Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Duy Hải (xã)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
n clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 2:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
| tên = Duy Hải
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
| vĩ độ = 15
| kinh độ = 108
| vĩ phút = 50
| vĩ giây = 44
Dòng 13:
| kinh giây = 48
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 10,94 km²<ref name=MS/>
| dân số = 6775 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 2002
| mật độ dân số = 619 người/km²
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Quảng Nam]]
| huyện = [[Duy Xuyên]]
| thành lập = 2002<ref>27/2002/NĐ-CP</ref>
| trụ sở UBND =