Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ceri”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 140:
** 3 tới 4% xeri thêm vào hợp kim [[magiê]], cùng 0,2 tới 0,6% [[zirconi]], hỗ trợ việc làm mịn các hạt tinh thể và tạo ra sản phẩm đúc hoàn hảo với các hình dáng phức tạp. Nó cũng bổ sung khả năng chịu nhiệt cho các sản phẩm đúc chứa magiê.
** Xeri được dùng trong các hợp kim để chế tạo [[nam châm vĩnh cửu]].
** Xeri được dùng làm thành phần tạo hợp kim trong các điện cực [[
** Xeri là thành phần chính của [[ferrocerium]], còn gọi là "[[Bật lửa#Đá lửa|đá lửa]]". Mặc dù các hợp kim hiện nay của kiểu này nói chung sử dụng [[Mischmetal]] chứ không phải xeri tinh khiết, nhưng nó vẫn là thành phần hợp thành phổ biến nhất.
** Xeri được sử dụng trong [[đèn hồ quang cacbon|chiếu sáng hồ quang cacbon]], đặc biệt trong công nghiệp điện ảnh.
|