Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sở (Thập quốc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n chỉnh tiêu bản
Dòng 2:
{{Infobox Former Country
|native_name = 楚
|conventional_long_name = ChuSở
|common_name = ChuSở (TenThập Kingdomsquốc)
|
|continent = AsiaChâu Á
|region = ChinaTrung Quốc
|country = ChinaTrung Quốc
|era = FiveNgũ DynastiesĐại andThập Ten Kingdoms PeriodQuốc
|status =
|status_text =
|empire = LateNhà LiangHậu DynastyĐường
|government_type = MonarchyQuân chủ
|
|
Dòng 21:
|year_exile_end =
|
|event_start = Became the StateXưng vương
|date_start = [[907]]
|event_end = Ended by [[SouthernNam TangĐường]] tiêu diệt
|date_end = [[951]]
|
|event1 = establishmentthành oflập theVương Kingdomquốc
|date_event1 = [[927]]
|event2 =
Dòng 40:
|date_post =
|
|p1 = Tangnhà DynastyĐường
|s1 = SouthernNam TangĐường
|
|image_flag =
Dòng 54:
|image_map_caption =
|
|capital = [[ChangshaTrường Sa, Hồ Nam|Trường Sa]]
|capital_exile =
|latd= |latm= |latNS= |longd= |longm= |longEW=
Dòng 60:
|national_motto =
|national_anthem =
|common_languages = [[MiddleTiếng Chinesetrung Trung Quốc]]
|religion =
|currency = [[SilkLụa]], [[CoinageTiền]] ([[IronSắt]])
|
|leader1 = [[Ma YinÂn]]
|leader2 = [[Ma XichongHy Ngạc]]
|leader3 =
|leader4 =
Dòng 73:
|year_leader4 =
|year_leader5 =
|title_leader = [[ChuSở (TenThập Kingdomsquốc)#RulersCác vua Sở (Thập quốc)|PrinceHoàng tử/KingVua]]
|deputy1 =
|deputy2 =
Dòng 104:
{{5d10k}}
 
'''Sở''' (楚) là một nước ở phía nam Trung Quốc trong thời [[Ngũ đại Thập quốc]] ([[907]]-[[960]]). Nước này tồn tại từ năm 907 đến năm 951.
 
==Thành lập==
[[Mã Ân]] được [[nhà Đường]] phong làm [[Tiết độ sứ]] ở vùng [[Hồ Nam]] năm 896 sau cuộc chiến chống lại [[Dương Hành Mật]] - thủ lĩnh vùng Hoài Nam. Sau khi [[nhà Đường]] mất (907), ông tự xưng là Sở vương.