Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ernst Happel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 28 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q157126 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 10:
| countryofdeath = [[Áo]]
| height =
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| youthyears1 = 1938–1942 | youthclubs1 = [[SK Rapid Wien|Rapid Wien]]
| years1 = 1942–1954 | clubs1 = [[SK Rapid Wien|Rapid Wien]] | caps1 = 177 | goals1 = 8
Dòng 19:
| manageryears1 = 1962–1968 | managerclubs1 = [[ADO Den Haag]]
| manageryears2 = 1968–1973 | managerclubs2 = [[Feyenoord Rotterdam]]
| manageryears3 = 1973 | managerclubs3 = [[Sevilla FCF.C.|Sevilla]]
| manageryears4 = 1975–1978 | managerclubs4 = [[Club Brugge K.V.|Club Brugge]]
| manageryears5 = 1978 | managerclubs5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
Dòng 30:
'''Ernst Franz Hermann Happel''' (29/11/ 1925 – 14 /11/ 1992) là huấn luyện viên huyền thoại người [[Áo]].
 
Ông là một trong những huấn luận viên thành công nhất trong lịch sử,khi đã dành được rất nhiều danh hiệu cao quý ở Hà Lan, Bỉ, Đức and Áo như 2 [[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|Cúp C1 Châu Âu]] năm [[UEFAcúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|1970]] và [[UEFAcúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|1983]], á quân [[giải vô địch bóng đá thế giới 1978|1978 FIFA World Cup]]. Ông cũng là huấn luận viên đầu tiên dành 2 danh hiệu lớn ở 2 câu lạc bộ khác nhau ở châu Âu, cùng với "sói già" [[Ottmar Hitzfeld]] và "người đặc biệt" [[José Mourinho|Jose Mourinho]].
 
== Managerial statistics ==
Dòng 110:
=== As a coach ===
* '''[[ADO Den Haag]]
** [[KNVBCúp Cupbóng đá Hà Lan|Dutch Cup]]: 1967–68
* '''[[Feyenoord]]
** [[EredivisieGiải vô địch bóng đá Hà Lan|Dutch Championship]]: 1970–71
** [[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Cup]]: 1969–70
** [[IntercontinentalCúp Cupbóng (football)đá liên lục địa|Intercontinental Cup]]: 1970
* '''[[Club Brugge K.V.|Club Brugge]]
** [[Belgian First Division|Belgian Championship]]: 1975–76, 1976–77, 1977–78
** [[Belgian Cup]]: 1976–77
** [[Cúp UEFA Europa League|UEFA Cup]]: 1975-76 (Runner-up)
** [[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Cup]]: 1977-78 (Runner-up)
* '''[[Standard Liège]]
** [[Belgian Cup]]: 1980–81
Dòng 125:
** [[Belgian First Division|Belgian Championship]]: 1979-80 (Runner-up)
* '''[[Netherlands National Football Team|The Netherlands]]
** [[Giải vô địch bóng đá thế giới|FIFA World Cup]]: (Runner–Up) 1978
* '''[[Hamburger SV]]
** [[List of German football champions|German Championship]]: 1981–82, 1982–83
** [[German Cup]]: 1986–87
** [[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Cup]]: 1982–83
** [[Cúp UEFA Europa League|UEFA Cup]]: 1981–82 (Runner-up)
** [[Siêu cúp bóng đá châu Âu|European Super Cup]]: 1983 (Runner-up)
** [[IntercontinentalCúp Cupbóng (football)đá liên lục địa|Intercontinental Cup]]: 1983 (Runner-up)
* '''[[FC Swarovski Tirol]]
** [[Austrian football champions|Austrian Championship]]: 1988–89, 1989–90
Dòng 146:
{{start box}}
{{s-ach}}
{{succession box|title=[[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Cup]] Winning Coach|before={{flagathlete|[[Nereo Rocco]]|ITA}} |after={{flagathlete|[[Rinus Michels]]|NED}}|years=1969 – 1970}}
{{succession box|title=[[UEFACúp Championscác Leagueđội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|European Cup]] Winning Coach|before={{flagathlete|[[Tony Barton (footballer)|Tony Barton]]|ENG}} |after={{flagathlete|[[Joe Fagan]]|ENG}}|years=1982 – 1983}}
{{end box}}
 
Dòng 175:
| SHORT DESCRIPTION = Association footballer
| DATE OF BIRTH =29 November 1925
| PLACE OF BIRTH =[[Viên]], [[Áo|Austria]]
| DATE OF DEATH =14 November 1992
| PLACE OF DEATH =[[Innsbruck]], [[Áo|Austria]]
}}
{{DEFAULTSORT:Happel, Ernst}}