Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngành Rêu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n |
年 |
||
Dòng 1:
{{Taxobox
| fossil_range = [[Carboniferous]]<ref name="Hubers2012">{{cite doi|10.1130/G33122.1}}</ref> – recent {{fossilrange|340|0|}}
| name=
| image = Haeckel Muscinae.jpg
| image_width = 240px
| image_caption = "Muscinae"
| regnum = [[Plantae]]
| divisio = '''Bryophyta'''
|