Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chồn sói”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Phân loài: clean up using AWB
Manhft (thảo luận | đóng góp)
Dòng 37:
== Đặc điểm sinh học ==
=== Hình dáng ===
Về mặt giải phẫu, chồn gulô là một động vật chắc nịch và cơ bắp. Với đôi chân ngắn, đầu rộng và tròn, đôi mắt nhỏ và đôi tai tròn ngắn, nó trông giống như một con gấu hơn những con chồn khác. Mặc dù chân nó ngắn, bàn chân năm ngón lớn và tư thế đi cả bàn chân tạo điều kiện cho nó dễ dàng di chuyển trên lớp tuyết sâu.
 
Chồn gulô trưởng thành có kích thước của một con chó trung bình, với chiều dài thay đổi, thường là 65-107 cm (26-42 in), và đuôi 17-26 cm (6,7-10 trong), với trọng lượng 9-25 kg (20-55 lb), mặc dù con đực đặc biệt lớn có thể nặng tới 32 kg (71 lb). Con đực lớn hơn khoảng 30% so với con cái và có thể nặng gấp đôi. Chiều cao vai từ 30 đến 45 cm (12-18 in). Nó là loài chồn lớn nhất sống trên mặt đất. Chỉ có rái cá biển và rái cá khổng lồ của lưu vực sông Amazon là lớn hơn.
 
Chồn gulô có lớp lông dày, đen, chứa dầu rất kỵ nước, làm cho nó có khả năng chống sương giá. Giống như nhiều loài chồn khác, nó có tuyến hương thơm mạnh ở hậu môn được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ và phát tín hiệu tình dục. Giống như nhiều loài chồn khác, chúng có một răng hàm đặc biệt ở phía sau miệng được xoay 90 độ, về phía bên trong của miệng. Đặc trưng này cho phép chồn gulô có thể xé thịt từ con mồi hoặc xác chết đã bị đông cứng.
 
=== Môi trường sinh thái ===
== Phân bố ==