmer Anfinsen, Jr.''' (26.3.1916 – 14.5.1995) là nhà [[hóa sinh]] người [[Hoa Kỳ|Mỹ]], đã đoạt [[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] năm 1972 chung với [[Stanford Moore]] và [[William Howard Stein]] cho công trình nghiên cứu về [[ribonuclease]], đặc biệt về sự kết nối giữa chuỗi [[axit amin|axít amin]] và cách cấu tạo hoạt động sinh học.<ref>[http://nobelprize.org/nobel_prizes/chemistry/laureates/1972/press.html ''The Nobel Prize in Chemistry 1972'' (The Royal Swedish Academy of Sciences)]</ref>
 
==Tiểu sử==
Christian Anfinsen sinh tại [[Monessen]], [[Pennsylvania]] trong một gia đình người [[Na Uy]] nhập cư. Thập niên 1920, gia đình ông chuyển tới cư ngụ ở [[Philadelphia]]. Ông đậu bằng [[cử nhân (định hướng)|cử nhân]] ở [[Swarthmore College]] năm 1937. Năm 1939, ông đậu bằng [[thạc sĩ]] ngành [[hóa hữu cơ]] ở [[Đại học Pennsylvania]]. Năm 1939, [[The American-Scandinavian Foundation]] (''Quỹ Scandinavia-Hoa Kỳ'') cấp cho ông một học bổng để nghiên cứu phát triển các phương pháp mới nhằm phân tích cấu trúc hóa học của các [[protein]] phức tạp, tức là các [[enzym]], tại [[phòng thí nghiệm Carlsberg]] ở [[Copenhagen]], [[Đan Mạch]]. Năm 1941, Anfinsen được cấp một học bổng để học bằng tiến sĩ ở Phân khoa Hóa sinh của [[Trường Y học Harvard]] (thuộc [[Đại học Havard]]), và năm 1943 Anfinsen đậu bằng [[tiến sĩ]] ngành [[hóa sinh]] ở trường này.<ref>
[http://profiles.nlm.nih.gov/KK/Views/Exhibit/narrative/biographical.html ''Biography of Christian B. Anfinsen'' (U.S. National Library of Medicine)]</ref>
 
Dòng 33:
Năm 1962, Anfinsen trở lại “Trường Y học Harvard” làm giáo sư thỉnh giảng, rồi được mời làm trưởng phân khoa Hóa học. Sau đó ông được bổ nhiệm làm trưởng “Phòng thí nghiệm Sinh hóa” của “Viện quốc gia các bệnh chuyển hóa và viêm khớp” (nay là Viện quốc gia các bệnh viêm khớp, tiểu đường, tiêu hóa và bệnh thận), nơi ông làm việc tới năm 1981. Từ năm 1982 tới khi qua đời năm 1995, Anfinsen làm giáo sư môn Hóa lý sinh (''Biophysical Chemistry'') tại [[Đại học Johns Hopkins]].<ref>[http://www.independent.co.uk/news/people/obituary-christian-anfinsen-1620834.html ''Obituary:Christian Anfinsen'' (independent.co.uk)]</ref>
 
Anfinsen đã xuất bản hơn 200 bài nghiên cứu, phần lớn trong lãnh vực mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của các [[protein]]. Ông cũng là người tiên phong về ý tưởng trong lãnh vực nén chặt [[axit nucleic|axít nucleic]]. Năm 1961, ông đã chỉ ra rằng [[ribonuclease]] có thể gập lại sau khi làm biến tính trong khi vẫn giữ nguyên hoạt tính enzym, điều đó đưa ra giả thuyết là mọi thông tin do protein đòi hỏi để chấp thuận việc tạo hình dáng cuối cùng được mã hóa trong [[cấu trúc sơ cấp]] của nó.
 
==Giải thưởng và Vinh dự==
Dòng 40:
*Hội viên [[Hội khoa học hoàng gia Đan Mạch]] (Det Kongelige Danske Videnskabernes Selskab)
*Hội viên [[Hội Triết học Hoa Kỳ]].<ref name="National Institutes of Health"/><ref>[http://www.snl.no/Christian_B._Anfinsen ''Christian B. Anfinsen'' (Store norske leksikon)]</ref>
*[[Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học|Giải Nobel Hóa học]] (1972)
 
==Tác phẩm chọn lọc==