Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Epidot”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 11:
| color = lục-hạnh nhân, vàng-lục, đen lục
| habit = lăng trụ, sợi, khối
| system = lăng trụ [[hệ tinh thể đơn nghiêng|đơn tà]]
| twinning = trên [100]
| cleavage = tốt theo trục dài
Dòng 34:
'''Epidot''' là một [[khoáng vật silicat|khoáng vật silicat đảo kép]], có công thức hóa học là Ca<sub>2</sub>Al<sub>2</sub>(Fe<sup>3+</sup>;Al)(SiO<sub>4</sub>)(Si<sub>2</sub>O<sub>7</sub>)O(OH).
Epidot là một khoáng vật tạo đá phổ biến. Nó có mặt trong các đá biến chất [[đá hoa]] và [[schist]], và cũng là sản phẩm thay thế [[nhiệt dịch]] của nhiều khoáng vật khác nhau ([[felspat|fenspat]], [[mica]], [[pyroxen]], [[amphibol]], [[granat]], …) cấu tạo nên các [[đá mácma]]. Đá chỉ gồm [[thạch anh]] và epidot thì được gọi là [[epidosit]].
== Tham khảo ==
|