Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Huyện (Trung Quốc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 13 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1289426 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 1:
{{Cấp hành chính Trung Quốc}}
'''Huyện''' (tiếng Trung: 县, bính âm: ''xiàn'') là một [[Phân cấp hành chính Trung Quốc#Cấp huyện|cấp thứ ba]] trong phân cấp hành chính của [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]], một cấp được gọi là "'''cấp huyện'''" và cũng có các [[huyện tự trị Trung Quốc|huyện tự trị]], [[huyện cấp thị|thành phố cấp huyện]], [[Kỳkỳ (Nội Mông Cổ)|kỳ]], [[kỳ tự trị]], và [[Khukhu (Trung Quốc)|khu]]. Cấp này tương đương cấp huyện ở [[Việt Nam]].
Có 1467 huyện ở [[Trung Quốc đại lục|Trung Hoa Đại lục]] trong tổng số 2861 đơn vị cấp huyện. Ở [[Trung Hoa Dân Quốc]], huyện (縣) là [[Phânphân cấp hành chính Trung Hoa Dân quốcQuốc|cấp thứ hai]], dù việc sắp xếp hợp lý [[Tỉnh Đài Loan]] trên thực tế đã xếp huyện vào cấp chính quyền thứ nhất dưới chính phủ trung ương [[Trung Hoa Dân Quốc|Trung Hoa Dân quốc]]. Có 18 huyện được Trung Hoa Dân quốc quản lý.
 
 
Dòng 9:
:''Bài chính: [[Huyện tự trị Trung Quốc]]''
 
Huyện tự trị (自治县 [[Bính âm Hán ngữ|Pinyin]]: zìzhìxiàn) là một hạng đặc biệt của huyện ở [[Trung Quốc đại lục|Trung Hoa Đại lục]] dành cho những khu vực dân tộc không phải người Hán sinh sống và các huyện này có thẩm quyền lớn hơn các huyện thông thường theo quy định của pháp luật.
Có 117 huyện tự trị ở Trung Hoa Đại lục.