Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nụy khấu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 18 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q697605 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 13:
|romaji=wakō
}}
'''Uy khấu''' hay '''Oa khấu''' hay '''người Oa''', phát âm '''Wokou''' ([[Chữ Hán phồn thể]]: {{linktext|倭}}{{linktext|寇}}; tiếng Trung Quốc: wōkòu; [[tiếng Nhật]]: わこう ''wakō''; [[tiếng Triều Tiên]]: 왜구 ''waegu''), dịch nghĩa là "'''Hải tặc Nhật Bản'''" trong tiếng Anh, tiếng Việt gọi là Uy Khấu, hay còn gọi là "''giặc lùn''", là từ dùng để chỉ [[cướp biển]] với nhiều nguồn gốc xuất xứ, đánh phá cướp bóc vùng bờ biển [[Trung Quốc]] và [[Triều Tiên]] từ thế kỷ thứ 13 trở đi. Ban đầu, Uy khấu gồm chủ yếu binh lính, [[rōnin|ronin]], thương nhân và những kẻ buôn lậu từ [[Nhật Bản]]; tuy nhiên trong những thế kỷ kế tiếp, phần lớn số cướp biển xuất xứ từ Trung Quốc.<ref>Amino Yoshihiko, Nihon to ha Nani ka (「日本」とは何か), Kodansha, 2000, p.86</ref>
 
Giai đoạn đầu Uy khấu bắt đầu hoạt động từ thế kỷ 13 và mở rộng tới nửa giữa thế kỷ 14. Cướp biển từ Nhật Bản tập trung đánh cướp bán đảo Triều Tiên, trải rộng từ [[Hoàng Hải]] tới Trung Quốc. [[Nhà Minh]] thiết lập chính sách ngăn cấm tư thương với Nhật Bản, trong khi vẫn cho phép buôn bán chính thức theo con đường nhà nước, gọi là ''Hải cấm''. Triều đình nhà Minh tin rằng, hạn chế thương mại phi nhà nước sẽ dần đẩy lui nạn Uy khấu. Tuy nhiên chính sách này hóa ra lại buộc nhiều thương gia Trung Hoa lén buôn bán phi pháp với Nhật Bản, để tự bảo vệ quyền lợi của mình. Việc này dẫn đến sự hình thành giai đoạn hai của Uy khấu, khi hải tặc Nhật Bản đồng lõa với hải tặc Trung Hoa và bành trướng lực lượng. Trong thời kỳ này, lực lượng và giới lãnh đạo Uy khấu thay đổi rõ rệt, với thành phần Trung Quốc tăng lên rất nhiều. Tại thời kỳ đỉnh điểm vào thập niên 1550, Uy khấu hoạt động dọc suốt vùng biển [[Đông Á]], thậm chí còn ngược sông lớn lên lục địa như tại sông [[Trường Giang|Dương Tử]].
 
Tên gọi Uy khấu (Wokou) gồm "''Uy''" wō - (倭) chỉ người Nhật, và "''kòu''" (khấu - {{linktext|寇}}), nghĩa là giặc cướp, thảo khấu. Từ 倭 có nghĩa là "lùn", nhưng cũng là từ mà giới chức Trung Hoa dùng để gọi Nhật Bản 倭國 cho tới thế kỷ thứ 8 (Uy Quốc). Từ Uy khấu xuất hiện trong sách vở chính thức lần đầu tiên bắt nguồn từ Triều Tiên trong tấm bia đá [[Quảng Khai Thổ Thái Vương|Quảng Khai Thổ]] dựng năm 414.<ref>Gwanggaeto Stele: "十四年甲辰而倭不軌,侵入帶方界□□ □□□,石城□連船□□□王躬率□□從平穰□□□鋒相遇,王幢要截盪刺,'''倭寇'''潰敗,斬殺無數。"</ref>
Dòng 22:
 
==Thành phần==
Theo cuốn ''[[Triều Tiên vương triều thực lục]]'', ''Oa khấu'' được đặt dưới sự chỉ huy của các [[đại danhdaimyō|lãnh chúa]] vừa và nhỏ ven biển Nhật Bản gồm nông dân và ngư dân. Số thuyền của ''Oa khấu'' vào khoảng 20 đến 400 chiếc. Sự không ổn định của tình hình chánh trị Nhật Bản lúc đó (xem [[Thời kỳ Chiến Quốc (Nhật Bản)|Chiến Quốc thời đại]]) là một trong những nguyên nhân chánh dẫn đến sự hình thành của lực lượng này.
 
==Chú thích==