Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhân”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
*Từ Hán Việt nghĩa là người: 人 ([[bính âm]]: ''rén''), như trong [[nhân ái]], [[nhân khẩu]], [[nhân quyền]].
*Phép toán cơ bản, theo định nghĩa đơn sơ nhất là: (Phép) nhân là (phép) cộng nhiều số hạng bằng nhau.
*Phát triển về số lượng từ một lượng nhỏ ban đầu, ví dụ: nhân giống, nhân vốn,...
{{disambig}}
|