Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Than chì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| khúc xạ kép =
| đa sắc = Không
| màu vếrvết vạch = đen
| tỷ trọng =
| mật độ = 2.09–2.23 g/cm³
Dòng 30:
| độ hòa tan = [[Niken|Ni]] nóng chảy
| tính trong mờ =
| khác =
| nhiệt độ nóng chảy = 3948 K
}}