Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá châu Á 1964”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 2:
| tourney_name = Cúp bóng đá châu Á
| year = 1964
| other_titles = גביע אסיה בכדורגל 1964<br>كأس الأمم الآسيوية لكرة القدم 1964
| country = Israel
| dates = 26 tháng 5 – 3 tháng 6
Dòng 28:
===Bảng 1 ===
{{flagicon|IND}} [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ
===Bảng 2 ===
Dòng 49:
!width=20|Điểm
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|align="left"|{{
|3||2||1||0||11||7||+4||'''5'''
|-
|align="left"|{{
|3||2||0||1||9||7||+2||'''4'''
|-
|align="left"|{{flagicon|Malaysia
|3||1||0||2||9||10||−1||'''2'''
|-
|align="left"|{{
|3||0||1||2||4||9||−5||'''1'''
|}
Dòng 64:
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!width="150"| !!width="50"|
|-
!style="text-align:right;"|{{
!|–
|4−1
Dòng 72:
|3−3
|-
!style="text-align:right;"|{{
|–
!|–
Dòng 78:
|3−0
|-
!style="text-align:right;"|{{flagicon|Malaysia
|–
|–
Dòng 84:
|3−1
|-
!style="text-align:right;"|{{
|–
|–
Dòng 95:
=== Các đội tham dự ===
*{{
*{{
*{{
*{{
=== Sân vận động ===
Dòng 143:
!width=20|Điểm
|- style="background:#ccffcc; border-bottom:3px solid green;"
|align="left"|{{
|3||3||0||0||5||1||+4||'''6'''
|-
|align="left"|{{
|3||2||0||1||5||3||+2||'''4'''
|-
|align="left"|{{
|3||1||0||2||2||4||−2||'''2'''
|-
|align="left"|{{
|3||0||0||3||1||5||−4||'''0'''
|}
Dòng 158:
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!width="150"| !!width="50"|{{
|-
!style="text-align:right;"|{{
!|–
|2−0
Dòng 166:
|1−0
|-
!style="text-align:right;"|{{
|–
!|–
Dòng 172:
|3−1
|-
!style="text-align:right;"|{{
|–
|–
Dòng 178:
|1−0
|-
!style="text-align:right;"|{{
|–
|–
Dòng 186:
|}
{{winners|fb| Vô địch 1964 AFC Asian Cup|Israel|1}}
== Vua phá lưới ==
;2 bàn
* {{
* {{
== Liên kết ngoài ==
|