Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Agnieszka Radwańska”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 48:
== Sự nghiệp ==
=== 2005-2006: Những năm đầu trong sự nghiệp===
Radwanska giành được danh hiệu [[ITF]] tại [[Giải Vô địch Wimbledon 2005|Wimbledon 2005]], đánh bại [[Tamira Paszek]] và tiếp tục có được danh hiệu ITF tại [[Giải quần vợt Roland Garros|Roland Garros 2006]] sau chiến thắng trước [[Anastasia Pavlyuchenkova]]. Cô tham dự giải đấu [[WTA]] đầu tiên của mình là tại J & S Cup vào năm 2006 (sau này là Warsaw Open) ở [[Warsaw]], đánh bại [[Anastasia Myskina]] trong trận đấu ra quân đầu tiên của mình và để thua trước [[Elena Dementieva]] ở trận tứ kết trong vòng 3 set đấu.<ref name=results>{{cite news |title=2006 Results |publisher=tennis.com |accessdate=15 January 2012
 
Tại Wimbledon năm 2006, cô thua [[Kim Clijsters]] tại vòng 4, và sau đó thua tại vòng 2 của [[Giải vô địch Mỹ Mở rộng|U.S Open]]. Tại giải đấu ở Luxembourg, Radwanska đã vượt qua [[Venus Williams]] ở vòng 2 và Elena Dementieva tại tứ kết và để thua [[Francesca Schiavone]] ở bán kết.
Dòng 55:
 
Radwanska tham dự Úc Mở rộng 2007 nhưng cô thua [[Ana Ivanovic]] tại vòng 2. Tại Sony Ericsson Open năm 2007, cô đã đánh bại thần tượng của mình là Hingis tại vòng 3. Nhưng phải dừng bước tại vòng 4.
 
==Chú thích==
{{reflist}}
 
==Liên kết ngoài==
{{Commons category|Agnieszka Radwańska}}
* {{official website|http://www.agaradwanska.com/}}
* {{wta|id=11530|name=Agnieszka Radwańska}}
* {{ITF female profile|number=100044358}}
* {{FedCupplayerlink|id=100044358}}
 
{{S-start}}
{{S-ach|aw}}
{{Succession box|
|before = {{flagicon|IND}} [[Sania Mirza]]
|after = {{flagicon|HUN}} [[Ágnes Szávay]]
|title = Giải Thành viên mới của [[Hiệp hội quần vợt nữ]]
|years = [[2006 WTA Tour|2006]]
|}}
{{succession box|
|before = {{flagicon|RUS}} [[Maria Sharapova]]
|after = ''đương nhiệm''
|title = Giải Tay vợt đơn được nhiều người hâm mộ nhất<br /> của Hiệp hội quần vợt nữ
|years = [[2011 WTA Tour|2011]], [[2012 WTA Tour|2012]]
|}}
{{s-sports|oly}}
{{succession box
| before = [[Marek Twardowski]]
| title = Mang cờ cho {{POL}}
| years = [[Thế vận hội Mùa hè 2012|Luân Đôn 2012]]
| after = ''đương nhiệm''
}}
{{sơ khai tiểu sử}}
 
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
[[Thể loại:Sinh 1989]]
[[Thể loại:Vận động viên quần vợt Ba Lan]]