Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Incoterm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 35 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q188467 Addbot
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up
Dòng 4:
Incoterms quy định các [[điều khoản]] về [[giao nhận hàng hoá]], trách nhiệm của các bên: Ai sẽ trả tiền [[vận tải]], ai sẽ đảm trách các [[chi phí]] về [[thủ tục hải quan]], [[bảo hiểm]] [[hàng hóa|hàng hoá]], ai chịu trách nhiệm về những [[tổn thất]] và [[rủi ro]] của hàng hoá trong quá trình vận chuyển..., [[thời điểm chuyển giao trách nhiệm]] về hàng hoá.
 
[[Incoterm|Incoterms 2010]] là phiên bản mới nhất của Incoterm, được [[Phòng Thương mại Quốc tế]] ([[ICC]]) ở [[Paris]], [[Pháp]] và có hiệu lực kể từ ngày [[1 tháng 1]] năm [[2011]].
 
Incoterms 2010 bao gồm 11 điều kiện, là kết quả của việc thay thế bốn điều kiện cũ trong Incoterms 2000 ([[DAF (Incoterm)|DAF]], [[DES (Incoterm)|DES]], [[DEQ (Incoterm)|DEQ]], [[DDU (Incoterm)|DDU]]) bằng hai điều kiện mới là [[DAT]] và [[DAP]].
Dòng 45:
 
=== Các thuật ngữ ===
*GLOSSARY – INCOTERMS® 2010<br />
*agreed destination: nơi đến thỏa thuận<br />
*agreed place: nơi thỏa thuận<br />
*at its own risk and expense: phải tự chịu rủi ro và phí tổn<br />
*at the buyer’s request, risk and expense: khi người mua yêu cầu, chịu chi phí và rủi ro<br />
*at the buyer’s risk and expense: với rủi ro và chi phí do người mua chịu<br />
*at the disposal of the buyer: đặt dưới sự định đoạt của người mua<br />
*before the contract of sale is concluded: trước khi hợp đồng được ký kết<br />
*carry out all customs formalities for the export of the goods: làm thủ tục hải quan để xuất khẩu hàng hóa<br />
*clear the goods for export: làm thủ tục thông quan xuất khẩu<br />
*commodities: Hàng nguyên liệu đồng nhất<br />
*container terminal: bến container<br />
*cost of handling and moving the goods: chi phí xếp dỡ và di chuyển hàng hóa<br />
*critical points: điểm tới hạn, điểm phân chia trách nhiệm và chi phí giữa hai bên<br />
*delivery document: chứng từ giao hàng<br />
*electronic records or procedure: Chứng từ hoặc quy trình điện tử<br />
*for the account of the seller: do người bán chịu<br />
*fulfils its obligation: hoàn thành nghĩa vụ<br />
*guidance note: Hướng dẫn sử dụng<br />
*import clearance: thủ tục thông quan nhập khẩu<br />
*incurred by the seller: mà người bán đã chi<br />
*information that the buyer needs for obtaining insurance: những thông tin mà người mua cần để mua bảo hiểm<br />
*latter stage: thời điểm muộn hơn<br />
*load the goods from any collecting vehicle: bốc hàng lên phương tiện vận tải<br />
*make arrangement for the carriage of the goods: tổ chức việc vận chuyển hàng hóa <br />
*manufactured goods: hàng hóa sản xuất công nghiệp<br />
*match this choice precisely: phù hợp với địa điểm này<br />
*named place of destination: nơi đến chỉ định<br />
*on board the vessel: xếp lên tàu<br />
*otherwise agreed between the parties: trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên<br />
*over which the buyer has no control: qua địa điểm đó người mua không có quyền kiểm soát<br />
*physical inspection obligation: nghĩa vụ kiểm tra thực tế<br />
*place of destination: nơi đến<br />
*point within the named place of delivery: địa điểm tại nơi giao hàng chỉ định<br />
*precise point in the place of destination: một điểm cụ thể tại nơi đến<br />
*procure goods shipped: mua hàng đã gửi<br />
*provided that the goods have been clearly identified as the contract goods: với điều kiện là *hàng đã được phân biệt rõ là hàng của hợp đồng/hàng đã được xác định đúng như hàng trong hợp đồng<br />
*ready for unloading: sẵn sàng để dỡ khỏi phương tiện vận tải<br />
*receipt: biên lai<br />
*risks of loss of or damage to the goods: rủi ro bị mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa<br />
*specific points/named place of delivery: địa điểm cụ thể tại nơi giao hàng chỉ định<br />
*stowage of packaged goods: sắp xếp hàng hóa có bao bì<br />
*string sales: Bán hàng theo chuỗi<br />
*terminal handling charges: phí xếp dỡ tại bến bãi (THC)<br />
*terminal operator: người điều hành bến bãi<br />
*the named place of destination: nơi đến được chỉ định<br />
*the named place: nơi được chỉ định<br />
*the named terminal: bến được chỉ định<br />
*the parties are well advised to specify as clearly as possible: Các bên nên quy định càng rõ càng tốt<br />
*the point of delivery: địa điểm giao hàng<br />
*unloaded from the arriving vehicle: đã dỡ khỏi phương tiện vận tải<br />
*when a ship is used as a part of the carriage: khi một phần chặng đường được vận chuyển bằng tàu biển<br />
*whether one or more mode of transportation: sử dụng một hay nhiều phương thức vận tải.<br />
*within the named place of delivery destination/ several points: tại nơi giao hàng chỉ định có nhiều địa điểm có thể giao hàng<br />
<br />
 
