Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Montserrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n cập nhật, replaced: (8.2012) → (4.2013) using AWB
Dòng 3:
Badge = |
FIFA Trigramme = MSR |
FIFA Rank = 206180 <small>(84.20122013)</small> |
FIFA max = 196174|
FIFA max date = 712.20062012|
FIFA min = 206|
FIFA min date = 12.2011-8.2012|