Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Masbate”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 29 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q13847 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 24:
| subdivision_name = {{flag|Philippines}}
| subdivision_type1 = Vùng
| subdivision_name1 = [[Vùng Bicol (vùng)|Bicol]] (Vùng V)
| established_title = Thành lập
| established_date = 10/03/1917
Dòng 57:
| demographics1_info5 = [[Legislative district of Biliran|Lone district of Biliran]]
| blank_name_sec1 = Ngôn ngữ
| blank_info_sec1 = [[Tiếng Masbateño]], [[Tiếng Bikol]], [[Tiếng CebuanoCebu]]ano, [[Tiếng Hiligaynon]]
| timezone = [[Philippine Standard Time|PHT]]
| utc_offset = +8
Dòng 65:
| footnotes =
}}
'''Masbate''' là một [[Tỉnh (Philippines)|tỉnh]] của [[Philippines]] thuộc [[Vùng của Philippines|vùng]] [[vùng Bicol (vùng)|Bicol]]. Thủ phủ là [[Masbate (thành phố|Thành phố Masbate]]. Tỉnh gồm ba hòn đảo chính là :[[Masbate (đảo)|Masbate]], [[Ticao]] và [[Burias]]
==Địa lý==
Hòn đảo Masbate nằm ở trung tâm của Quần đảo Philippines, phía đông là eo biển San Fernando, phía nam là [[biển Visayan]] và phía tây là [[biển Sibuyan]]. Hòn đảo đối mặt với vùng bờ biển tây nam của các tỉnh [[Camarines Sur]], [[Albay]] và [[Sorsogon]]
Dòng 74:
 
==Kinh tế==
Tỉnh Masbate được phân loại là tỉnh cấp 1. Masbate có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Bên cạnh nông nghiệp còn có một số ngành kinh tế khác như thủy sản, gia súc và gia cầm. Trên khu vực ven biển, chủ yếu là nghề đánh bắt cá. Masbate xếp thứ hai cả nước chỉ sau tỉnh [[Bukidnon]] về chăn nuôi gia súc, 70% trong đó được bán ở [[Vùng đô thị Manila|Metro Manila]] và các tỉnh khác ở Luzon. Nông nghiệp là nguồn thu chính của người dân ở đây.
Cùi dừa khô là sản phẩm chủ đạo, tiếp đến là [[ngô]], [[lúa|lúa gạo]].
 
==Hành chính==