Điều kiện Incoterms giải thích những điều kiện thương mại được viết tắt bằng ba chữ cái, thể hiện tập quán giao dịch giữa các doanh nghiệp trong các hợp đồng mua bán hàng hóa. Điều kiện Incoterms chủ yếu mô tả các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro trong quá trình hàng hóa được giao từ người bán sang người mua.
Hàng 131 ⟶ 130:
====Phân loại 11 điều kiện Incoterms® 2010 ====
11 điều kiện Incoterms® 2010 được chia thành hai nhóm riêng biệt:<br />
Các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải:<br />
*EXW: Giao tại xưởng<br />
*FCA: Giao cho người chuyên chở<br />
*CPT: Cước phí trả tới<br />
*CIP: Cước phí và bảo hiểm trả tới<br />
*DAT: Giao tại bến<br />
*DAP: Giao tại nơi đến<br />
*DDP: Giao hàng đã nộp thuế<br />
Các điều kiện áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa:<br />
*FAS: Giao dọc mạn tàu<br />
*FOB: Giao lên tàu<br />
*CFR: Tiền hàng và cước phí<br />
*CIF: Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí<br />
 
Nhóm thứ nhất gồm bảy điều kiện có thể sử dụng mà không phụ thuộc vào phương thức vận tải lựa chọn và cũng không phụ thuộc vào việc sử dụng một hay nhiều phương thức vận tải. Nhóm này gồm các điều kiện EXW, FCA, CPT, CIP, DAT, DAP, DDP. Chúng có thể được dùng khi hoàn toàn không có vận tải biển. Tuy vậy, các điều kiện này cũng có thể được sử dụng khi một phần chặng đường được tiến hành bằng tàu biển.
Hàng 205 ⟶ 204:
 
==Liên kết ngoài==
 
*[http://www.incoterms.us Incoterms 2010 Selector]
*[http://www.incoterms.org ICC Incoterms site]
Hàng 211 ⟶ 209:
*[http://htt.ftu.edu.vn Học trực tuyến] [[Trường Đại học Ngoại thương]]
{{Incoterm}}
 
[[Thể loại:Incoterm|*]]
[[Thể loại:Thương mại quốc tế]]