Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tôi tớ Chúa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 20 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q869974 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 3:
 
==Nguồn gốc==
Danh xưng "Tôi tớ Chúa" xuất hiện bảy lần trong [[Kinh Thánh]] (gồm bốn lần trong [[Cựu Ước]] và ba lần trong [[Tân Ước]]): "Môisê tôi tớ Thiên Chúa" ([[Sách Sử Biên Niên]] quyển thứ nhất 6:49, quyển thứ hai 24:9; [[Sách Nơkhemia]] 10:29; [[Sách Đanien]] 9: 11; [[Sách Khải Huyền]] 15:3). Trong Tân Ước, [[Sứ đồ Phaolô|Phaolô]] tự gọi mình là "tôi tớ của Thiên Chúa" trong Thư Titô 1:1, và Giuđa tự gọi mình là "tôi tớ của Thiên Chúa" trong Thư Giuđa 1:1.
 
==Công giáo Rôma==
"Tôi tớ Chúa" là cấp bậc đầu tiên mà Giáo hội Công giáo mà dành cho một tín hữu đã qua đời trong tiến trình điều tra để phong thánh cho người đó. Việc điều tra phong thánh thuộc thẩm quyền của [[Thánh Bộ Phong Thánh]] trong [[Giáo triều Rôma]] và [[giáo hoàng]] là người quyết định công bố chính thức.
 
Danh hiệu "Tôi tớ Chúa" ([[Latinh]]: ''Servus Dei'') không nên nhầm lẫn với danh hiệu "[[Giáo hoàng|Tôi tớ của các Tôi tớ Chúa]]" (''Servus Servorum Dei'') vì đây một trong những danh hiệu của giáo hoàng.
 
Giáo luật liên quan đến các thủ tục tiến trình phong thánh được nói trong Tông huấn "Về Việc Cải Biên Những Thủ Tục của Tiến Trình Phong Thánh" (Divinus Perfectionis Magister) do [[Giáo hoàng Gioan Phaolô II]] ban hành ngày [[25 tháng 1]] năm [[1983]].