Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Độ bền kéo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi lại sửa đổi 1160984 của 195.117.151.35 (thảo luận), wiki hóa linh tinh
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{unreferenced}}
'''Độ bền kéo''' là đặc tính chịu được lực kéo đứt [[vật liệu]]. Đơn vị tính thông thường là Kg/cm<sup>2</sup>², hay N/mm<sup>2</sup>².
 
==Mô tả==
Hàng 8 ⟶ 9:
Trong đó F(N) là lực kéo đứt vật liệu có thiết diện A(mm<sup>2</sup>)
 
{{sơ khai}}
 
 
{{stub}}
 
[[Thể loại:Cơ tính]]
[[Thể loại:Độ bền vật liệu]]
 
[[da:Trækstyrke]]
[[de:Zugfestigkeit]]
[[en:Tensile strength]]
[[es:Ensayo de tracción]]
[[it:Carico di rottura]]
[[he:מאמץ מתיחה]]
[[hu:Szakítószilárdság]]
[[nl:Treksterkte]]
[[ja:強度]]
[[ru:Предел прочности]]
[[zh:强度]]